Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Arar, Ả Rập Xê Út 🇸🇦
Mặt trời: Chạng vạng hàng hải
Mặt trời mọc hôm nay: 06:46 ↑ 112.4° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:15 ↑ 247.5° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 10h 29m
Hướng mặt trời: Đông Đông Nam
Độ cao của mặt trời: -9.35°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.861 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Arar
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:16
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:23
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 06m | -0m 24s | 03:38 | 21:01 | 04:14 | 20:25 | 04:47 | 19:51 | 12:19 | 152.09 |
| 2 |
05:16
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:23
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 06m | -0m 26s | 03:38 | 21:01 | 04:14 | 20:24 | 04:48 | 19:51 | 12:19 | 152.09 |
| 3 |
05:17
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:23
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 06m | -0m 28s | 03:39 | 21:00 | 04:15 | 20:24 | 04:48 | 19:51 | 12:20 | 152.09 |
| 4 |
05:17
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:23
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 05m | -0m 31s | 03:39 | 21:00 | 04:15 | 20:24 | 04:49 | 19:51 | 12:20 | 152.09 |
| 5 |
05:17
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:22
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 04m | -0m 33s | 03:40 | 21:00 | 04:16 | 20:24 | 04:49 | 19:51 | 12:20 | 152.09 |
| 6 |
05:18
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:22
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 04m | -0m 35s | 03:40 | 21:00 | 04:16 | 20:24 | 04:50 | 19:50 | 12:20 | 152.09 |
| 7 |
05:18
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:22
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 03m | -0m 38s | 03:41 | 20:59 | 04:17 | 20:23 | 04:50 | 19:50 | 12:20 | 152.08 |
| 8 |
05:19
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:22
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 03m | -0m 40s | 03:42 | 20:59 | 04:17 | 20:23 | 04:51 | 19:50 | 12:20 | 152.08 |
| 9 |
05:19
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:22
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 02m | -0m 42s | 03:42 | 20:59 | 04:18 | 20:23 | 04:51 | 19:50 | 12:21 | 152.08 |
| 10 |
05:20
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:21
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 01m | -0m 44s | 03:43 | 20:58 | 04:19 | 20:23 | 04:52 | 19:49 | 12:21 | 152.07 |
| 11 |
05:20
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:21
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 00m | -0m 46s | 03:44 | 20:58 | 04:19 | 20:22 | 04:52 | 19:49 | 12:21 | 152.07 |
| 12 |
05:21
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:21
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 00m | -0m 48s | 03:44 | 20:57 | 04:20 | 20:22 | 04:53 | 19:49 | 12:21 | 152.07 |
| 13 |
05:21
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:21
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 59m | -0m 50s | 03:45 | 20:57 | 04:21 | 20:21 | 04:54 | 19:48 | 12:21 | 152.06 |
| 14 |
05:22
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:20
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 58m | -0m 52s | 03:46 | 20:56 | 04:21 | 20:21 | 04:54 | 19:48 | 12:21 | 152.06 |
| 15 |
05:23
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:20
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 57m | -0m 54s | 03:47 | 20:55 | 04:22 | 20:20 | 04:55 | 19:48 | 12:21 | 152.05 |
| 16 |
05:23
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:20
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 56m | -0m 56s | 03:48 | 20:55 | 04:23 | 20:20 | 04:55 | 19:47 | 12:21 | 152.04 |
| 17 |
05:24
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:19
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 55m | -0m 58s | 03:48 | 20:54 | 04:23 | 20:19 | 04:56 | 19:47 | 12:22 | 152.03 |
| 18 |
05:24
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:19
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 54m | -1m 00s | 03:49 | 20:54 | 04:24 | 20:19 | 04:57 | 19:46 | 12:22 | 152.03 |
| 19 |
05:25
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:18
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 53m | -1m 02s | 03:50 | 20:53 | 04:25 | 20:18 | 04:57 | 19:46 | 12:22 | 152.02 |
| 20 |
05:25
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:18
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 52m | -1m 04s | 03:51 | 20:52 | 04:25 | 20:18 | 04:58 | 19:45 | 12:22 | 152.01 |
| 21 |
05:26
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:17
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 51m | -1m 06s | 03:52 | 20:51 | 04:26 | 20:17 | 04:59 | 19:45 | 12:22 | 152.00 |
| 22 |
05:27
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:17
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 50m | -1m 07s | 03:53 | 20:50 | 04:27 | 20:16 | 04:59 | 19:44 | 12:22 | 151.99 |
| 23 |
05:27
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:16
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 48m | -1m 09s | 03:53 | 20:50 | 04:28 | 20:16 | 05:00 | 19:43 | 12:22 | 151.98 |
| 24 |
05:28
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:16
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 47m | -1m 11s | 03:54 | 20:49 | 04:28 | 20:15 | 05:01 | 19:43 | 12:22 | 151.96 |
| 25 |
05:28
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:15
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 46m | -1m 12s | 03:55 | 20:48 | 04:29 | 20:14 | 05:01 | 19:42 | 12:22 | 151.95 |
| 26 |
05:29
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:14
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 45m | -1m 14s | 03:56 | 20:47 | 04:30 | 20:13 | 05:02 | 19:41 | 12:22 | 151.93 |
| 27 |
05:30
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:14
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 44m | -1m 15s | 03:57 | 20:46 | 04:31 | 20:13 | 05:03 | 19:41 | 12:22 | 151.92 |
| 28 |
05:30
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:13
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 42m | -1m 17s | 03:58 | 20:45 | 04:32 | 20:12 | 05:03 | 19:40 | 12:22 | 151.90 |
| 29 |
05:31
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:12
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 41m | -1m 18s | 03:59 | 20:44 | 04:32 | 20:11 | 05:04 | 19:39 | 12:22 | 151.88 |
| 30 |
05:32
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:12
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 40m | -1m 20s | 04:00 | 20:43 | 04:33 | 20:10 | 05:05 | 19:38 | 12:22 | 151.87 |
| 31 |
05:32
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:11
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 38m | -1m 21s | 04:01 | 20:42 | 04:34 | 20:09 | 05:05 | 19:38 | 12:22 | 151.85 |
|
All times are in local time for Arar. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Arar, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 04.