Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Asuncion, Paraguay 🇵🇾

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:11 77.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 17:34 282.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 22m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -25.88°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.288 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Asuncion

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:02
106° ESE
19:05
253° WSW
13h 03m +1m 19s 04:40 20:28 05:09 19:58 05:37 19:30 12:33 148.47
2
06:01
107° ESE
19:06
253° WSW
13h 05m +1m 18s 04:39 20:28 05:08 19:59 05:36 19:31 12:33 148.43
3
06:00
107° ESE
19:07
253° WSW
13h 06m +1m 17s 04:38 20:29 05:07 20:00 05:36 19:31 12:33 148.39
4
06:00
108° ESE
19:07
252° WSW
13h 07m +1m 16s 04:37 20:30 05:07 20:01 05:35 19:32 12:33 148.35
5
05:59
108° ESE
19:08
252° WSW
13h 09m +1m 16s 04:36 20:31 05:06 20:01 05:34 19:33 12:33 148.31
6
05:58
108° ESE
19:09
252° WSW
13h 10m +1m 15s 04:36 20:32 05:05 20:02 05:34 19:34 12:33 148.28
7
05:58
109° ESE
19:09
251° WSW
13h 11m +1m 14s 04:35 20:33 05:04 20:03 05:33 19:34 12:33 148.24
8
05:57
109° ESE
19:10
251° WSW
13h 12m +1m 13s 04:34 20:34 05:04 20:04 05:32 19:35 12:33 148.20
9
05:57
109° ESE
19:11
251° WSW
13h 14m +1m 12s 04:33 20:35 05:03 20:05 05:32 19:36 12:34 148.17
10
05:56
110° ESE
19:11
250° WSW
13h 15m +1m 11s 04:33 20:35 05:02 20:05 05:31 19:36 12:34 148.14
11
05:56
110° ESE
19:12
250° WSW
13h 16m +1m 10s 04:32 20:36 05:02 20:06 05:31 19:37 12:34 148.10
12
05:55
110° ESE
19:13
250° WSW
13h 17m +1m 09s 04:31 20:37 05:01 20:07 05:30 19:38 12:34 148.07
13
05:55
110° ESE
19:14
249° WSW
13h 18m +1m 08s 04:30 20:38 05:01 20:08 05:30 19:39 12:34 148.03
14
05:55
111° ESE
19:14
249° WSW
13h 19m +1m 07s 04:30 20:39 05:00 20:09 05:29 19:40 12:34 148.00
15
05:54
111° ESE
19:15
249° WSW
13h 20m +1m 06s 04:29 20:40 05:00 20:10 05:29 19:40 12:34 147.97
16
05:54
111° ESE
19:16
248° WSW
13h 21m +1m 04s 04:29 20:41 04:59 20:10 05:29 19:41 12:35 147.94
17
05:53
112° ESE
19:16
248° WSW
13h 23m +1m 03s 04:28 20:42 04:59 20:11 05:28 19:42 12:35 147.91
18
05:53
112° ESE
19:17
248° WSW
13h 24m +1m 02s 04:28 20:43 04:58 20:12 05:28 19:43 12:35 147.88
19
05:53
112° ESE
19:18
248° WSW
13h 25m +1m 01s 04:27 20:44 04:58 20:13 05:27 19:43 12:35 147.84
20
05:53
112° ESE
19:19
248° WSW
13h 26m +0m 59s 04:27 20:45 04:57 20:14 05:27 19:44 12:35 147.81
21
05:52
113° ESE
19:19
247° WSW
13h 27m +0m 58s 04:26 20:46 04:57 20:15 05:27 19:45 12:36 147.78
22
05:52
113° ESE
19:20
247° WSW
13h 28m +0m 56s 04:26 20:47 04:57 20:16 05:27 19:46 12:36 147.75
23
05:52
113° ESE
19:21
247° WSW
13h 28m +0m 55s 04:25 20:48 04:57 20:16 05:26 19:47 12:36 147.72
24
05:52
113° ESE
19:22
246° WSW
13h 29m +0m 53s 04:25 20:49 04:56 20:17 05:26 19:47 12:36 147.70
25
05:52
114° ESE
19:22
246° WSW
13h 30m +0m 52s 04:25 20:50 04:56 20:18 05:26 19:48 12:37 147.67
26
05:52
114° ESE
19:23
246° WSW
13h 31m +0m 50s 04:24 20:51 04:56 20:19 05:26 19:49 12:37 147.64
27
05:51
114° ESE
19:24
246° WSW
13h 32m +0m 49s 04:24 20:51 04:56 20:20 05:26 19:50 12:37 147.61
28
05:51
114° ESE
19:25
246° WSW
13h 33m +0m 47s 04:24 20:52 04:55 20:21 05:26 19:50 12:38 147.58
29
05:51
114° ESE
19:25
246° WSW
13h 33m +0m 45s 04:24 20:53 04:55 20:22 05:26 19:51 12:38 147.56
30
05:51
114° ESE
19:26
245° WSW
13h 34m +0m 44s 04:23 20:54 04:55 20:22 05:25 19:52 12:38 147.53

In Asuncion, the earliest sunrise of November is on tháng 11 27 to 30 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Asuncion

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Asuncion

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Asuncion

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí