Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Atbara, Sudan 🇸🇩

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:50 109.7° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:07 250.1° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 11h 16m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 23.12°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.910 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Atbara

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:08
66° Đông Đông Bắc
18:15
294° Tây Tây Bắc
13h 06m +0m 25s 03:47 19:36 04:16 19:07 04:44 18:39 11:41 151.70
2
05:08
66° Đông Đông Bắc
18:15
294° Tây Tây Bắc
13h 07m +0m 24s 03:47 19:37 04:16 19:08 04:44 18:40 11:42 151.72
3
05:08
66° Đông Đông Bắc
18:16
294° Tây Tây Bắc
13h 07m +0m 22s 03:46 19:37 04:15 19:08 04:44 18:40 11:42 151.74
4
05:08
66° Đông Đông Bắc
18:16
294° Tây Tây Bắc
13h 08m +0m 21s 03:46 19:38 04:15 19:09 04:44 18:40 11:42 151.76
5
05:08
66° Đông Đông Bắc
18:16
294° Tây Tây Bắc
13h 08m +0m 20s 03:46 19:38 04:15 19:09 04:44 18:41 11:42 151.78
6
05:08
66° Đông Đông Bắc
18:17
294° Tây Tây Bắc
13h 08m +0m 19s 03:46 19:39 04:15 19:09 04:44 18:41 11:42 151.80
7
05:08
66° Đông Đông Bắc
18:17
294° Tây Tây Bắc
13h 09m +0m 18s 03:46 19:39 04:15 19:10 04:44 18:41 11:42 151.82
8
05:08
66° Đông Đông Bắc
18:17
294° Tây Tây Bắc
13h 09m +0m 16s 03:46 19:39 04:15 19:10 04:44 18:42 11:43 151.84
9
05:08
66° Đông Đông Bắc
18:18
294° Tây Tây Bắc
13h 09m +0m 15s 03:46 19:40 04:15 19:11 04:44 18:42 11:43 151.85
10
05:08
66° Đông Đông Bắc
18:18
295° Tây Tây Bắc
13h 09m +0m 14s 03:46 19:40 04:15 19:11 04:44 18:42 11:43 151.87
11
05:08
65° Đông Đông Bắc
18:18
295° Tây Tây Bắc
13h 10m +0m 13s 03:46 19:41 04:15 19:11 04:44 18:43 11:43 151.89
12
05:08
65° Đông Đông Bắc
18:19
295° Tây Tây Bắc
13h 10m +0m 11s 03:46 19:41 04:15 19:12 04:44 18:43 11:43 151.90
13
05:08
65° Đông Đông Bắc
18:19
295° Tây Tây Bắc
13h 10m +0m 10s 03:46 19:41 04:16 19:12 04:44 18:43 11:44 151.92
14
05:09
65° Đông Đông Bắc
18:19
295° Tây Tây Bắc
13h 10m +0m 09s 03:46 19:42 04:16 19:12 04:44 18:44 11:44 151.93
15
05:09
65° Đông Đông Bắc
18:19
295° Tây Tây Bắc
13h 10m +0m 08s 03:46 19:42 04:16 19:12 04:44 18:44 11:44 151.95
16
05:09
65° Đông Đông Bắc
18:20
295° Tây Tây Bắc
13h 10m +0m 06s 03:46 19:42 04:16 19:13 04:44 18:44 11:44 151.96
17
05:09
65° Đông Đông Bắc
18:20
295° Tây Tây Bắc
13h 10m +0m 05s 03:47 19:42 04:16 19:13 04:45 18:45 11:44 151.98
18
05:09
65° Đông Đông Bắc
18:20
295° Tây Tây Bắc
13h 10m +0m 04s 03:47 19:43 04:16 19:13 04:45 18:45 11:45 151.99
19
05:09
65° Đông Đông Bắc
18:20
295° Tây Tây Bắc
13h 11m +0m 02s 03:47 19:43 04:16 19:14 04:45 18:45 11:45 152.00
20
05:10
65° Đông Đông Bắc
18:21
295° Tây Tây Bắc
13h 11m +0m 01s 03:47 19:43 04:17 19:14 04:45 18:45 11:45 152.01
21
05:10
65° Đông Đông Bắc
18:21
295° Tây Tây Bắc
13h 11m +0m 00s 03:47 19:43 04:17 19:14 04:45 18:46 11:45 152.03
22
05:10
65° Đông Đông Bắc
18:21
295° Tây Tây Bắc
13h 11m -0m 01s 03:48 19:44 04:17 19:14 04:46 18:46 11:46 152.03
23
05:10
65° Đông Đông Bắc
18:21
295° Tây Tây Bắc
13h 10m -0m 02s 03:48 19:44 04:17 19:14 04:46 18:46 11:46 152.04
24
05:11
65° Đông Đông Bắc
18:21
295° Tây Tây Bắc
13h 10m -0m 03s 03:48 19:44 04:18 19:15 04:46 18:46 11:46 152.05
25
05:11
65° Đông Đông Bắc
18:22
295° Tây Tây Bắc
13h 10m -0m 04s 03:48 19:44 04:18 19:15 04:46 18:46 11:46 152.06
26
05:11
65° Đông Đông Bắc
18:22
295° Tây Tây Bắc
13h 10m -0m 06s 03:49 19:44 04:18 19:15 04:47 18:46 11:46 152.07
27
05:11
65° Đông Đông Bắc
18:22
295° Tây Tây Bắc
13h 10m -0m 07s 03:49 19:44 04:18 19:15 04:47 18:47 11:47 152.07
28
05:12
65° Đông Đông Bắc
18:22
295° Tây Tây Bắc
13h 10m -0m 08s 03:49 19:44 04:19 19:15 04:47 18:47 11:47 152.08
29
05:12
65° Đông Đông Bắc
18:22
295° Tây Tây Bắc
13h 10m -0m 10s 03:50 19:44 04:19 19:15 04:47 18:47 11:47 152.08
30
05:12
65° Đông Đông Bắc
18:22
295° Tây Tây Bắc
13h 10m -0m 11s 03:50 19:45 04:19 19:15 04:48 18:47 11:47 152.08

In Atbara, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 to 13 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 25 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Atbara

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Atbara

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Atbara

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Sudan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 17 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí