Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Asuncion, Paraguay 🇵🇾

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:11 77.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 17:34 282.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 22m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -25.59°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.288 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Asuncion

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:13
74° E
18:21
287° NW
11h 07m -1m 12s 05:55 19:39 06:22 19:12 06:49 18:45 12:47 150.75
2
07:13
73° E
18:20
287° NW
11h 06m -1m 12s 05:55 19:38 06:22 19:11 06:49 18:44 12:47 150.78
3
07:14
73° E
18:19
287° NW
11h 05m -1m 11s 05:55 19:38 06:22 19:11 06:50 18:44 12:47 150.82
4
07:14
72° E
18:19
288° NW
11h 04m -1m 10s 05:56 19:37 06:23 19:10 06:50 18:43 12:47 150.85
5
07:15
72° E
18:18
288° NW
11h 03m -1m 09s 05:56 19:37 06:23 19:10 06:50 18:42 12:47 150.89
6
07:15
72° E
18:17
288° NW
11h 02m -1m 08s 05:57 19:36 06:24 19:09 06:51 18:42 12:46 150.93
7
07:16
72° E
18:17
288° NW
11h 00m -1m 07s 05:57 19:35 06:24 19:08 06:51 18:41 12:46 150.96
8
07:16
71° E
18:16
289° NW
10h 59m -1m 06s 05:57 19:35 06:24 19:08 06:52 18:41 12:46 150.99
9
07:17
71° E
18:16
289° NW
10h 58m -1m 05s 05:58 19:35 06:25 19:07 06:52 18:40 12:46 151.03
10
07:17
71° E
18:15
289° NW
10h 57m -1m 04s 05:58 19:34 06:25 19:07 06:53 18:39 12:46 151.06
11
07:18
70° E
18:14
290° NW
10h 56m -1m 03s 05:59 19:34 06:26 19:06 06:53 18:39 12:46 151.10
12
07:18
70° E
18:14
290° NW
10h 55m -1m 02s 05:59 19:33 06:26 19:06 06:54 18:38 12:46 151.13
13
07:19
70° E
18:13
290° NW
10h 54m -1m 01s 05:59 19:33 06:27 19:05 06:54 18:38 12:46 151.16
14
07:19
70° E
18:13
290° NW
10h 53m -1m 00s 06:00 19:32 06:27 19:05 06:55 18:37 12:46 151.20
15
07:20
69° E
18:12
291° NW
10h 52m -0m 59s 06:00 19:32 06:28 19:05 06:55 18:37 12:46 151.23
16
07:20
69° E
18:12
291° NW
10h 51m -0m 58s 06:01 19:32 06:28 19:04 06:56 18:37 12:46 151.26
17
07:21
69° E
18:11
291° NW
10h 50m -0m 56s 06:01 19:31 06:28 19:04 06:56 18:36 12:46 151.29
18
07:21
69° E
18:11
292° NW
10h 49m -0m 55s 06:01 19:31 06:29 19:04 06:57 18:36 12:46 151.32
19
07:22
68° E
18:11
292° NW
10h 48m -0m 54s 06:02 19:31 06:29 19:03 06:57 18:35 12:46 151.36
20
07:22
68° E
18:10
292° NW
10h 47m -0m 53s 06:02 19:30 06:30 19:03 06:57 18:35 12:46 151.39
21
07:23
68° E
18:10
292° NW
10h 47m -0m 51s 06:03 19:30 06:30 19:03 06:58 18:35 12:46 151.42
22
07:23
68° E
18:10
292° NW
10h 46m -0m 50s 06:03 19:30 06:31 19:02 06:58 18:35 12:46 151.45
23
07:24
67° E
18:09
293° NW
10h 45m -0m 48s 06:03 19:30 06:31 19:02 06:59 18:34 12:47 151.48
24
07:24
67° E
18:09
293° NW
10h 44m -0m 47s 06:04 19:30 06:31 19:02 06:59 18:34 12:47 151.50
25
07:25
67° E
18:09
293° NW
10h 43m -0m 46s 06:04 19:29 06:32 19:02 07:00 18:34 12:47 151.53
26
07:25
67° E
18:08
293° NW
10h 43m -0m 44s 06:05 19:29 06:32 19:02 07:00 18:34 12:47 151.56
27
07:26
67° E
18:08
293° NW
10h 42m -0m 43s 06:05 19:29 06:33 19:01 07:01 18:33 12:47 151.58
28
07:26
66° E
18:08
294° NW
10h 41m -0m 41s 06:05 19:29 06:33 19:01 07:01 18:33 12:47 151.61
29
07:27
66° E
18:08
294° NW
10h 41m -0m 40s 06:06 19:29 06:33 19:01 07:02 18:33 12:47 151.63
30
07:27
66° E
18:08
294° NW
10h 40m -0m 38s 06:06 19:29 06:34 19:01 07:02 18:33 12:47 151.66
31
07:28
66° E
18:07
294° NW
10h 39m -0m 37s 06:06 19:29 06:34 19:01 07:02 18:33 12:47 151.68

In Asuncion, the earliest sunrise of May is on tháng 5 01 hoặc tháng 5 02 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Asuncion

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Asuncion

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Asuncion

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí