Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Asuncion, Paraguay 🇵🇾

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:10 77.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 17:35 281.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 24m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: 39.56°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.270 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Asuncion

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:36
65° ENE
18:11
295° WNW
10h 35m +0m 18s 06:14 19:33 06:42 19:05 07:11 18:37 12:54 152.09
2
07:36
65° ENE
18:12
295° WNW
10h 35m +0m 20s 06:14 19:34 06:42 19:06 07:11 18:37 12:54 152.09
3
07:36
65° ENE
18:12
295° WNW
10h 35m +0m 21s 06:15 19:34 06:43 19:06 07:11 18:38 12:54 152.09
4
07:36
65° ENE
18:13
295° WNW
10h 36m +0m 23s 06:15 19:34 06:43 19:06 07:11 18:38 12:54 152.09
5
07:36
65° ENE
18:13
295° WNW
10h 36m +0m 25s 06:15 19:35 06:43 19:07 07:11 18:38 12:54 152.09
6
07:36
65° ENE
18:13
295° WNW
10h 37m +0m 27s 06:15 19:35 06:43 19:07 07:11 18:39 12:55 152.09
7
07:36
65° ENE
18:14
295° WNW
10h 37m +0m 28s 06:15 19:35 06:42 19:07 07:11 18:39 12:55 152.08
8
07:36
66° ENE
18:14
294° WNW
10h 38m +0m 30s 06:15 19:36 06:42 19:08 07:11 18:39 12:55 152.08
9
07:36
66° ENE
18:15
294° WNW
10h 38m +0m 32s 06:15 19:36 06:42 19:08 07:11 18:40 12:55 152.08
10
07:36
66° ENE
18:15
294° WNW
10h 39m +0m 33s 06:14 19:36 06:42 19:08 07:10 18:40 12:55 152.07
11
07:36
66° ENE
18:15
294° WNW
10h 39m +0m 35s 06:14 19:37 06:42 19:09 07:10 18:41 12:55 152.07
12
07:35
66° ENE
18:16
294° WNW
10h 40m +0m 36s 06:14 19:37 06:42 19:09 07:10 18:41 12:55 152.06
13
07:35
66° ENE
18:16
294° WNW
10h 41m +0m 38s 06:14 19:37 06:42 19:10 07:10 18:41 12:56 152.06
14
07:35
66° ENE
18:17
294° WNW
10h 41m +0m 39s 06:14 19:38 06:42 19:10 07:10 18:42 12:56 152.05
15
07:35
67° ENE
18:17
293° WNW
10h 42m +0m 41s 06:14 19:38 06:42 19:10 07:10 18:42 12:56 152.05
16
07:34
67° ENE
18:18
293° WNW
10h 43m +0m 42s 06:14 19:38 06:41 19:11 07:09 18:43 12:56 152.04
17
07:34
67° ENE
18:18
293° WNW
10h 43m +0m 44s 06:14 19:39 06:41 19:11 07:09 18:43 12:56 152.03
18
07:34
67° ENE
18:19
293° WNW
10h 44m +0m 45s 06:13 19:39 06:41 19:11 07:09 18:44 12:56 152.02
19
07:34
67° ENE
18:19
293° WNW
10h 45m +0m 47s 06:13 19:39 06:41 19:12 07:09 18:44 12:56 152.02
20
07:33
68° ENE
18:19
292° WNW
10h 46m +0m 48s 06:13 19:40 06:40 19:12 07:08 18:44 12:56 152.01
21
07:33
68° ENE
18:20
292° WNW
10h 47m +0m 49s 06:13 19:40 06:40 19:13 07:08 18:45 12:56 152.00
22
07:32
68° ENE
18:20
292° WNW
10h 47m +0m 51s 06:12 19:41 06:40 19:13 07:08 18:45 12:56 151.98
23
07:32
68° ENE
18:21
292° WNW
10h 48m +0m 52s 06:12 19:41 06:39 19:13 07:07 18:46 12:56 151.97
24
07:32
68° ENE
18:21
291° WNW
10h 49m +0m 53s 06:12 19:41 06:39 19:14 07:07 18:46 12:56 151.96
25
07:31
69° ENE
18:22
291° WNW
10h 50m +0m 55s 06:11 19:42 06:39 19:14 07:06 18:47 12:56 151.94
26
07:31
69° ENE
18:22
291° WNW
10h 51m +0m 56s 06:11 19:42 06:38 19:15 07:06 18:47 12:56 151.93
27
07:30
69° ENE
18:23
291° WNW
10h 52m +0m 57s 06:11 19:42 06:38 19:15 07:06 18:47 12:56 151.91
28
07:30
69° ENE
18:23
290° WNW
10h 53m +0m 58s 06:10 19:43 06:37 19:15 07:05 18:48 12:56 151.90
29
07:29
70° ENE
18:24
290° WNW
10h 54m +0m 59s 06:10 19:43 06:37 19:16 07:05 18:48 12:56 151.88
30
07:29
70° ENE
18:24
290° WNW
10h 55m +1m 00s 06:09 19:43 06:37 19:16 07:04 18:49 12:56 151.86
31
07:28
70° ENE
18:25
290° WNW
10h 56m +1m 01s 06:09 19:44 06:36 19:17 07:04 18:49 12:56 151.84

In Asuncion, the earliest sunrise of July is on tháng 7 31 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Asuncion

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Asuncion

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Asuncion

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí