Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Basel, Thụy Sĩ 🇨🇭

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:35 71.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:28 288.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 53m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -29.4°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.317 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Basel

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:56
115° OZO
17:30
245° WZW
9h 34m +2m 51s 06:10 19:17 06:46 18:41 07:22 18:04 12:43 147.42
2
07:54
114° OZO
17:32
246° WZW
9h 37m +2m 53s 06:08 19:18 06:44 18:42 07:21 18:06 12:43 147.44
3
07:53
114° OZO
17:34
246° WZW
9h 40m +2m 55s 06:07 19:19 06:43 18:44 07:20 18:07 12:43 147.46
4
07:52
113° OZO
17:35
247° WZW
9h 43m +2m 57s 06:06 19:21 06:42 18:45 07:18 18:08 12:43 147.48
5
07:50
113° OZO
17:37
247° WZW
9h 46m +2m 58s 06:05 19:22 06:41 18:46 07:17 18:10 12:43 147.51
6
07:49
112° OZO
17:38
248° WZW
9h 49m +3m 00s 06:04 19:24 06:40 18:48 07:16 18:11 12:43 147.53
7
07:47
112° OZO
17:40
248° WZW
9h 52m +3m 02s 06:02 19:25 06:38 18:49 07:14 18:13 12:43 147.55
8
07:46
112° OZO
17:41
249° WZW
9h 55m +3m 04s 06:01 19:26 06:37 18:51 07:13 18:14 12:43 147.58
9
07:44
111° OZO
17:43
249° WZW
9h 58m +3m 05s 06:00 19:28 06:36 18:52 07:12 18:16 12:43 147.60
10
07:43
110° OZO
17:45
250° WZW
10h 01m +3m 07s 05:59 19:29 06:34 18:53 07:10 18:17 12:43 147.63
11
07:41
110° OZO
17:46
250° WZW
10h 04m +3m 08s 05:57 19:31 06:33 18:55 07:09 18:19 12:43 147.66
12
07:40
110° OZO
17:48
251° WZW
10h 08m +3m 09s 05:56 19:32 06:31 18:56 07:07 18:20 12:43 147.68
13
07:38
109° OZO
17:49
251° WZW
10h 11m +3m 11s 05:54 19:33 06:30 18:58 07:06 18:22 12:43 147.71
14
07:37
108° OZO
17:51
252° WZW
10h 14m +3m 12s 05:53 19:35 06:28 18:59 07:04 18:23 12:43 147.74
15
07:35
108° OZO
17:52
252° WZW
10h 17m +3m 13s 05:51 19:36 06:27 19:01 07:03 18:25 12:43 147.77
16
07:33
107° OZO
17:54
253° WZW
10h 20m +3m 14s 05:50 19:38 06:25 19:02 07:01 18:26 12:43 147.80
17
07:31
107° OZO
17:56
253° WZW
10h 24m +3m 15s 05:48 19:39 06:24 19:04 06:59 18:28 12:43 147.83
18
07:30
106° OZO
17:57
254° WZW
10h 27m +3m 16s 05:47 19:41 06:22 19:05 06:58 18:29 12:43 147.86
19
07:28
106° OZO
17:59
254° WZW
10h 30m +3m 17s 05:45 19:42 06:20 19:06 06:56 18:31 12:43 147.90
20
07:26
105° OZO
18:00
255° WZW
10h 33m +3m 18s 05:43 19:43 06:19 19:08 06:54 18:32 12:43 147.93
21
07:25
105° OZO
18:02
256° WZW
10h 37m +3m 18s 05:42 19:45 06:17 19:09 06:53 18:34 12:43 147.96
22
07:23
104° OZO
18:03
256° WZW
10h 40m +3m 19s 05:40 19:46 06:15 19:11 06:51 18:35 12:43 148.00
23
07:21
104° OZO
18:05
257° WZW
10h 43m +3m 20s 05:38 19:48 06:14 19:12 06:49 18:37 12:43 148.03
24
07:19
103° OZO
18:06
257° WZW
10h 47m +3m 21s 05:36 19:49 06:12 19:14 06:47 18:38 12:42 148.07
25
07:17
102° OZO
18:08
258° WZW
10h 50m +3m 21s 05:35 19:51 06:10 19:15 06:46 18:40 12:42 148.10
26
07:15
102° OZO
18:09
258° WZW
10h 54m +3m 22s 05:33 19:52 06:08 19:17 06:44 18:41 12:42 148.14
27
07:14
101° OZO
18:11
259° W
10h 57m +3m 22s 05:31 19:54 06:07 19:18 06:42 18:43 12:42 148.17
28
07:12
101° O
18:12
260° W
11h 00m +3m 23s 05:29 19:55 06:05 19:19 06:40 18:44 12:42 148.21

In Basel, the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Basel

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Basel

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Basel

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thụy Sĩ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí