Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Baku, Azerbaijan 🇦🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:00 74.7° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:24 285.0° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 24m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 9.81°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.252 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Baku

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:44
118° ESE
17:14
241° WSW
9h 29m -1m 17s 06:07 18:51 06:40 18:18 07:13 17:45 12:29 147.52
2
07:45
119° ESE
17:14
241° WSW
9h 28m -1m 14s 06:08 18:51 06:40 18:18 07:14 17:45 12:29 147.49
3
07:46
119° ESE
17:13
241° WSW
9h 27m -1m 10s 06:09 18:51 06:41 18:18 07:15 17:44 12:30 147.47
4
07:47
119° ESE
17:13
241° WSW
9h 26m -1m 07s 06:09 18:51 06:42 18:18 07:16 17:44 12:30 147.44
5
07:48
119° ESE
17:13
241° WSW
9h 25m -1m 04s 06:10 18:51 06:43 18:18 07:17 17:44 12:31 147.42
6
07:49
119° ESE
17:13
240° WSW
9h 24m -1m 00s 06:11 18:51 06:44 18:18 07:18 17:44 12:31 147.40
7
07:50
120° ESE
17:13
240° WSW
9h 23m -0m 57s 06:12 18:51 06:45 18:18 07:19 17:44 12:31 147.38
8
07:51
120° ESE
17:13
240° WSW
9h 22m -0m 53s 06:13 18:51 06:46 18:18 07:20 17:44 12:32 147.36
9
07:52
120° ESE
17:13
240° WSW
9h 21m -0m 49s 06:13 18:51 06:46 18:18 07:20 17:44 12:32 147.34
10
07:52
120° ESE
17:13
240° WSW
9h 20m -0m 46s 06:14 18:51 06:47 18:18 07:21 17:44 12:33 147.33
11
07:53
120° ESE
17:13
240° WSW
9h 20m -0m 42s 06:15 18:52 06:48 18:19 07:22 17:45 12:33 147.31
12
07:54
120° ESE
17:13
240° WSW
9h 19m -0m 38s 06:16 18:52 06:49 18:19 07:23 17:45 12:34 147.29
13
07:55
120° ESE
17:14
240° WSW
9h 18m -0m 34s 06:16 18:52 06:49 18:19 07:23 17:45 12:34 147.28
14
07:56
120° ESE
17:14
240° WSW
9h 18m -0m 30s 06:17 18:52 06:50 18:19 07:24 17:45 12:35 147.26
15
07:56
120° ESE
17:14
240° WSW
9h 17m -0m 26s 06:18 18:53 06:51 18:20 07:25 17:45 12:35 147.25
16
07:57
120° ESE
17:14
239° WSW
9h 17m -0m 23s 06:18 18:53 06:51 18:20 07:26 17:46 12:36 147.24
17
07:58
121° ESE
17:15
239° WSW
9h 17m -0m 19s 06:19 18:53 06:52 18:20 07:26 17:46 12:36 147.22
18
07:58
121° ESE
17:15
239° WSW
9h 16m -0m 15s 06:19 18:54 06:53 18:21 07:27 17:47 12:36 147.21
19
07:59
121° ESE
17:16
239° WSW
9h 16m -0m 11s 06:20 18:54 06:53 18:21 07:27 17:47 12:37 147.20
20
07:59
121° ESE
17:16
239° WSW
9h 16m -0m 07s 06:21 18:55 06:54 18:22 07:28 17:47 12:37 147.19
21
08:00
121° ESE
17:16
239° WSW
9h 16m -0m 03s 06:21 18:55 06:54 18:22 07:28 17:48 12:38 147.18
22
08:00
121° ESE
17:17
239° WSW
9h 16m +0m 00s 06:22 18:56 06:55 18:23 07:29 17:48 12:38 147.17
23
08:01
121° ESE
17:18
239° WSW
9h 16m +0m 04s 06:22 18:56 06:55 18:23 07:29 17:49 12:39 147.16
24
08:01
121° ESE
17:18
239° WSW
9h 16m +0m 08s 06:23 18:57 06:56 18:24 07:30 17:49 12:39 147.15
25
08:02
121° ESE
17:19
239° WSW
9h 17m +0m 13s 06:23 18:57 06:56 18:24 07:30 17:50 12:40 147.14
26
08:02
121° ESE
17:19
239° WSW
9h 17m +0m 17s 06:23 18:58 06:56 18:25 07:31 17:51 12:40 147.13
27
08:02
120° ESE
17:20
240° WSW
9h 17m +0m 20s 06:24 18:59 06:57 18:25 07:31 17:51 12:41 147.13
28
08:03
120° ESE
17:21
240° WSW
9h 18m +0m 24s 06:24 18:59 06:57 18:26 07:31 17:52 12:41 147.12
29
08:03
120° ESE
17:21
240° WSW
9h 18m +0m 28s 06:24 19:00 06:57 18:27 07:32 17:53 12:42 147.11
30
08:03
120° ESE
17:22
240° WSW
9h 19m +0m 32s 06:25 19:01 06:58 18:28 07:32 17:53 12:42 147.11
31
08:03
120° ESE
17:23
240° WSW
9h 19m +0m 36s 06:25 19:01 06:58 18:28 07:32 17:54 12:43 147.11

In Baku, the earliest sunrise of December is on tháng 12 01 hoặc the latest sunset of December is on tháng 12 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Baku

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Baku

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Baku

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Azerbaijan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí