Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Araraquara, Brazil 🇧🇷
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 05:22 ↑ 110.7° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 18:32 ↑ 249.2° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 13h 10m
Hướng mặt trời: Tây
Độ cao của mặt trời: 77.27°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.938 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Araraquara
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:52
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:41
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 49m | +0m 15s | 05:32 | 19:01 | 05:59 | 18:33 | 06:27 | 18:06 | 12:16 | 152.09 |
| 2 |
06:52
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:41
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 49m | +0m 16s | 05:32 | 19:01 | 05:59 | 18:33 | 06:27 | 18:06 | 12:16 | 152.09 |
| 3 |
06:52
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:41
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 49m | +0m 18s | 05:32 | 19:01 | 05:59 | 18:34 | 06:27 | 18:06 | 12:16 | 152.09 |
| 4 |
06:52
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:42
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 50m | +0m 19s | 05:32 | 19:01 | 05:59 | 18:34 | 06:27 | 18:07 | 12:17 | 152.09 |
| 5 |
06:52
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:42
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 50m | +0m 21s | 05:32 | 19:02 | 05:59 | 18:34 | 06:27 | 18:07 | 12:17 | 152.09 |
| 6 |
06:52
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:43
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 50m | +0m 22s | 05:32 | 19:02 | 06:00 | 18:35 | 06:27 | 18:07 | 12:17 | 152.09 |
| 7 |
06:52
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:43
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 51m | +0m 24s | 05:32 | 19:02 | 06:00 | 18:35 | 06:27 | 18:08 | 12:17 | 152.08 |
| 8 |
06:52
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:43
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 51m | +0m 25s | 05:32 | 19:03 | 06:00 | 18:35 | 06:27 | 18:08 | 12:17 | 152.08 |
| 9 |
06:52
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:44
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 52m | +0m 26s | 05:32 | 19:03 | 05:59 | 18:36 | 06:27 | 18:08 | 12:17 | 152.08 |
| 10 |
06:51
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:44
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 52m | +0m 28s | 05:32 | 19:03 | 05:59 | 18:36 | 06:27 | 18:09 | 12:18 | 152.07 |
| 11 |
06:51
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:44
↑
293° Tây Tây Bắc
|
10h 53m | +0m 29s | 05:32 | 19:04 | 05:59 | 18:36 | 06:27 | 18:09 | 12:18 | 152.07 |
| 12 |
06:51
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:45
↑
293° Tây Tây Bắc
|
10h 53m | +0m 30s | 05:32 | 19:04 | 05:59 | 18:37 | 06:27 | 18:09 | 12:18 | 152.06 |
| 13 |
06:51
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:45
↑
293° Tây Tây Bắc
|
10h 54m | +0m 32s | 05:32 | 19:04 | 05:59 | 18:37 | 06:27 | 18:10 | 12:18 | 152.06 |
| 14 |
06:51
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:46
↑
293° Tây Tây Bắc
|
10h 54m | +0m 33s | 05:32 | 19:04 | 05:59 | 18:37 | 06:26 | 18:10 | 12:18 | 152.05 |
| 15 |
06:51
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:46
↑
293° Tây Tây Bắc
|
10h 55m | +0m 34s | 05:32 | 19:05 | 05:59 | 18:38 | 06:26 | 18:10 | 12:18 | 152.05 |
| 16 |
06:50
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:46
↑
293° Tây Tây Bắc
|
10h 55m | +0m 36s | 05:32 | 19:05 | 05:59 | 18:38 | 06:26 | 18:11 | 12:18 | 152.04 |
| 17 |
06:50
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:47
↑
292° Tây Tây Bắc
|
10h 56m | +0m 37s | 05:32 | 19:05 | 05:59 | 18:38 | 06:26 | 18:11 | 12:18 | 152.03 |
| 18 |
06:50
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:47
↑
292° Tây Tây Bắc
|
10h 57m | +0m 38s | 05:32 | 19:06 | 05:58 | 18:39 | 06:26 | 18:11 | 12:18 | 152.03 |
| 19 |
06:50
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:48
↑
292° Tây Tây Bắc
|
10h 57m | +0m 39s | 05:31 | 19:06 | 05:58 | 18:39 | 06:25 | 18:12 | 12:19 | 152.02 |
| 20 |
06:49
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:48
↑
292° Tây Tây Bắc
|
10h 58m | +0m 40s | 05:31 | 19:06 | 05:58 | 18:39 | 06:25 | 18:12 | 12:19 | 152.01 |
| 21 |
06:49
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:48
↑
292° Tây Tây Bắc
|
10h 59m | +0m 42s | 05:31 | 19:07 | 05:58 | 18:40 | 06:25 | 18:13 | 12:19 | 152.00 |
| 22 |
06:49
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:49
↑
291° Tây Tây Bắc
|
10h 59m | +0m 43s | 05:31 | 19:07 | 05:58 | 18:40 | 06:25 | 18:13 | 12:19 | 151.99 |
| 23 |
06:49
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:49
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 00m | +0m 44s | 05:30 | 19:07 | 05:57 | 18:40 | 06:24 | 18:13 | 12:19 | 151.97 |
| 24 |
06:48
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:50
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 01m | +0m 45s | 05:30 | 19:07 | 05:57 | 18:41 | 06:24 | 18:14 | 12:19 | 151.96 |
| 25 |
06:48
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:50
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 02m | +0m 46s | 05:30 | 19:08 | 05:57 | 18:41 | 06:24 | 18:14 | 12:19 | 151.94 |
| 26 |
06:47
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:50
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 02m | +0m 47s | 05:30 | 19:08 | 05:56 | 18:41 | 06:23 | 18:14 | 12:19 | 151.93 |
| 27 |
06:47
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:51
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 03m | +0m 48s | 05:29 | 19:08 | 05:56 | 18:42 | 06:23 | 18:15 | 12:19 | 151.91 |
| 28 |
06:47
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:51
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 04m | +0m 49s | 05:29 | 19:09 | 05:56 | 18:42 | 06:23 | 18:15 | 12:19 | 151.90 |
| 29 |
06:46
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:52
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 05m | +0m 50s | 05:29 | 19:09 | 05:55 | 18:42 | 06:22 | 18:15 | 12:19 | 151.88 |
| 30 |
06:46
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:52
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 06m | +0m 51s | 05:28 | 19:09 | 05:55 | 18:43 | 06:22 | 18:16 | 12:19 | 151.86 |
| 31 |
06:45
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:52
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 07m | +0m 52s | 05:28 | 19:09 | 05:55 | 18:43 | 06:21 | 18:16 | 12:19 | 151.84 |
|
All times are in local time for Araraquara. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Araraquara, the earliest sunrise of July is on tháng 7 31 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 29 to 31.