Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Basel, Thụy Sĩ 🇨🇭

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:38 98.0° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:54 261.7° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 15m

Hướng mặt trời: Bắc

Độ cao của mặt trời: -47.85°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.486 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Basel

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:12
66° Đông Đông Bắc
20:41
294° Tây Tây Bắc
14h 28m +3m 00s 04:05 22:50 04:54 22:00 05:37 21:16 13:26 150.74
2
06:11
66° Đông Đông Bắc
20:42
294° Tây Tây Bắc
14h 31m +2m 59s 04:02 22:52 04:52 22:01 05:36 21:18 13:26 150.78
3
06:09
65° Đông Đông Bắc
20:44
295° Tây Tây Bắc
14h 34m +2m 57s 04:00 22:54 04:50 22:03 05:34 21:19 13:26 150.81
4
06:08
65° Đông Đông Bắc
20:45
295° Tây Tây Bắc
14h 37m +2m 55s 03:57 22:57 04:48 22:05 05:32 21:21 13:26 150.85
5
06:06
64° Đông Đông Bắc
20:47
296° Tây Tây Bắc
14h 40m +2m 53s 03:55 22:59 04:46 22:07 05:30 21:22 13:26 150.88
6
06:05
64° Đông Đông Bắc
20:48
296° Tây Tây Bắc
14h 43m +2m 52s 03:52 23:02 04:44 22:09 05:29 21:24 13:26 150.92
7
06:03
64° Đông Đông Bắc
20:49
297° Tây Tây Bắc
14h 46m +2m 50s 03:49 23:04 04:42 22:11 05:27 21:25 13:26 150.95
8
06:02
63° Đông Đông Bắc
20:51
297° Tây Tây Bắc
14h 49m +2m 48s 03:47 23:07 04:40 22:12 05:26 21:27 13:26 150.99
9
06:00
63° Đông Đông Bắc
20:52
298° Tây Tây Bắc
14h 51m +2m 46s 03:44 23:09 04:39 22:14 05:24 21:28 13:26 151.02
10
05:59
62° Đông Đông Bắc
20:53
298° Tây Tây Bắc
14h 54m +2m 43s 03:42 23:12 04:37 22:16 05:22 21:30 13:26 151.06
11
05:57
62° Đông Đông Bắc
20:55
298° Tây Tây Bắc
14h 57m +2m 41s 03:39 23:14 04:35 22:18 05:21 21:31 13:26 151.09
12
05:56
62° Đông Đông Bắc
20:56
299° Tây Tây Bắc
14h 59m +2m 39s 03:37 23:17 04:33 22:20 05:19 21:33 13:26 151.12
13
05:55
61° Đông Đông Bắc
20:57
299° Tây Tây Bắc
15h 02m +2m 36s 03:34 23:19 04:31 22:21 05:18 21:34 13:26 151.16
14
05:53
61° Đông Đông Bắc
20:59
300° Tây Tây Bắc
15h 05m +2m 34s 03:31 23:22 04:29 22:23 05:16 21:36 13:26 151.19
15
05:52
60° Đông Đông Bắc
21:00
300° Tây Tây Bắc
15h 07m +2m 31s 03:29 23:24 04:28 22:25 05:15 21:37 13:26 151.22
16
05:51
60° Đông Đông Bắc
21:01
300° Tây Tây Bắc
15h 10m +2m 29s 03:26 23:27 04:26 22:27 05:13 21:39 13:26 151.25
17
05:50
60° Đông Đông Bắc
21:02
301° Tây Tây Bắc
15h 12m +2m 26s 03:24 23:30 04:24 22:28 05:12 21:40 13:26 151.29
18
05:49
59° Đông Đông Bắc
21:04
301° Tây Tây Bắc
15h 14m +2m 23s 03:21 23:32 04:23 22:30 05:11 21:41 13:26 151.32
19
05:47
59° Đông Đông Bắc
21:05
301° Tây Tây Bắc
15h 17m +2m 20s 03:19 23:35 04:21 22:32 05:09 21:43 13:26 151.35
20
05:46
58° Đông Đông Bắc
21:06
302° Tây Tây Bắc
15h 19m +2m 17s 03:16 23:37 04:19 22:34 05:08 21:44 13:26 151.38
21
05:45
58° Đông Đông Bắc
21:07
302° Tây Tây Bắc
15h 21m +2m 14s 03:14 23:40 04:18 22:35 05:07 21:46 13:26 151.41
22
05:44
58° Đông Đông Bắc
21:08
302° Tây Tây Bắc
15h 23m +2m 11s 03:11 23:43 04:16 22:37 05:06 21:47 13:26 151.44
23
05:43
58° Đông Đông Bắc
21:09
303° Tây Tây Bắc
15h 26m +2m 08s 03:09 23:45 04:15 22:39 05:05 21:48 13:26 151.47
24
05:42
57° Đông Đông Bắc
21:11
303° Tây Tây Bắc
15h 28m +2m 04s 03:07 23:48 04:13 22:40 05:04 21:50 13:26 151.50
25
05:41
57° Đông Đông Bắc
21:12
303° Tây Tây Bắc
15h 30m +2m 01s 03:04 23:50 04:12 22:42 05:02 21:51 13:26 151.53
26
05:41
57° Đông Đông Bắc
21:13
304° Tây Tây Bắc
15h 32m +1m 57s 03:02 23:53 04:10 22:43 05:01 21:52 13:26 151.55
27
05:40
56° Đông Đông Bắc
21:14
304° Bắc Tây Bắc
15h 34m +1m 54s 02:59 23:56 04:09 22:45 05:00 21:53 13:26 151.58
28
05:39
56° Đông Bắc
21:15
304° Bắc Tây Bắc
15h 35m +1m 50s 02:57 23:58 04:08 22:46 04:59 21:54 13:26 151.60
29
05:38
56° Đông Bắc
21:16
304° Bắc Tây Bắc
15h 37m +1m 46s 02:55 N/A 04:07 22:48 04:59 21:56 13:27 151.63
30
05:37
56° Đông Bắc
21:17
305° Bắc Tây Bắc
15h 39m +1m 42s 02:53 00:01 04:05 22:49 04:58 21:57 13:27 151.65
31
05:37
55° Đông Bắc
21:18
305° Bắc Tây Bắc
15h 41m +1m 38s 02:50 00:03 04:04 22:51 04:57 21:58 13:27 151.68

In Basel, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Basel

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Basel

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Basel

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thụy Sĩ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí