Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Basel, Thụy Sĩ 🇨🇭

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:35 71.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:28 288.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 53m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -29.38°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.317 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Basel

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:08
82° ESE
19:59
278° WNW
12h 50m +3m 25s 05:20 21:47 05:59 21:08 06:36 20:31 13:33 149.50
2
07:06
82° ESE
20:00
279° WNW
12h 54m +3m 25s 05:18 21:49 05:57 21:10 06:34 20:32 13:33 149.54
3
07:04
81° ESE
20:02
279° WNW
12h 57m +3m 24s 05:15 21:51 05:55 21:11 06:32 20:34 13:33 149.59
4
07:02
80° ESE
20:03
280° WNW
13h 01m +3m 24s 05:13 21:53 05:53 21:13 06:30 20:35 13:32 149.63
5
07:00
80° ESE
20:05
280° WNW
13h 04m +3m 23s 05:11 21:55 05:50 21:14 06:28 20:37 13:32 149.67
6
06:58
79° ESE
20:06
281° WNW
13h 07m +3m 23s 05:08 21:57 05:48 21:16 06:26 20:38 13:32 149.71
7
06:56
79° ESE
20:07
282° NW
13h 11m +3m 23s 05:06 21:58 05:46 21:18 06:24 20:40 13:31 149.75
8
06:54
78° E
20:09
282° NW
13h 14m +3m 22s 05:03 22:00 05:44 21:19 06:22 20:41 13:31 149.80
9
06:52
78° E
20:10
283° NW
13h 18m +3m 22s 05:01 22:02 05:42 21:21 06:20 20:43 13:31 149.84
10
06:50
77° E
20:12
283° NW
13h 21m +3m 21s 04:58 22:04 05:39 21:23 06:18 20:44 13:31 149.88
11
06:48
77° E
20:13
284° NW
13h 24m +3m 20s 04:56 22:06 05:37 21:24 06:16 20:46 13:30 149.92
12
06:46
76° E
20:14
284° NW
13h 28m +3m 20s 04:53 22:08 05:35 21:26 06:14 20:47 13:30 149.96
13
06:44
76° E
20:16
285° NW
13h 31m +3m 19s 04:51 22:10 05:33 21:28 06:12 20:49 13:30 150.01
14
06:43
75° E
20:17
285° NW
13h 34m +3m 19s 04:48 22:12 05:31 21:29 06:10 20:50 13:30 150.05
15
06:41
74° E
20:19
286° NW
13h 38m +3m 18s 04:46 22:14 05:28 21:31 06:08 20:52 13:29 150.09
16
06:39
74° E
20:20
286° NW
13h 41m +3m 17s 04:43 22:16 05:26 21:33 06:06 20:53 13:29 150.13
17
06:37
73° E
20:22
287° NW
13h 44m +3m 16s 04:41 22:18 05:24 21:35 06:04 20:55 13:29 150.17
18
06:35
73° E
20:23
288° NW
13h 47m +3m 15s 04:38 22:21 05:22 21:36 06:02 20:56 13:29 150.22
19
06:33
72° E
20:24
288° NW
13h 51m +3m 15s 04:36 22:23 05:20 21:38 06:00 20:58 13:28 150.26
20
06:31
72° E
20:26
288° NW
13h 54m +3m 14s 04:33 22:25 05:18 21:40 05:58 20:59 13:28 150.30
21
06:30
71° E
20:27
289° NW
13h 57m +3m 13s 04:31 22:27 05:15 21:42 05:56 21:01 13:28 150.34
22
06:28
71° E
20:29
290° NW
14h 00m +3m 12s 04:28 22:29 05:13 21:43 05:54 21:02 13:28 150.38
23
06:26
70° E
20:30
290° NW
14h 04m +3m 11s 04:25 22:31 05:11 21:45 05:52 21:04 13:28 150.43
24
06:24
70° E
20:31
291° NW
14h 07m +3m 10s 04:23 22:34 05:09 21:47 05:50 21:06 13:27 150.47
25
06:22
69° E
20:33
291° NW
14h 10m +3m 08s 04:20 22:36 05:07 21:49 05:48 21:07 13:27 150.51
26
06:21
69° E
20:34
292° NW
14h 13m +3m 07s 04:18 22:38 05:05 21:51 05:46 21:09 13:27 150.55
27
06:19
68° E
20:36
292° NW
14h 16m +3m 06s 04:15 22:40 05:03 21:52 05:45 21:10 13:27 150.59
28
06:17
68° E
20:37
293° NW
14h 19m +3m 05s 04:13 22:43 05:01 21:54 05:43 21:12 13:27 150.63
29
06:16
67° E
20:38
293° NW
14h 22m +3m 03s 04:10 22:45 04:59 21:56 05:41 21:13 13:27 150.66
30
06:14
67° E
20:40
294° NW
14h 25m +3m 02s 04:07 22:47 04:56 21:58 05:39 21:15 13:26 150.70

In Basel, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Basel

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Basel

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Basel

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thụy Sĩ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí