Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bangalore, Ấn Độ 🇮🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:08 78.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:36 281.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 27m

Hướng mặt trời: Nam Đông Đông

Độ cao của mặt trời: 88.23°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.278 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bangalore

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:09
93° E
18:09
267° W
12h 00m -0m 42s 04:58 19:20 05:22 18:55 05:47 18:30 12:09 149.77
2
06:09
94° E
18:08
266° W
11h 59m -0m 42s 04:58 19:19 05:22 18:54 05:47 18:30 12:09 149.73
3
06:09
94° E
18:07
266° W
11h 58m -0m 42s 04:58 19:18 05:22 18:54 05:47 18:29 12:08 149.69
4
06:09
94° E
18:07
266° W
11h 58m -0m 42s 04:58 19:18 05:23 18:53 05:47 18:28 12:08 149.64
5
06:09
95° E
18:06
265° W
11h 57m -0m 42s 04:58 19:17 05:23 18:52 05:47 18:28 12:08 149.60
6
06:09
95° E
18:06
265° W
11h 56m -0m 42s 04:58 19:16 05:23 18:52 05:47 18:27 12:07 149.56
7
06:09
96° E
18:05
264° W
11h 55m -0m 42s 04:58 19:16 05:23 18:51 05:47 18:27 12:07 149.51
8
06:09
96° E
18:04
264° W
11h 55m -0m 42s 04:58 19:15 05:23 18:50 05:47 18:26 12:07 149.47
9
06:09
96° E
18:04
264° W
11h 54m -0m 42s 04:58 19:15 05:23 18:50 05:47 18:25 12:06 149.43
10
06:09
97° E
18:03
263° W
11h 53m -0m 41s 04:58 19:14 05:23 18:49 05:47 18:25 12:06 149.39
11
06:09
97° E
18:02
263° W
11h 53m -0m 41s 04:58 19:13 05:23 18:49 05:47 18:24 12:06 149.35
12
06:09
97° E
18:02
262° W
11h 52m -0m 41s 04:58 19:13 05:23 18:48 05:48 18:24 12:06 149.30
13
06:09
98° E
18:01
262° W
11h 51m -0m 41s 04:58 19:12 05:23 18:48 05:48 18:23 12:05 149.26
14
06:09
98° E
18:01
262° W
11h 51m -0m 41s 04:58 19:12 05:23 18:47 05:48 18:22 12:05 149.22
15
06:10
99° E
18:00
261° W
11h 50m -0m 41s 04:58 19:11 05:23 18:47 05:48 18:22 12:05 149.18
16
06:10
99° E
17:59
261° W
11h 49m -0m 41s 04:58 19:11 05:23 18:46 05:48 18:21 12:05 149.14
17
06:10
99° E
17:59
260° W
11h 49m -0m 40s 04:59 19:10 05:23 18:46 05:48 18:21 12:05 149.10
18
06:10
100° E
17:58
260° W
11h 48m -0m 40s 04:59 19:10 05:23 18:45 05:48 18:20 12:04 149.05
19
06:10
100° E
17:58
260° W
11h 47m -0m 40s 04:59 19:09 05:23 18:45 05:48 18:20 12:04 149.01
20
06:10
100° E
17:57
259° W
11h 47m -0m 40s 04:59 19:09 05:24 18:44 05:48 18:19 12:04 148.97
21
06:10
101° E
17:57
259° W
11h 46m -0m 40s 04:59 19:08 05:24 18:44 05:48 18:19 12:04 148.93
22
06:11
101° E
17:56
259° WSW
11h 45m -0m 39s 04:59 19:08 05:24 18:43 05:49 18:18 12:04 148.89
23
06:11
102° ESE
17:56
258° WSW
11h 45m -0m 39s 04:59 19:08 05:24 18:43 05:49 18:18 12:03 148.85
24
06:11
102° ESE
17:55
258° WSW
11h 44m -0m 39s 04:59 19:07 05:24 18:42 05:49 18:17 12:03 148.81
25
06:11
102° ESE
17:55
258° WSW
11h 43m -0m 39s 04:59 19:07 05:24 18:42 05:49 18:17 12:03 148.76
26
06:11
103° ESE
17:55
257° WSW
11h 43m -0m 38s 04:59 19:07 05:24 18:42 05:49 18:17 12:03 148.72
27
06:12
103° ESE
17:54
257° WSW
11h 42m -0m 38s 05:00 19:06 05:25 18:41 05:50 18:16 12:03 148.68
28
06:12
103° ESE
17:54
256° WSW
11h 41m -0m 38s 05:00 19:06 05:25 18:41 05:50 18:16 12:03 148.64
29
06:12
104° ESE
17:53
256° WSW
11h 41m -0m 37s 05:00 19:06 05:25 18:41 05:50 18:16 12:03 148.60
30
06:12
104° ESE
17:53
256° WSW
11h 40m -0m 37s 05:00 19:05 05:25 18:40 05:50 18:15 12:03 148.56
31
06:13
104° ESE
17:53
256° WSW
11h 39m -0m 37s 05:00 19:05 05:25 18:40 05:50 18:15 12:03 148.52

In Bangalore, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 to 14 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Bangalore

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Bangalore

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Bangalore

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ấn Độ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí