Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Arequipa, Peru 🇵🇪

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:58 78.8° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:38 281.0° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 40m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -29.39°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.223 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Arequipa

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:08
105° ESE
17:50
254° WSW
12h 42m +0m 49s 03:52 19:06 04:19 18:40 04:45 18:13 11:29 148.46
2
05:08
106° ESE
17:51
254° WSW
12h 42m +0m 48s 03:52 19:07 04:19 18:40 04:45 18:14 11:29 148.43
3
05:07
106° ESE
17:51
254° WSW
12h 43m +0m 48s 03:51 19:07 04:18 18:40 04:44 18:14 11:29 148.39
4
05:07
106° ESE
17:52
253° WSW
12h 44m +0m 47s 03:51 19:08 04:18 18:41 04:44 18:15 11:29 148.35
5
05:07
107° ESE
17:52
253° WSW
12h 45m +0m 47s 03:50 19:09 04:17 18:42 04:44 18:15 11:29 148.31
6
05:06
107° ESE
17:52
253° WSW
12h 46m +0m 46s 03:50 19:09 04:17 18:42 04:43 18:16 11:29 148.28
7
05:06
107° ESE
17:53
252° WSW
12h 46m +0m 46s 03:49 19:10 04:16 18:43 04:43 18:16 11:29 148.24
8
05:06
108° ESE
17:53
252° WSW
12h 47m +0m 45s 03:49 19:10 04:16 18:43 04:43 18:17 11:29 148.20
9
05:05
108° ESE
17:54
252° WSW
12h 48m +0m 45s 03:48 19:11 04:16 18:44 04:42 18:17 11:29 148.17
10
05:05
108° ESE
17:54
252° WSW
12h 49m +0m 44s 03:48 19:12 04:15 18:44 04:42 18:18 11:30 148.13
11
05:05
109° ESE
17:55
251° WSW
12h 49m +0m 44s 03:48 19:12 04:15 18:45 04:42 18:18 11:30 148.10
12
05:05
109° ESE
17:55
251° WSW
12h 50m +0m 43s 03:47 19:13 04:14 18:45 04:41 18:19 11:30 148.07
13
05:04
109° ESE
17:56
251° WSW
12h 51m +0m 42s 03:47 19:14 04:14 18:46 04:41 18:19 11:30 148.03
14
05:04
109° ESE
17:56
250° WSW
12h 52m +0m 41s 03:46 19:14 04:14 18:47 04:41 18:20 11:30 148.00
15
05:04
110° ESE
17:57
250° WSW
12h 52m +0m 41s 03:46 19:15 04:14 18:47 04:41 18:20 11:30 147.97
16
05:04
110° ESE
17:57
250° WSW
12h 53m +0m 40s 03:46 19:16 04:13 18:48 04:40 18:21 11:30 147.94
17
05:04
110° ESE
17:58
250° WSW
12h 54m +0m 39s 03:45 19:16 04:13 18:48 04:40 18:21 11:31 147.91
18
05:04
110° ESE
17:58
249° WSW
12h 54m +0m 38s 03:45 19:17 04:13 18:49 04:40 18:22 11:31 147.87
19
05:04
111° ESE
17:59
249° WSW
12h 55m +0m 38s 03:45 19:18 04:13 18:50 04:40 18:23 11:31 147.84
20
05:03
111° ESE
17:59
249° WSW
12h 55m +0m 37s 03:45 19:18 04:13 18:50 04:40 18:23 11:31 147.81
21
05:03
111° ESE
18:00
249° WSW
12h 56m +0m 36s 03:44 19:19 04:12 18:51 04:40 18:24 11:31 147.78
22
05:03
111° ESE
18:01
248° WSW
12h 57m +0m 35s 03:44 19:20 04:12 18:52 04:40 18:24 11:32 147.75
23
05:03
112° ESE
18:01
248° WSW
12h 57m +0m 34s 03:44 19:20 04:12 18:52 04:40 18:25 11:32 147.72
24
05:03
112° ESE
18:02
248° WSW
12h 58m +0m 33s 03:44 19:21 04:12 18:53 04:40 18:26 11:32 147.69
25
05:03
112° ESE
18:02
248° WSW
12h 58m +0m 32s 03:44 19:22 04:12 18:54 04:40 18:26 11:33 147.67
26
05:03
112° ESE
18:03
248° WSW
12h 59m +0m 31s 03:44 19:23 04:12 18:54 04:40 18:27 11:33 147.64
27
05:04
112° ESE
18:03
248° WSW
12h 59m +0m 30s 03:44 19:23 04:12 18:55 04:40 18:27 11:33 147.61
28
05:04
113° ESE
18:04
247° WSW
13h 00m +0m 29s 03:44 19:24 04:12 18:56 04:40 18:28 11:34 147.58
29
05:04
113° ESE
18:05
247° WSW
13h 00m +0m 28s 03:44 19:25 04:12 18:56 04:40 18:29 11:34 147.56
30
05:04
113° ESE
18:05
247° WSW
13h 01m +0m 27s 03:44 19:25 04:12 18:57 04:40 18:29 11:34 147.53

In Arequipa, the earliest sunrise of November is on tháng 11 20 to 26 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 29 hoặc tháng 11 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Arequipa

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Arequipa

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Arequipa

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Peru:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí