Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bagamoyo, Tanzania 🇹🇿
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 05:56 ↑ 108.7° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 18:21 ↑ 251.1° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 12h 24m
Hướng mặt trời: Đông Đông Nam
Độ cao của mặt trời: -22.5°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.989 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bagamoyo
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:35
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:20
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 44m | +0m 03s | 05:20 | 19:35 | 05:46 | 19:09 | 06:12 | 18:43 | 12:28 | 152.09 |
| 2 |
06:36
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:21
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 45m | +0m 04s | 05:20 | 19:36 | 05:47 | 19:10 | 06:13 | 18:44 | 12:28 | 152.09 |
| 3 |
06:36
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:21
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 45m | +0m 04s | 05:21 | 19:36 | 05:47 | 19:10 | 06:13 | 18:44 | 12:28 | 152.09 |
| 4 |
06:36
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:21
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 45m | +0m 05s | 05:21 | 19:36 | 05:47 | 19:10 | 06:13 | 18:44 | 12:28 | 152.09 |
| 5 |
06:36
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:21
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 45m | +0m 05s | 05:21 | 19:36 | 05:47 | 19:10 | 06:13 | 18:44 | 12:28 | 152.09 |
| 6 |
06:36
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:21
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 45m | +0m 05s | 05:21 | 19:36 | 05:47 | 19:10 | 06:13 | 18:44 | 12:29 | 152.09 |
| 7 |
06:36
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:22
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 45m | +0m 06s | 05:21 | 19:36 | 05:47 | 19:10 | 06:13 | 18:45 | 12:29 | 152.08 |
| 8 |
06:36
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:22
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 45m | +0m 06s | 05:22 | 19:37 | 05:47 | 19:11 | 06:13 | 18:45 | 12:29 | 152.08 |
| 9 |
06:36
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:22
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 45m | +0m 07s | 05:22 | 19:37 | 05:48 | 19:11 | 06:13 | 18:45 | 12:29 | 152.08 |
| 10 |
06:36
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:22
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 45m | +0m 07s | 05:22 | 19:37 | 05:48 | 19:11 | 06:14 | 18:45 | 12:29 | 152.07 |
| 11 |
06:36
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:22
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 45m | +0m 07s | 05:22 | 19:37 | 05:48 | 19:11 | 06:14 | 18:45 | 12:29 | 152.07 |
| 12 |
06:37
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:23
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 46m | +0m 08s | 05:22 | 19:37 | 05:48 | 19:11 | 06:14 | 18:45 | 12:30 | 152.07 |
| 13 |
06:37
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:23
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 46m | +0m 08s | 05:22 | 19:37 | 05:48 | 19:11 | 06:14 | 18:46 | 12:30 | 152.06 |
| 14 |
06:37
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:23
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 46m | +0m 08s | 05:22 | 19:37 | 05:48 | 19:12 | 06:14 | 18:46 | 12:30 | 152.06 |
| 15 |
06:37
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:23
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 46m | +0m 09s | 05:22 | 19:37 | 05:48 | 19:12 | 06:14 | 18:46 | 12:30 | 152.05 |
| 16 |
06:37
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:23
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 46m | +0m 09s | 05:23 | 19:38 | 05:48 | 19:12 | 06:14 | 18:46 | 12:30 | 152.04 |
| 17 |
06:37
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:24
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 46m | +0m 09s | 05:23 | 19:38 | 05:48 | 19:12 | 06:14 | 18:46 | 12:30 | 152.03 |
| 18 |
06:37
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:24
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 47m | +0m 10s | 05:23 | 19:38 | 05:48 | 19:12 | 06:14 | 18:46 | 12:30 | 152.03 |
| 19 |
06:37
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:24
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 47m | +0m 10s | 05:23 | 19:38 | 05:48 | 19:12 | 06:14 | 18:47 | 12:30 | 152.02 |
| 20 |
06:37
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:24
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 47m | +0m 10s | 05:23 | 19:38 | 05:48 | 19:12 | 06:14 | 18:47 | 12:30 | 152.01 |
| 21 |
06:37
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:24
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 47m | +0m 11s | 05:23 | 19:38 | 05:48 | 19:12 | 06:14 | 18:47 | 12:30 | 152.00 |
| 22 |
06:37
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:24
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 47m | +0m 11s | 05:23 | 19:38 | 05:48 | 19:12 | 06:14 | 18:47 | 12:30 | 151.99 |
| 23 |
06:36
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:24
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 47m | +0m 11s | 05:23 | 19:38 | 05:48 | 19:12 | 06:14 | 18:47 | 12:30 | 151.97 |
| 24 |
06:36
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:25
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 48m | +0m 12s | 05:23 | 19:38 | 05:48 | 19:12 | 06:14 | 18:47 | 12:30 | 151.96 |
| 25 |
06:36
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:25
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 48m | +0m 12s | 05:23 | 19:38 | 05:48 | 19:13 | 06:14 | 18:47 | 12:30 | 151.95 |
| 26 |
06:36
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:25
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 48m | +0m 12s | 05:23 | 19:38 | 05:48 | 19:13 | 06:14 | 18:47 | 12:30 | 151.93 |
| 27 |
06:36
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:25
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 48m | +0m 12s | 05:23 | 19:38 | 05:48 | 19:13 | 06:14 | 18:47 | 12:30 | 151.92 |
| 28 |
06:36
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:25
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 49m | +0m 13s | 05:23 | 19:38 | 05:48 | 19:13 | 06:14 | 18:47 | 12:30 | 151.90 |
| 29 |
06:36
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:25
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 49m | +0m 13s | 05:23 | 19:38 | 05:48 | 19:13 | 06:13 | 18:47 | 12:30 | 151.88 |
| 30 |
06:36
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:25
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 49m | +0m 13s | 05:23 | 19:38 | 05:48 | 19:13 | 06:13 | 18:47 | 12:30 | 151.87 |
| 31 |
06:35
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:25
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 49m | +0m 13s | 05:23 | 19:38 | 05:48 | 19:13 | 06:13 | 18:47 | 12:30 | 151.85 |
|
All times are in local time for Bagamoyo. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Bagamoyo, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 31 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 24 to 31.