Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Basel, Thụy Sĩ 🇨🇭

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:45 119.8° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:46 240.1° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 00m

Hướng mặt trời: Nam

Độ cao của mặt trời: 21.56°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.760 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Basel

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
08:18
124° Nam Đông Nam
16:48
236° Tây Nam
8h 30m +0m 56s 06:25 18:41 07:02 18:04 07:41 17:25 12:33 147.11
2
08:18
124° Nam Đông Nam
16:49
236° Tây Nam
8h 31m +1m 01s 06:25 18:42 07:02 18:05 07:41 17:26 12:33 147.10
3
08:17
124° Nam Đông Nam
16:50
236° Tây Nam
8h 32m +1m 06s 06:25 18:43 07:02 18:06 07:41 17:27 12:34 147.10
4
08:17
124° Nam Đông Nam
16:51
236° Tây Tây Nam
8h 34m +1m 11s 06:25 18:44 07:02 18:06 07:41 17:28 12:34 147.10
5
08:17
124° Đông Đông Nam
16:53
236° Tây Tây Nam
8h 35m +1m 16s 06:25 18:45 07:02 18:07 07:41 17:29 12:35 147.10
6
08:17
123° Đông Đông Nam
16:54
237° Tây Tây Nam
8h 36m +1m 21s 06:25 18:46 07:02 18:08 07:41 17:30 12:35 147.10
7
08:17
123° Đông Đông Nam
16:55
237° Tây Tây Nam
8h 38m +1m 25s 06:25 18:47 07:02 18:09 07:41 17:31 12:35 147.11
8
08:16
123° Đông Đông Nam
16:56
237° Tây Tây Nam
8h 39m +1m 30s 06:25 18:48 07:02 18:10 07:40 17:32 12:36 147.11
9
08:16
123° Đông Đông Nam
16:57
237° Tây Tây Nam
8h 41m +1m 35s 06:25 18:49 07:02 18:12 07:40 17:33 12:36 147.11
10
08:16
122° Đông Đông Nam
16:58
238° Tây Tây Nam
8h 42m +1m 39s 06:24 18:50 07:01 18:13 07:40 17:34 12:37 147.12
11
08:15
122° Đông Đông Nam
17:00
238° Tây Tây Nam
8h 44m +1m 43s 06:24 18:51 07:01 18:14 07:39 17:35 12:37 147.12
12
08:15
122° Đông Đông Nam
17:01
238° Tây Tây Nam
8h 46m +1m 48s 06:24 18:52 07:01 18:15 07:39 17:37 12:37 147.13
13
08:14
122° Đông Đông Nam
17:02
238° Tây Tây Nam
8h 48m +1m 52s 06:23 18:53 07:00 18:16 07:38 17:38 12:38 147.13
14
08:13
122° Đông Đông Nam
17:04
239° Tây Tây Nam
8h 50m +1m 56s 06:23 18:54 07:00 18:17 07:38 17:39 12:38 147.14
15
08:13
121° Đông Đông Nam
17:05
239° Tây Tây Nam
8h 52m +2m 00s 06:23 18:55 06:59 18:18 07:37 17:40 12:39 147.15
16
08:12
121° Đông Đông Nam
17:06
239° Tây Tây Nam
8h 54m +2m 03s 06:22 18:56 06:59 18:20 07:37 17:42 12:39 147.16
17
08:11
120° Đông Đông Nam
17:08
240° Tây Tây Nam
8h 56m +2m 07s 06:22 18:58 06:58 18:21 07:36 17:43 12:39 147.17
18
08:11
120° Đông Đông Nam
17:09
240° Tây Tây Nam
8h 58m +2m 11s 06:21 18:59 06:58 18:22 07:36 17:44 12:40 147.18
19
08:10
120° Đông Đông Nam
17:11
240° Tây Tây Nam
9h 00m +2m 14s 06:21 19:00 06:57 18:23 07:35 17:46 12:40 147.20
20
08:09
120° Đông Đông Nam
17:12
241° Tây Tây Nam
9h 03m +2m 18s 06:20 19:01 06:56 18:25 07:34 17:47 12:40 147.21
21
08:08
119° Đông Đông Nam
17:14
241° Tây Tây Nam
9h 05m +2m 21s 06:19 19:02 06:56 18:26 07:33 17:48 12:40 147.22
22
08:07
119° Đông Đông Nam
17:15
241° Tây Tây Nam
9h 07m +2m 24s 06:19 19:04 06:55 18:27 07:32 17:50 12:41 147.24
23
08:06
118° Đông Đông Nam
17:17
242° Tây Tây Nam
9h 10m +2m 27s 06:18 19:05 06:54 18:29 07:32 17:51 12:41 147.25
24
08:05
118° Đông Đông Nam
17:18
242° Tây Tây Nam
9h 12m +2m 30s 06:17 19:06 06:53 18:30 07:31 17:53 12:41 147.27
25
08:04
118° Đông Đông Nam
17:20
242° Tây Tây Nam
9h 15m +2m 33s 06:16 19:08 06:53 18:31 07:30 17:54 12:41 147.29
26
08:03
117° Đông Đông Nam
17:21
243° Tây Tây Nam
9h 18m +2m 36s 06:15 19:09 06:52 18:33 07:29 17:55 12:42 147.31
27
08:02
117° Đông Đông Nam
17:23
243° Tây Tây Nam
9h 20m +2m 39s 06:15 19:10 06:51 18:34 07:28 17:57 12:42 147.32
28
08:01
116° Đông Đông Nam
17:24
244° Tây Tây Nam
9h 23m +2m 41s 06:14 19:11 06:50 18:35 07:27 17:58 12:42 147.34
29
08:00
116° Đông Đông Nam
17:26
244° Tây Tây Nam
9h 26m +2m 44s 06:13 19:13 06:49 18:37 07:26 18:00 12:42 147.36
30
07:58
116° Đông Đông Nam
17:27
245° Tây Tây Nam
9h 28m +2m 46s 06:12 19:14 06:48 18:38 07:25 18:01 12:42 147.38
31
07:57
115° Đông Đông Nam
17:29
245° Tây Tây Nam
9h 31m +2m 48s 06:11 19:15 06:47 18:39 07:23 18:03 12:43 147.40

In Basel, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Basel

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Basel

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Basel

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thụy Sĩ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 22 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí