Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Araraquara, Brazil 🇧🇷
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 05:22 ↑ 110.4° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 18:32 ↑ 249.4° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 13h 09m
Hướng mặt trời: Tây
Độ cao của mặt trời: 49.02°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.967 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Araraquara
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:44
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:36
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 52m | -0m 29s | 05:25 | 18:56 | 05:52 | 18:28 | 06:19 | 18:01 | 12:10 | 151.70 |
| 2 |
06:44
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:36
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 52m | -0m 28s | 05:25 | 18:56 | 05:52 | 18:28 | 06:20 | 18:01 | 12:10 | 151.72 |
| 3 |
06:45
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:36
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 51m | -0m 27s | 05:25 | 18:56 | 05:52 | 18:28 | 06:20 | 18:01 | 12:10 | 151.74 |
| 4 |
06:45
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:36
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 51m | -0m 25s | 05:26 | 18:56 | 05:53 | 18:28 | 06:20 | 18:01 | 12:11 | 151.76 |
| 5 |
06:45
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:36
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 50m | -0m 24s | 05:26 | 18:56 | 05:53 | 18:28 | 06:21 | 18:01 | 12:11 | 151.78 |
| 6 |
06:46
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:36
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 50m | -0m 22s | 05:26 | 18:56 | 05:54 | 18:28 | 06:21 | 18:01 | 12:11 | 151.80 |
| 7 |
06:46
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:36
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 50m | -0m 21s | 05:27 | 18:56 | 05:54 | 18:28 | 06:21 | 18:01 | 12:11 | 151.82 |
| 8 |
06:46
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:36
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 49m | -0m 19s | 05:27 | 18:56 | 05:54 | 18:29 | 06:22 | 18:01 | 12:11 | 151.84 |
| 9 |
06:47
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:36
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 49m | -0m 18s | 05:27 | 18:56 | 05:54 | 18:29 | 06:22 | 18:01 | 12:11 | 151.86 |
| 10 |
06:47
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:36
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 49m | -0m 16s | 05:27 | 18:56 | 05:55 | 18:29 | 06:22 | 18:01 | 12:12 | 151.87 |
| 11 |
06:47
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:36
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 48m | -0m 15s | 05:28 | 18:56 | 05:55 | 18:29 | 06:23 | 18:01 | 12:12 | 151.89 |
| 12 |
06:48
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:37
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 48m | -0m 13s | 05:28 | 18:56 | 05:55 | 18:29 | 06:23 | 18:01 | 12:12 | 151.91 |
| 13 |
06:48
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:37
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 48m | -0m 12s | 05:28 | 18:56 | 05:56 | 18:29 | 06:23 | 18:01 | 12:12 | 151.92 |
| 14 |
06:48
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:37
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 48m | -0m 10s | 05:29 | 18:57 | 05:56 | 18:29 | 06:24 | 18:02 | 12:12 | 151.94 |
| 15 |
06:49
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:37
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 48m | -0m 09s | 05:29 | 18:57 | 05:56 | 18:29 | 06:24 | 18:02 | 12:13 | 151.95 |
| 16 |
06:49
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:37
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 48m | -0m 07s | 05:29 | 18:57 | 05:57 | 18:30 | 06:24 | 18:02 | 12:13 | 151.97 |
| 17 |
06:49
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:37
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 47m | -0m 06s | 05:29 | 18:57 | 05:57 | 18:30 | 06:24 | 18:02 | 12:13 | 151.98 |
| 18 |
06:50
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:37
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 47m | -0m 04s | 05:30 | 18:57 | 05:57 | 18:30 | 06:25 | 18:02 | 12:13 | 151.99 |
| 19 |
06:50
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:38
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 47m | -0m 03s | 05:30 | 18:58 | 05:57 | 18:30 | 06:25 | 18:02 | 12:14 | 152.00 |
| 20 |
06:50
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:38
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 47m | -0m 01s | 05:30 | 18:58 | 05:57 | 18:30 | 06:25 | 18:03 | 12:14 | 152.02 |
| 21 |
06:50
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:38
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 47m | +0m 00s | 05:30 | 18:58 | 05:58 | 18:31 | 06:25 | 18:03 | 12:14 | 152.03 |
| 22 |
06:50
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:38
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 47m | +0m 01s | 05:31 | 18:58 | 05:58 | 18:31 | 06:26 | 18:03 | 12:14 | 152.04 |
| 23 |
06:51
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:38
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 47m | +0m 03s | 05:31 | 18:58 | 05:58 | 18:31 | 06:26 | 18:03 | 12:14 | 152.05 |
| 24 |
06:51
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:39
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 47m | +0m 04s | 05:31 | 18:59 | 05:58 | 18:31 | 06:26 | 18:04 | 12:15 | 152.06 |
| 25 |
06:51
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:39
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 48m | +0m 06s | 05:31 | 18:59 | 05:58 | 18:32 | 06:26 | 18:04 | 12:15 | 152.06 |
| 26 |
06:51
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:39
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 48m | +0m 07s | 05:31 | 18:59 | 05:59 | 18:32 | 06:26 | 18:04 | 12:15 | 152.07 |
| 27 |
06:51
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:40
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 48m | +0m 09s | 05:31 | 18:59 | 05:59 | 18:32 | 06:26 | 18:04 | 12:15 | 152.07 |
| 28 |
06:51
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:40
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 48m | +0m 10s | 05:32 | 19:00 | 05:59 | 18:32 | 06:27 | 18:05 | 12:15 | 152.08 |
| 29 |
06:51
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:40
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 48m | +0m 12s | 05:32 | 19:00 | 05:59 | 18:33 | 06:27 | 18:05 | 12:16 | 152.08 |
| 30 |
06:52
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:40
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 48m | +0m 13s | 05:32 | 19:00 | 05:59 | 18:33 | 06:27 | 18:05 | 12:16 | 152.08 |
|
All times are in local time for Araraquara. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Araraquara, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 hoặc tháng 6 02 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 27 to 30.