Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ballarat, Úc 🇦🇺
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 06:02 ↑ 115.5° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 20:17 ↑ 244.3° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 14h 15m
Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây
Độ cao của mặt trời: 71.02°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.861 million km
Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ballarat
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
07:40
↑
61° Đông Đông Bắc
|
17:16
↑
299° Tây Tây Bắc
|
9h 36m | +0m 29s | 06:06 | 18:50 | 06:38 | 18:18 | 07:10 | 17:46 | 12:28 | 152.09 |
| 2 |
07:40
↑
61° Đông Đông Bắc
|
17:16
↑
299° Tây Tây Bắc
|
9h 36m | +0m 32s | 06:06 | 18:51 | 06:38 | 18:19 | 07:10 | 17:46 | 12:28 | 152.09 |
| 3 |
07:40
↑
61° Đông Đông Bắc
|
17:17
↑
299° Tây Tây Bắc
|
9h 37m | +0m 35s | 06:06 | 18:51 | 06:38 | 18:19 | 07:10 | 17:47 | 12:28 | 152.09 |
| 4 |
07:40
↑
61° Đông Đông Bắc
|
17:17
↑
299° Tây Tây Bắc
|
9h 37m | +0m 38s | 06:06 | 18:51 | 06:37 | 18:20 | 07:10 | 17:47 | 12:29 | 152.09 |
| 5 |
07:40
↑
61° Đông Đông Bắc
|
17:18
↑
298° Tây Tây Bắc
|
9h 38m | +0m 41s | 06:06 | 18:52 | 06:37 | 18:20 | 07:10 | 17:48 | 12:29 | 152.09 |
| 6 |
07:39
↑
62° Đông Đông Bắc
|
17:19
↑
298° Tây Tây Bắc
|
9h 39m | +0m 44s | 06:06 | 18:52 | 06:37 | 18:21 | 07:10 | 17:48 | 12:29 | 152.09 |
| 7 |
07:39
↑
62° Đông Đông Bắc
|
17:19
↑
298° Tây Tây Bắc
|
9h 39m | +0m 47s | 06:05 | 18:53 | 06:37 | 18:21 | 07:10 | 17:49 | 12:29 | 152.08 |
| 8 |
07:39
↑
62° Đông Đông Bắc
|
17:20
↑
298° Tây Tây Bắc
|
9h 40m | +0m 49s | 06:05 | 18:53 | 06:37 | 18:22 | 07:09 | 17:49 | 12:29 | 152.08 |
| 9 |
07:39
↑
62° Đông Đông Bắc
|
17:20
↑
298° Tây Tây Bắc
|
9h 41m | +0m 52s | 06:05 | 18:54 | 06:37 | 18:22 | 07:09 | 17:50 | 12:29 | 152.08 |
| 10 |
07:38
↑
62° Đông Đông Bắc
|
17:21
↑
298° Tây Tây Bắc
|
9h 42m | +0m 55s | 06:05 | 18:54 | 06:36 | 18:23 | 07:09 | 17:50 | 12:29 | 152.08 |
| 11 |
07:38
↑
62° Đông Đông Bắc
|
17:22
↑
298° Tây Tây Bắc
|
9h 43m | +0m 58s | 06:05 | 18:55 | 06:36 | 18:23 | 07:08 | 17:51 | 12:30 | 152.07 |
| 12 |
07:38
↑
62° Đông Đông Bắc
|
17:22
↑
297° Tây Tây Bắc
|
9h 44m | +1m 00s | 06:04 | 18:55 | 06:36 | 18:24 | 07:08 | 17:52 | 12:30 | 152.07 |
| 13 |
07:37
↑
63° Đông Đông Bắc
|
17:23
↑
297° Tây Tây Bắc
|
9h 45m | +1m 03s | 06:04 | 18:56 | 06:36 | 18:24 | 07:08 | 17:52 | 12:30 | 152.06 |
| 14 |
07:37
↑
63° Đông Đông Bắc
|
17:23
↑
297° Tây Tây Bắc
|
9h 46m | +1m 05s | 06:04 | 18:56 | 06:35 | 18:25 | 07:07 | 17:53 | 12:30 | 152.06 |
| 15 |
07:36
↑
63° Đông Đông Bắc
|
17:24
↑
297° Tây Tây Bắc
|
9h 47m | +1m 08s | 06:03 | 18:57 | 06:35 | 18:26 | 07:07 | 17:53 | 12:30 | 152.05 |
| 16 |
07:36
↑
63° Đông Đông Bắc
|
17:25
↑
297° Tây Tây Bắc
|
9h 49m | +1m 11s | 06:03 | 18:58 | 06:34 | 18:26 | 07:07 | 17:54 | 12:30 | 152.04 |
| 17 |
07:35
↑
64° Đông Đông Bắc
|
17:26
↑
296° Tây Tây Bắc
|
9h 50m | +1m 13s | 06:03 | 18:58 | 06:34 | 18:27 | 07:06 | 17:55 | 12:30 | 152.04 |
| 18 |
07:35
↑
64° Đông Đông Bắc
|
17:26
↑
296° Tây Tây Bắc
|
9h 51m | +1m 15s | 06:02 | 18:59 | 06:34 | 18:27 | 07:06 | 17:55 | 12:30 | 152.03 |
| 19 |
07:34
↑
64° Đông Đông Bắc
|
17:27
↑
296° Tây Tây Bắc
|
9h 52m | +1m 18s | 06:02 | 18:59 | 06:33 | 18:28 | 07:05 | 17:56 | 12:30 | 152.02 |
| 20 |
07:34
↑
64° Đông Đông Bắc
|
17:28
↑
296° Tây Tây Bắc
|
9h 54m | +1m 20s | 06:01 | 19:00 | 06:33 | 18:29 | 07:05 | 17:57 | 12:30 | 152.01 |
| 21 |
07:33
↑
64° Đông Đông Bắc
|
17:28
↑
295° Tây Tây Bắc
|
9h 55m | +1m 22s | 06:01 | 19:01 | 06:32 | 18:29 | 07:04 | 17:57 | 12:31 | 152.00 |
| 22 |
07:32
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:29
↑
295° Tây Tây Bắc
|
9h 57m | +1m 24s | 06:00 | 19:01 | 06:32 | 18:30 | 07:03 | 17:58 | 12:31 | 151.99 |
| 23 |
07:32
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:30
↑
295° Tây Tây Bắc
|
9h 58m | +1m 27s | 06:00 | 19:02 | 06:31 | 18:31 | 07:03 | 17:59 | 12:31 | 151.98 |
| 24 |
07:31
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:31
↑
295° Tây Tây Bắc
|
9h 59m | +1m 29s | 05:59 | 19:02 | 06:30 | 18:31 | 07:02 | 18:00 | 12:31 | 151.97 |
| 25 |
07:30
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:32
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 01m | +1m 31s | 05:59 | 19:03 | 06:30 | 18:32 | 07:01 | 18:00 | 12:31 | 151.95 |
| 26 |
07:29
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:32
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 03m | +1m 33s | 05:58 | 19:04 | 06:29 | 18:33 | 07:01 | 18:01 | 12:31 | 151.94 |
| 27 |
07:29
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:33
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 04m | +1m 35s | 05:57 | 19:04 | 06:28 | 18:33 | 07:00 | 18:02 | 12:31 | 151.92 |
| 28 |
07:28
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:34
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 06m | +1m 36s | 05:57 | 19:05 | 06:28 | 18:34 | 06:59 | 18:02 | 12:31 | 151.91 |
| 29 |
07:27
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:35
↑
293° Tây Tây Bắc
|
10h 07m | +1m 38s | 05:56 | 19:06 | 06:27 | 18:35 | 06:58 | 18:03 | 12:31 | 151.89 |
| 30 |
07:26
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:36
↑
293° Tây Tây Bắc
|
10h 09m | +1m 40s | 05:55 | 19:06 | 06:26 | 18:35 | 06:58 | 18:04 | 12:31 | 151.87 |
| 31 |
07:25
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:36
↑
292° Tây Tây Bắc
|
10h 11m | +1m 42s | 05:54 | 19:07 | 06:25 | 18:36 | 06:57 | 18:05 | 12:31 | 151.85 |
|
All times are in local time for Ballarat. Thời gian được điều chỉnh cho Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) khi thích hợp. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Ballarat, the earliest sunrise of July is on tháng 7 31 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 30 hoặc tháng 7 31.