Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bagamoyo, Tanzania 🇹🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 05:57 109.9° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 18:22 249.9° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 12h 25m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -3.48°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.814 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bagamoyo

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:26
107° ESE
18:49
253° VSV
12h 22m -0m 17s 05:13 20:02 05:39 19:36 06:04 19:11 12:37 147.42
2
06:26
107° ESE
18:49
253° VSV
12h 22m -0m 18s 05:13 20:02 05:39 19:36 06:04 19:11 12:38 147.44
3
06:27
107° ESE
18:49
254° VSV
12h 21m -0m 18s 05:14 20:02 05:39 19:36 06:05 19:11 12:38 147.46
4
06:27
106° ESE
18:49
254° VSV
12h 21m -0m 18s 05:14 20:01 05:40 19:36 06:05 19:11 12:38 147.48
5
06:27
106° ESE
18:49
254° VSV
12h 21m -0m 18s 05:15 20:01 05:40 19:36 06:05 19:11 12:38 147.50
6
06:27
106° ESE
18:48
254° VSV
12h 20m -0m 19s 05:15 20:01 05:40 19:36 06:05 19:10 12:38 147.53
7
06:28
105° ESE
18:48
255° VSV
12h 20m -0m 19s 05:15 20:01 05:41 19:35 06:06 19:10 12:38 147.55
8
06:28
105° ESE
18:48
255° VSV
12h 20m -0m 19s 05:16 20:00 05:41 19:35 06:06 19:10 12:38 147.58
9
06:28
105° ESE
18:48
255° VSV
12h 19m -0m 19s 05:16 20:00 05:41 19:35 06:06 19:10 12:38 147.60
10
06:28
104° ESE
18:48
256° VSV
12h 19m -0m 19s 05:16 20:00 05:41 19:35 06:06 19:10 12:38 147.63
11
06:28
104° ESE
18:48
256° VSV
12h 19m -0m 19s 05:16 20:00 05:42 19:35 06:07 19:10 12:38 147.65
12
06:29
104° ESE
18:48
256° VSV
12h 18m -0m 20s 05:17 19:59 05:42 19:34 06:07 19:09 12:38 147.68
13
06:29
104° ESE
18:47
257° VSV
12h 18m -0m 20s 05:17 19:59 05:42 19:34 06:07 19:09 12:38 147.71
14
06:29
103° ESE
18:47
257° VSV
12h 18m -0m 20s 05:17 19:59 05:42 19:34 06:07 19:09 12:38 147.74
15
06:29
103° ESE
18:47
257° VSV
12h 17m -0m 20s 05:17 19:58 05:42 19:33 06:07 19:09 12:38 147.77
16
06:29
102° ESE
18:47
258° VSV
12h 17m -0m 20s 05:18 19:58 05:43 19:33 06:07 19:08 12:38 147.80
17
06:29
102° ESE
18:46
258° VSV
12h 17m -0m 20s 05:18 19:58 05:43 19:33 06:07 19:08 12:38 147.83
18
06:29
102° ESE
18:46
258° VSV
12h 16m -0m 20s 05:18 19:57 05:43 19:33 06:08 19:08 12:38 147.86
19
06:29
101° ESE
18:46
259° V
12h 16m -0m 20s 05:18 19:57 05:43 19:32 06:08 19:08 12:38 147.89
20
06:29
101° E
18:46
259° V
12h 16m -0m 20s 05:18 19:57 05:43 19:32 06:08 19:07 12:38 147.93
21
06:29
101° E
18:45
260° V
12h 15m -0m 21s 05:19 19:56 05:43 19:31 06:08 19:07 12:38 147.96
22
06:30
100° E
18:45
260° V
12h 15m -0m 21s 05:19 19:56 05:43 19:31 06:08 19:07 12:37 148.00
23
06:30
100° E
18:45
260° V
12h 15m -0m 21s 05:19 19:55 05:44 19:31 06:08 19:06 12:37 148.03
24
06:30
100° E
18:44
261° V
12h 14m -0m 21s 05:19 19:55 05:44 19:30 06:08 19:06 12:37 148.06
25
06:30
99° E
18:44
261° V
12h 14m -0m 21s 05:19 19:55 05:44 19:30 06:08 19:06 12:37 148.10
26
06:30
99° E
18:44
261° V
12h 14m -0m 21s 05:19 19:54 05:44 19:30 06:08 19:05 12:37 148.13
27
06:30
98° E
18:43
262° V
12h 13m -0m 21s 05:19 19:54 05:44 19:29 06:08 19:05 12:37 148.17
28
06:30
98° E
18:43
262° V
12h 13m -0m 21s 05:19 19:53 05:44 19:29 06:08 19:04 12:36 148.21

In Bagamoyo, the earliest sunrise of February is on tháng 2 01 hoặc tháng 2 02 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 01 to 05.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Bagamoyo

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Bagamoyo

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Bagamoyo

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Tanzania:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Năm, 20 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí