Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Basel, Thụy Sĩ 🇨🇭

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 06:35 71.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:28 288.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 53m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -17.74°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.315 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Basel

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:36
55° ENE
21:19
305° NNW
15h 42m +1m 34s 02:48 00:06 04:03 22:52 04:56 21:59 13:27 151.70
2
05:35
55° ENE
21:20
305° NNW
15h 44m +1m 30s 02:46 00:08 04:02 22:53 04:55 22:00 13:27 151.72
3
05:35
55° ENE
21:20
306° NNW
15h 45m +1m 26s 02:44 00:10 04:01 22:55 04:55 22:01 13:27 151.74
4
05:34
54° ENE
21:21
306° NNW
15h 46m +1m 21s 02:42 00:13 04:00 22:56 04:54 22:02 13:28 151.76
5
05:34
54° ENE
21:22
306° NNW
15h 48m +1m 17s 02:40 00:15 03:59 22:57 04:53 22:03 13:28 151.78
6
05:33
54° ENE
21:23
306° NNW
15h 49m +1m 13s 02:38 00:17 03:59 22:58 04:53 22:04 13:28 151.80
7
05:33
54° ENE
21:24
306° NNW
15h 50m +1m 08s 02:36 00:20 03:58 22:59 04:52 22:04 13:28 151.82
8
05:33
54° ENE
21:24
306° NNW
15h 51m +1m 03s 02:35 00:22 03:57 23:00 04:52 22:05 13:28 151.84
9
05:32
54° ENE
21:25
306° NNW
15h 52m +0m 59s 02:33 00:24 03:57 23:01 04:51 22:06 13:28 151.85
10
05:32
54° ENE
21:26
307° NNW
15h 53m +0m 54s 02:32 00:26 03:56 23:02 04:51 22:07 13:29 151.87
11
05:32
53° ENE
21:26
307° NNW
15h 54m +0m 49s 02:30 00:27 03:56 23:03 04:51 22:07 13:29 151.89
12
05:32
53° ENE
21:27
307° NNW
15h 55m +0m 45s 02:29 00:29 03:55 23:04 04:51 22:08 13:29 151.90
13
05:32
53° ENE
21:27
307° NNW
15h 55m +0m 40s 02:28 00:31 03:55 23:04 04:50 22:09 13:29 151.92
14
05:31
53° ENE
21:28
307° NNW
15h 56m +0m 35s 02:27 00:32 03:55 23:05 04:50 22:09 13:29 151.94
15
05:31
53° ENE
21:28
307° NNW
15h 56m +0m 30s 02:26 00:34 03:54 23:06 04:50 22:10 13:30 151.95
16
05:31
53° ENE
21:29
307° NNW
15h 57m +0m 25s 02:25 00:35 03:54 23:06 04:50 22:10 13:30 151.96
17
05:31
53° ENE
21:29
307° NNW
15h 57m +0m 20s 02:24 00:36 03:54 23:07 04:50 22:11 13:30 151.98
18
05:32
53° ENE
21:29
307° NNW
15h 57m +0m 15s 02:24 00:37 03:54 23:07 04:50 22:11 13:30 151.99
19
05:32
53° ENE
21:30
307° NNW
15h 58m +0m 10s 02:24 00:37 03:54 23:07 04:50 22:11 13:31 152.00
20
05:32
53° ENE
21:30
307° NNW
15h 58m +0m 05s 02:24 00:38 03:54 23:08 04:50 22:11 13:31 152.01
21
05:32
53° ENE
21:30
307° NNW
15h 58m +0m 00s 02:24 00:38 03:54 23:08 04:51 22:12 13:31 152.03
22
05:32
53° ENE
21:30
307° NNW
15h 58m -0m 04s 02:24 00:38 03:55 23:08 04:51 22:12 13:31 152.04
23
05:32
53° ENE
21:30
307° NNW
15h 57m -0m 09s 02:24 00:38 03:55 23:08 04:51 22:12 13:31 152.05
24
05:33
53° ENE
21:31
307° NNW
15h 57m -0m 14s 02:25 00:38 03:55 23:08 04:51 22:12 13:32 152.05
25
05:33
53° ENE
21:31
307° NNW
15h 57m -0m 19s 02:26 00:38 03:56 23:08 04:52 22:12 13:32 152.06
26
05:34
53° ENE
21:31
307° NNW
15h 57m -0m 24s 02:27 00:37 03:56 23:08 04:52 22:12 13:32 152.07
27
05:34
53° ENE
21:31
307° NNW
15h 56m -0m 29s 02:28 00:37 03:57 23:08 04:53 22:12 13:32 152.07
28
05:34
53° ENE
21:30
307° NNW
15h 55m -0m 34s 02:29 00:36 03:57 23:07 04:53 22:12 13:32 152.08
29
05:35
53° ENE
21:30
307° NNW
15h 55m -0m 38s 02:31 00:35 03:58 23:07 04:54 22:11 13:33 152.08
30
05:36
53° ENE
21:30
307° NNW
15h 54m -0m 43s 02:32 00:33 03:59 23:07 04:54 22:11 13:33 152.08

In Basel, the earliest sunrise of June is on tháng 6 14 to 17 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 24 to 27.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Basel

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Basel

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Basel

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thụy Sĩ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí