Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Baku, Azerbaijan 🇦🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:52 71.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:36 288.6° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 43m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 62.53°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.478 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Baku

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:38
65° ENE
19:54
294° WNW
14h 16m -2m 00s 03:47 21:44 04:29 21:03 05:07 20:26 12:46 151.83
2
05:39
66° ENE
19:53
294° WNW
14h 14m -2m 01s 03:49 21:43 04:30 21:02 05:08 20:24 12:46 151.81
3
05:40
66° ENE
19:52
294° WNW
14h 12m -2m 03s 03:50 21:41 04:31 21:00 05:09 20:23 12:46 151.79
4
05:41
66° ENE
19:51
293° WNW
14h 10m -2m 05s 03:52 21:39 04:33 20:59 05:10 20:22 12:46 151.77
5
05:41
67° ENE
19:50
293° WNW
14h 08m -2m 06s 03:53 21:38 04:34 20:57 05:11 20:21 12:46 151.75
6
05:42
67° ENE
19:49
293° WNW
14h 06m -2m 08s 03:55 21:36 04:35 20:56 05:12 20:19 12:46 151.72
7
05:43
68° ENE
19:48
292° WNW
14h 04m -2m 09s 03:56 21:34 04:36 20:54 05:13 20:18 12:46 151.70
8
05:44
68° ENE
19:46
292° WNW
14h 02m -2m 11s 03:58 21:32 04:37 20:53 05:14 20:17 12:46 151.68
9
05:45
68° ENE
19:45
292° WNW
13h 59m -2m 12s 04:01 21:31 04:39 20:51 05:15 20:15 12:46 151.65
10
05:46
69° ENE
19:44
291° WNW
13h 57m -2m 14s 04:01 21:29 04:40 20:50 05:16 20:14 12:45 151.63
11
05:47
69° ENE
19:43
291° WNW
13h 55m -2m 15s 04:02 21:27 04:41 20:48 05:17 20:13 12:45 151.61
12
05:48
70° ENE
19:41
290° WNW
13h 53m -2m 16s 04:04 21:25 04:42 20:47 05:18 20:11 12:45 151.58
13
05:49
70° ENE
19:40
290° WNW
13h 50m -2m 17s 04:05 21:24 04:44 20:45 05:19 20:10 12:45 151.56
14
05:50
70° ENE
19:39
289° WNW
13h 48m -2m 19s 04:06 21:22 04:45 20:44 05:20 20:08 12:45 151.53
15
05:51
71° ENE
19:37
289° WNW
13h 46m -2m 20s 04:08 21:20 04:46 20:42 05:21 20:07 12:45 151.51
16
05:52
71° ENE
19:36
289° WNW
13h 43m -2m 21s 04:09 21:18 04:47 20:40 05:22 20:05 12:44 151.48
17
05:53
72° ENE
19:34
288° WNW
13h 41m -2m 22s 04:11 21:16 04:48 20:39 05:23 20:04 12:44 151.45
18
05:54
72° ENE
19:33
288° WNW
13h 38m -2m 23s 04:12 21:14 04:50 20:37 05:24 20:02 12:44 151.42
19
05:55
72° ENE
19:32
287° WNW
13h 36m -2m 24s 04:14 21:13 04:51 20:36 05:26 20:01 12:44 151.40
20
05:56
73° ENE
19:30
287° WNW
13h 34m -2m 25s 04:15 21:11 04:52 20:34 05:27 19:59 12:43 151.37
21
05:57
73° ENE
19:29
286° WNW
13h 31m -2m 26s 04:16 21:09 04:53 20:32 05:28 19:58 12:43 151.34
22
05:58
74° ENE
19:27
286° WNW
13h 29m -2m 26s 04:18 21:07 04:54 20:31 05:29 19:56 12:43 151.31
23
05:59
74° ENE
19:26
286° WNW
13h 26m -2m 27s 04:19 21:05 04:55 20:29 05:30 19:55 12:43 151.28
24
06:00
75° ENE
19:24
285° WNW
13h 24m -2m 28s 04:20 21:03 04:57 20:27 05:31 19:53 12:42 151.24
25
06:01
75° ENE
19:23
285° WNW
13h 21m -2m 29s 04:22 21:01 04:58 20:25 05:32 19:52 12:42 151.21
26
06:02
76° ENE
19:21
284° WNW
13h 19m -2m 29s 04:23 20:59 04:59 20:24 05:33 19:50 12:42 151.18
27
06:03
76° ENE
19:20
284° WNW
13h 16m -2m 30s 04:25 20:57 05:00 20:22 05:34 19:48 12:42 151.15
28
06:04
77° ENE
19:18
283° WNW
13h 14m -2m 31s 04:26 20:56 05:01 20:20 05:35 19:47 12:41 151.11
29
06:05
77° ENE
19:16
283° WNW
13h 11m -2m 31s 04:27 20:54 05:02 20:19 05:36 19:45 12:41 151.08
30
06:06
78° ENE
19:15
282° WNW
13h 09m -2m 32s 04:28 20:52 05:04 20:17 05:37 19:43 12:41 151.04
31
06:07
78° ENE
19:13
282° WNW
13h 06m -2m 32s 04:30 20:50 05:05 20:15 05:38 19:42 12:40 151.01

In Baku, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Baku

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Baku

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Baku

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Azerbaijan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 16 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí