Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Asmara, Eritrea 🇪🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:15 96.0° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:08 263.9° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 53m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -53.71°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.484 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Asmara

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:53
67° ÉÉ
18:51
293° WNW
12m 58Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 21s 04:33 20:11 05:01 19:42 05:29 19:15 12:22 151.70
2
05:53
67° ÉÉ
18:51
293° WNW
12m 58Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 20s 04:33 20:11 05:01 19:43 05:29 19:15 12:22 151.72
3
05:53
67° ÉÉ
18:52
294° WNW
12m 58Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 19s 04:33 20:12 05:01 19:43 05:29 19:16 12:22 151.74
4
05:53
66° ÉÉ
18:52
294° WNW
12m 59Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 18s 04:33 20:12 05:01 19:44 05:29 19:16 12:22 151.76
5
05:53
66° ÉÉ
18:52
294° WNW
12m 59Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 17s 04:32 20:12 05:01 19:44 05:29 19:16 12:22 151.78
6
05:53
66° ÉÉ
18:52
294° WNW
12m 59Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 16s 04:32 20:13 05:01 19:44 05:29 19:17 12:22 151.80
7
05:53
66° ÉÉ
18:53
294° WNW
13m 00Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 15s 04:32 20:13 05:01 19:45 05:29 19:17 12:23 151.82
8
05:53
66° ÉÉ
18:53
294° WNW
13m 00Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 14s 04:32 20:14 05:01 19:45 05:29 19:17 12:23 151.84
9
05:53
66° ÉÉ
18:53
294° WNW
13m 00Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 13s 04:32 20:14 05:01 19:45 05:29 19:18 12:23 151.85
10
05:53
66° ÉÉ
18:54
294° WNW
13m 00Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 12s 04:32 20:14 05:01 19:46 05:29 19:18 12:23 151.87
11
05:53
66° ÉÉ
18:54
294° WNW
13m 01Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 11s 04:32 20:15 05:01 19:46 05:29 19:18 12:23 151.89
12
05:53
66° ÉÉ
18:54
294° WNW
13m 01Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 10s 04:33 20:15 05:01 19:46 05:29 19:18 12:24 151.90
13
05:53
66° ÉÉ
18:55
294° WNW
13m 01Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 09s 04:33 20:15 05:01 19:47 05:29 19:19 12:24 151.92
14
05:53
66° ÉÉ
18:55
294° WNW
13m 01Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 08s 04:33 20:16 05:01 19:47 05:29 19:19 12:24 151.93
15
05:54
66° ÉÉ
18:55
294° WNW
13m 01Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 06s 04:33 20:16 05:02 19:47 05:29 19:19 12:24 151.95
16
05:54
66° ÉÉ
18:55
294° WNW
13m 01Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 05s 04:33 20:16 05:02 19:47 05:30 19:20 12:24 151.96
17
05:54
66° ÉÉ
18:56
295° WNW
13m 01Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 04s 04:33 20:16 05:02 19:48 05:30 19:20 12:25 151.98
18
05:54
65° ÉÉ
18:56
295° WNW
13m 01Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 03s 04:33 20:17 05:02 19:48 05:30 19:20 12:25 151.99
19
05:54
65° ÉÉ
18:56
295° WNW
13m 01Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 02s 04:33 20:17 05:02 19:48 05:30 19:20 12:25 152.00
20
05:54
65° ÉÉ
18:56
295° WNW
13m 01Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 01s 04:34 20:17 05:02 19:48 05:30 19:21 12:25 152.01
21
05:55
65° ÉÉ
18:57
295° WNW
13m 01Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 00s 04:34 20:17 05:03 19:49 05:31 19:21 12:26 152.03
22
05:55
65° ÉÉ
18:57
295° WNW
13m 01Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 00s 04:34 20:18 05:03 19:49 05:31 19:21 12:26 152.03
23
05:55
65° ÉÉ
18:57
295° WNW
13m 01Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 02s 04:34 20:18 05:03 19:49 05:31 19:21 12:26 152.04
24
05:55
65° ÉÉ
18:57
295° WNW
13m 01Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 03s 04:35 20:18 05:03 19:49 05:31 19:21 12:26 152.05
25
05:56
66° ÉÉ
18:57
294° WNW
13m 01Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 04s 04:35 20:18 05:04 19:49 05:31 19:22 12:26 152.06
26
05:56
66° ÉÉ
18:57
294° WNW
13m 01Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 05s 04:35 20:18 05:04 19:50 05:32 19:22 12:27 152.07
27
05:56
66° ÉÉ
18:58
294° WNW
13m 01Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 06s 04:35 20:18 05:04 19:50 05:32 19:22 12:27 152.07
28
05:56
66° ÉÉ
18:58
294° WNW
13m 01Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 07s 04:36 20:18 05:04 19:50 05:32 19:22 12:27 152.08
29
05:57
66° ÉÉ
18:58
294° WNW
13m 01Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 08s 04:36 20:19 05:05 19:50 05:33 19:22 12:27 152.08
30
05:57
66° ÉÉ
18:58
294° WNW
13m 01Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 09s 04:36 20:19 05:05 19:50 05:33 19:22 12:27 152.08

In Asmara, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 to 14 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 27 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Asmara

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Asmara

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Asmara

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí