Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Baku, Azerbaijan 🇦🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:44 97.1° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:11 262.6° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 26m

Hướng mặt trời: Nam

Độ cao của mặt trời: 43.55°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.468 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Baku

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:24
83° Đông
19:04
277° Tây
12h 40m +2m 39s 04:50 20:38 05:24 20:05 05:56 19:32 12:44 149.50
2
06:22
83° Đông
19:05
278° Tây
12h 42m +2m 39s 04:48 20:40 05:22 20:06 05:54 19:33 12:44 149.54
3
06:21
82° Đông
19:06
278° Tây
12h 45m +2m 39s 04:47 20:41 05:20 20:07 05:53 19:35 12:43 149.58
4
06:19
82° Đông
19:07
278° Tây
12h 48m +2m 38s 04:45 20:42 05:19 20:08 05:51 19:36 12:43 149.62
5
06:18
81° Đông
19:08
279° Tây
12h 50m +2m 38s 04:43 20:43 05:17 20:09 05:49 19:37 12:43 149.66
6
06:16
81° Đông
19:09
280° Tây
12h 53m +2m 37s 04:41 20:45 05:15 20:11 05:48 19:38 12:42 149.71
7
06:14
80° Đông
19:11
280° Tây
12h 56m +2m 37s 04:39 20:46 05:13 20:12 05:46 19:39 12:42 149.75
8
06:13
80° Đông
19:12
280° Tây
12h 58m +2m 37s 04:37 20:47 05:12 20:13 05:44 19:40 12:42 149.79
9
06:11
79° Đông
19:13
281° Tây
13h 01m +2m 36s 04:35 20:49 05:10 20:14 05:43 19:41 12:42 149.83
10
06:10
79° Đông
19:14
282° Tây Tây Bắc
13h 03m +2m 36s 04:34 20:50 05:08 20:15 05:41 19:42 12:41 149.87
11
06:08
78° Đông Đông Bắc
19:15
282° Tây Tây Bắc
13h 06m +2m 35s 04:32 20:52 05:06 20:17 05:40 19:43 12:41 149.92
12
06:07
78° Đông Đông Bắc
19:16
282° Tây Tây Bắc
13h 09m +2m 35s 04:30 20:53 05:05 20:18 05:38 19:44 12:41 149.96
13
06:05
77° Đông Đông Bắc
19:17
283° Tây Tây Bắc
13h 11m +2m 34s 04:28 20:54 05:03 20:19 05:36 19:45 12:41 150.00
14
06:03
77° Đông Đông Bắc
19:18
283° Tây Tây Bắc
13h 14m +2m 33s 04:26 20:56 05:01 20:20 05:35 19:47 12:40 150.04
15
06:02
76° Đông Đông Bắc
19:19
284° Tây Tây Bắc
13h 16m +2m 33s 04:24 20:57 05:00 20:21 05:33 19:48 12:40 150.09
16
06:00
76° Đông Đông Bắc
19:20
284° Tây Tây Bắc
13h 19m +2m 32s 04:22 20:58 04:58 20:23 05:32 19:49 12:40 150.13
17
05:59
75° Đông Đông Bắc
19:21
285° Tây Tây Bắc
13h 21m +2m 31s 04:20 21:00 04:56 20:24 05:30 19:50 12:40 150.17
18
05:57
75° Đông Đông Bắc
19:22
285° Tây Tây Bắc
13h 24m +2m 31s 04:19 21:01 04:55 20:25 05:29 19:51 12:39 150.21
19
05:56
74° Đông Đông Bắc
19:23
286° Tây Tây Bắc
13h 26m +2m 30s 04:17 21:03 04:53 20:26 05:27 19:52 12:39 150.25
20
05:55
74° Đông Đông Bắc
19:24
286° Tây Tây Bắc
13h 29m +2m 29s 04:15 21:04 04:51 20:28 05:25 19:53 12:39 150.30
21
05:53
74° Đông Đông Bắc
19:25
287° Tây Tây Bắc
13h 31m +2m 28s 04:13 21:06 04:50 20:29 05:24 19:54 12:39 150.34
22
05:52
73° Đông Đông Bắc
19:26
287° Tây Tây Bắc
13h 34m +2m 27s 04:11 21:07 04:48 20:30 05:22 19:55 12:39 150.38
23
05:50
73° Đông Đông Bắc
19:27
288° Tây Tây Bắc
13h 36m +2m 26s 04:09 21:09 04:46 20:31 05:21 19:57 12:38 150.42
24
05:49
72° Đông Đông Bắc
19:28
288° Tây Tây Bắc
13h 39m +2m 26s 04:07 21:10 04:45 20:33 05:19 19:58 12:38 150.46
25
05:47
72° Đông Đông Bắc
19:29
288° Tây Tây Bắc
13h 41m +2m 25s 04:06 21:11 04:43 20:34 05:18 19:59 12:38 150.50
26
05:46
71° Đông Đông Bắc
19:30
289° Tây Tây Bắc
13h 44m +2m 23s 04:04 21:13 04:41 20:35 05:16 20:00 12:38 150.54
27
05:45
71° Đông Đông Bắc
19:31
289° Tây Tây Bắc
13h 46m +2m 22s 04:02 21:14 04:40 20:36 05:15 20:01 12:38 150.58
28
05:43
70° Đông Đông Bắc
19:32
290° Tây Tây Bắc
13h 48m +2m 21s 04:00 21:16 04:38 20:38 05:14 20:02 12:38 150.62
29
05:42
70° Đông Đông Bắc
19:33
290° Tây Tây Bắc
13h 51m +2m 20s 03:59 21:17 04:37 20:39 05:12 20:03 12:37 150.66
30
05:41
70° Đông Đông Bắc
19:34
291° Tây Tây Bắc
13h 53m +2m 19s 03:57 21:19 04:35 20:40 05:11 20:04 12:37 150.70

In Baku, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Baku

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Baku

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Baku

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Azerbaijan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí