Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Asuncion, Paraguay 🇵🇾

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:11 77.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 17:34 282.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 22m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -26.12°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.288 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Asuncion

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:30
94° E
17:49
266° W
12h 19m +1m 28s 04:13 19:07 04:40 18:40 05:06 18:13 11:40 149.76
2
05:29
94° E
17:50
265° W
12h 21m +1m 28s 04:11 19:07 04:38 18:40 05:05 18:13 11:39 149.71
3
05:27
95° E
17:50
265° W
12h 22m +1m 28s 04:10 19:08 04:37 18:41 05:04 18:14 11:39 149.67
4
05:26
95° E
17:51
264° W
12h 24m +1m 28s 04:09 19:08 04:36 18:41 05:03 18:14 11:39 149.63
5
06:25
96° E
18:51
264° W
12h 25m +1m 28s 05:08 20:09 05:35 19:42 06:02 19:15 12:38 149.58
6
06:24
96° E
18:52
264° W
12h 27m +1m 28s 05:07 20:09 05:34 19:42 06:01 19:15 12:38 149.54
7
06:23
97° E
18:52
263° W
12h 28m +1m 28s 05:06 20:10 05:33 19:43 06:00 19:16 12:38 149.50
8
06:22
97° E
18:53
263° W
12h 30m +1m 27s 05:05 20:10 05:32 19:43 05:59 19:16 12:37 149.46
9
06:21
98° E
18:53
262° W
12h 31m +1m 27s 05:03 20:11 05:31 19:44 05:58 19:17 12:37 149.41
10
06:20
98° E
18:53
262° W
12h 33m +1m 27s 05:02 20:12 05:30 19:44 05:57 19:17 12:37 149.37
11
06:19
98° E
18:54
262° W
12h 34m +1m 27s 05:01 20:12 05:29 19:45 05:56 19:18 12:37 149.33
12
06:18
99° E
18:54
261° W
12h 36m +1m 27s 05:00 20:13 05:28 19:45 05:55 19:18 12:36 149.29
13
06:17
99° E
18:55
261° W
12h 37m +1m 27s 04:59 20:13 05:27 19:46 05:54 19:19 12:36 149.25
14
06:16
100° E
18:55
260° W
12h 38m +1m 26s 04:58 20:14 05:26 19:46 05:53 19:19 12:36 149.20
15
06:15
100° E
18:56
260° W
12h 40m +1m 26s 04:57 20:15 05:25 19:47 05:52 19:20 12:36 149.16
16
06:15
100° E
18:56
259° W
12h 41m +1m 26s 04:56 20:15 05:24 19:48 05:51 19:20 12:35 149.12
17
06:14
101° E
18:57
259° W
12h 43m +1m 26s 04:55 20:16 05:23 19:48 05:50 19:21 12:35 149.08
18
06:13
101° E
18:57
259° WSW
12h 44m +1m 25s 04:54 20:17 05:22 19:49 05:49 19:21 12:35 149.04
19
06:12
102° ESE
18:58
258° WSW
12h 46m +1m 25s 04:52 20:17 05:21 19:49 05:48 19:22 12:35 149.00
20
06:11
102° ESE
18:58
258° WSW
12h 47m +1m 25s 04:51 20:18 05:20 19:50 05:47 19:22 12:35 148.96
21
06:10
102° ESE
18:59
257° WSW
12h 48m +1m 24s 04:50 20:19 05:19 19:51 05:46 19:23 12:34 148.91
22
06:09
103° ESE
19:00
257° WSW
12h 50m +1m 24s 04:49 20:20 05:18 19:51 05:45 19:24 12:34 148.87
23
06:08
103° ESE
19:00
257° WSW
12h 51m +1m 23s 04:48 20:20 05:17 19:52 05:44 19:24 12:34 148.83
24
06:08
104° ESE
19:01
256° WSW
12h 53m +1m 23s 04:47 20:21 05:16 19:53 05:43 19:25 12:34 148.79
25
06:07
104° ESE
19:01
256° WSW
12h 54m +1m 23s 04:46 20:22 05:15 19:53 05:43 19:25 12:34 148.75
26
06:06
104° ESE
19:02
256° WSW
12h 55m +1m 22s 04:45 20:23 05:14 19:54 05:42 19:26 12:34 148.71
27
06:05
105° ESE
19:02
255° WSW
12h 57m +1m 22s 04:44 20:23 05:13 19:55 05:41 19:27 12:34 148.67
28
06:04
105° ESE
19:03
255° WSW
12h 58m +1m 21s 04:43 20:24 05:12 19:55 05:40 19:27 12:34 148.63
29
06:04
105° ESE
19:04
254° WSW
12h 59m +1m 20s 04:42 20:25 05:11 19:56 05:39 19:28 12:34 148.59
30
06:03
106° ESE
19:04
254° WSW
13h 01m +1m 20s 04:42 20:26 05:10 19:57 05:39 19:29 12:33 148.55
31
06:02
106° ESE
19:05
254° WSW
13h 02m +1m 19s 04:41 20:27 05:10 19:58 05:38 19:29 12:33 148.51

In Asuncion, the earliest sunrise of October is on tháng 10 04 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Asuncion

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Asuncion

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Asuncion

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí