Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Asuncion, Paraguay 🇵🇾

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:11 77.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 17:34 282.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 22m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -25.67°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.288 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Asuncion

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:03
116° ESE
19:44
244° WSW
13h 40m -0m 23s 04:34 21:13 05:06 20:41 05:37 20:10 12:53 147.11
2
06:04
116° ESE
19:44
244° WSW
13h 39m -0m 25s 04:35 21:13 05:07 20:41 05:38 20:10 12:54 147.10
3
06:05
116° ESE
19:44
244° WSW
13h 39m -0m 27s 04:36 21:13 05:08 20:41 05:39 20:10 12:54 147.10
4
06:05
116° ESE
19:44
244° WSW
13h 38m -0m 29s 04:36 21:13 05:09 20:41 05:39 20:10 12:55 147.10
5
06:06
116° ESE
19:44
245° WSW
13h 38m -0m 31s 04:37 21:13 05:09 20:41 05:40 20:11 12:55 147.10
6
06:07
115° ESE
19:45
245° WSW
13h 37m -0m 33s 04:38 21:13 05:10 20:41 05:41 20:11 12:56 147.11
7
06:08
115° ESE
19:45
245° WSW
13h 37m -0m 35s 04:39 21:13 05:11 20:41 05:42 20:11 12:56 147.11
8
06:08
115° ESE
19:45
245° WSW
13h 36m -0m 37s 04:40 21:13 05:12 20:41 05:42 20:11 12:56 147.11
9
06:09
115° ESE
19:45
245° WSW
13h 35m -0m 39s 04:41 21:13 05:13 20:41 05:43 20:11 12:57 147.11
10
06:10
115° ESE
19:45
245° WSW
13h 35m -0m 41s 04:42 21:13 05:13 20:41 05:44 20:11 12:57 147.12
11
06:11
115° ESE
19:45
246° WSW
13h 34m -0m 43s 04:43 21:13 05:14 20:41 05:45 20:11 12:58 147.12
12
06:11
114° ESE
19:45
246° WSW
13h 33m -0m 44s 04:43 21:13 05:15 20:41 05:45 20:11 12:58 147.13
13
06:12
114° ESE
19:45
246° WSW
13h 32m -0m 46s 04:44 21:13 05:16 20:41 05:46 20:11 12:58 147.14
14
06:13
114° ESE
19:45
246° WSW
13h 32m -0m 48s 04:45 21:12 05:17 20:41 05:47 20:11 12:59 147.14
15
06:14
114° ESE
19:45
246° WSW
13h 31m -0m 50s 04:46 21:12 05:18 20:41 05:48 20:11 12:59 147.15
16
06:14
114° ESE
19:45
246° WSW
13h 30m -0m 51s 04:47 21:12 05:19 20:40 05:49 20:10 12:59 147.16
17
06:15
113° ESE
19:45
247° WSW
13h 29m -0m 53s 04:48 21:11 05:20 20:40 05:49 20:10 13:00 147.17
18
06:16
113° ESE
19:45
247° WSW
13h 28m -0m 54s 04:49 21:11 05:20 20:40 05:50 20:10 13:00 147.19
19
06:17
113° ESE
19:44
247° WSW
13h 27m -0m 56s 04:50 21:11 05:21 20:40 05:51 20:10 13:00 147.20
20
06:17
113° ESE
19:44
248° WSW
13h 26m -0m 57s 04:51 21:10 05:22 20:39 05:52 20:10 13:01 147.21
21
06:18
112° ESE
19:44
248° WSW
13h 25m -0m 59s 04:52 21:10 05:23 20:39 05:53 20:09 13:01 147.23
22
06:19
112° ESE
19:44
248° WSW
13h 24m -1m 00s 04:53 21:09 05:24 20:39 05:54 20:09 13:01 147.24
23
06:20
112° ESE
19:43
248° WSW
13h 23m -1m 02s 04:54 21:09 05:25 20:38 05:54 20:09 13:02 147.26
24
06:21
112° ESE
19:43
248° WSW
13h 22m -1m 03s 04:55 21:08 05:26 20:38 05:55 20:08 13:02 147.27
25
06:21
111° ESE
19:43
249° WSW
13h 21m -1m 04s 04:56 21:08 05:27 20:37 05:56 20:08 13:02 147.29
26
06:22
111° ESE
19:42
249° WSW
13h 20m -1m 06s 04:57 21:07 05:28 20:37 05:57 20:08 13:02 147.31
27
06:23
111° ESE
19:42
249° WSW
13h 19m -1m 07s 04:58 21:07 05:28 20:36 05:58 20:07 13:03 147.33
28
06:24
110° ESE
19:42
250° WSW
13h 18m -1m 08s 04:59 21:06 05:29 20:36 05:59 20:07 13:03 147.35
29
06:24
110° ESE
19:41
250° WSW
13h 16m -1m 09s 05:00 21:05 05:30 20:35 05:59 20:06 13:03 147.36
30
06:25
110° ESE
19:41
250° WSW
13h 15m -1m 10s 05:01 21:05 05:31 20:35 06:00 20:06 13:03 147.38
31
06:26
110° ESE
19:40
251° WSW
13h 14m -1m 11s 05:02 21:04 05:32 20:34 06:01 20:05 13:03 147.40

In Asuncion, the earliest sunrise of January is on tháng 1 01 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 06 to 18.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Asuncion

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Asuncion

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Asuncion

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí