Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bamako, Mali 🇲🇱

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:21 96.0° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:17 263.8° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 55m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -41.44°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.477 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bamako

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:21
93° E
18:21
267° W
12m 00Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 41s 05:10 19:32 05:35 19:07 05:59 18:43 12:21 149.76
2
06:21
94° E
18:20
266° W
11m 59Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 41s 05:10 19:31 05:35 19:07 05:59 18:42 12:21 149.72
3
06:21
94° E
18:20
266° W
11m 58Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 41s 05:10 19:30 05:35 19:06 05:59 18:41 12:21 149.68
4
06:21
94° E
18:19
265° W
11m 58Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 41s 05:10 19:30 05:35 19:05 05:59 18:41 12:20 149.63
5
06:21
95° E
18:18
265° W
11m 57Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 41s 05:10 19:29 05:35 19:05 05:59 18:40 12:20 149.59
6
06:21
95° E
18:18
265° W
11m 56Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 41s 05:10 19:29 05:35 19:04 05:59 18:39 12:20 149.55
7
06:21
96° E
18:17
264° W
11m 56Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 41s 05:10 19:28 05:35 19:03 05:59 18:39 12:19 149.50
8
06:21
96° E
18:17
264° W
11m 55Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 40s 05:10 19:27 05:35 19:03 06:00 18:38 12:19 149.46
9
06:21
96° E
18:16
263° W
11m 54Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 40s 05:10 19:27 05:35 19:02 06:00 18:38 12:19 149.42
10
06:21
97° E
18:15
263° W
11m 54Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 40s 05:10 19:26 05:35 19:02 06:00 18:37 12:19 149.38
11
06:21
97° E
18:15
263° W
11m 53Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 40s 05:10 19:26 05:35 19:01 06:00 18:36 12:18 149.34
12
06:21
98° E
18:14
262° W
11m 52Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 40s 05:10 19:25 05:35 19:01 06:00 18:36 12:18 149.29
13
06:22
98° E
18:14
262° W
11m 52Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 40s 05:11 19:25 05:35 19:00 06:00 18:35 12:18 149.25
14
06:22
98° E
18:13
262° W
11m 51Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 40s 05:11 19:24 05:35 18:59 06:00 18:35 12:18 149.21
15
06:22
99° E
18:12
261° W
11m 50Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 40s 05:11 19:24 05:35 18:59 06:00 18:34 12:17 149.17
16
06:22
99° E
18:12
261° W
11m 50Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 39s 05:11 19:23 05:35 18:58 06:00 18:34 12:17 149.13
17
06:22
99° E
18:11
260° W
11m 49Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 39s 05:11 19:23 05:35 18:58 06:00 18:33 12:17 149.09
18
06:22
100° E
18:11
260° W
11m 48Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 39s 05:11 19:22 05:36 18:57 06:00 18:33 12:17 149.04
19
06:22
100° E
18:10
260° W
11m 48Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 39s 05:11 19:22 05:36 18:57 06:00 18:32 12:16 149.00
20
06:22
100° E
18:10
259° W
11m 47Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 39s 05:11 19:21 05:36 18:57 06:01 18:32 12:16 148.96
21
06:23
101° E
18:09
259° W
11m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 38s 05:11 19:21 05:36 18:56 06:01 18:31 12:16 148.92
22
06:23
101° ÉSE
18:09
259° WSZ
11m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 38s 05:11 19:20 05:36 18:56 06:01 18:31 12:16 148.88
23
06:23
102° ÉSE
18:08
258° WSZ
11m 45Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 38s 05:11 19:20 05:36 18:55 06:01 18:30 12:16 148.84
24
06:23
102° ÉSE
18:08
258° WSZ
11m 44Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 38s 05:11 19:20 05:36 18:55 06:01 18:30 12:16 148.80
25
06:23
102° ÉSE
18:08
258° WSZ
11m 44Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 37s 05:11 19:19 05:36 18:54 06:01 18:30 12:16 148.75
26
06:24
103° ÉSE
18:07
257° WSZ
11m 43Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 37s 05:12 19:19 05:37 18:54 06:01 18:29 12:15 148.71
27
06:24
103° ÉSE
18:07
257° WSZ
11m 42Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 37s 05:12 19:19 05:37 18:54 06:02 18:29 12:15 148.67
28
06:24
103° ÉSE
18:06
256° WSZ
11m 42Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 37s 05:12 19:18 05:37 18:53 06:02 18:28 12:15 148.63
29
06:24
104° ÉSE
18:06
256° WSZ
11m 41Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 36s 05:12 19:18 05:37 18:53 06:02 18:28 12:15 148.59
30
06:24
104° ÉSE
18:06
256° WSZ
11m 41Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 36s 05:12 19:18 05:37 18:53 06:02 18:28 12:15 148.55
31
06:25
104° ÉSE
18:05
256° WSZ
11m 40Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 36s 05:12 19:18 05:37 18:53 06:03 18:27 12:15 148.51

In Bamako, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 to 12 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Bamako

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Bamako

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Bamako

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Mali:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí