Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Basel, Thụy Sĩ 🇨🇭

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:38 98.0° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:54 261.7° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 15m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây

Độ cao của mặt trời: -47.56°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.486 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Basel

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:36
53° Đông Bắc
21:30
306° Bắc Tây Bắc
15h 53m -0m 48s 02:34 00:32 04:00 23:06 04:55 22:11 13:33 152.09
2
05:37
54° Đông Bắc
21:30
306° Bắc Tây Bắc
15h 52m -0m 53s 02:36 00:31 04:01 23:05 04:56 22:11 13:33 152.09
3
05:37
54° Đông Bắc
21:29
306° Bắc Tây Bắc
15h 51m -0m 57s 02:38 00:29 04:02 23:05 04:56 22:10 13:33 152.09
4
05:38
54° Đông Bắc
21:29
306° Bắc Tây Bắc
15h 50m -1m 02s 02:40 00:28 04:03 23:04 04:57 22:10 13:34 152.09
5
05:39
54° Đông Bắc
21:29
306° Bắc Tây Bắc
15h 49m -1m 07s 02:42 00:26 04:04 23:03 04:58 22:09 13:34 152.09
6
05:40
54° Đông Bắc
21:28
306° Bắc Tây Bắc
15h 48m -1m 11s 02:44 00:24 04:05 23:03 04:59 22:09 13:34 152.09
7
05:40
54° Đông Bắc
21:28
306° Bắc Tây Bắc
15h 47m -1m 15s 02:46 00:22 04:06 23:02 05:00 22:08 13:34 152.08
8
05:41
54° Đông Bắc
21:27
305° Bắc Tây Bắc
15h 45m -1m 20s 02:48 00:20 04:07 23:01 05:01 22:07 13:34 152.08
9
05:42
55° Đông Bắc
21:27
305° Bắc Tây Bắc
15h 44m -1m 24s 02:51 00:18 04:08 23:00 05:02 22:07 13:34 152.08
10
05:43
55° Đông Bắc
21:26
305° Bắc Tây Bắc
15h 43m -1m 28s 02:53 00:16 04:10 22:59 05:03 22:06 13:35 152.07
11
05:44
55° Đông Bắc
21:25
305° Bắc Tây Bắc
15h 41m -1m 32s 02:56 00:14 04:11 22:58 05:04 22:05 13:35 152.07
12
05:45
55° Đông Bắc
21:25
304° Bắc Tây Bắc
15h 39m -1m 36s 02:58 00:12 04:12 22:57 05:05 22:04 13:35 152.07
13
05:46
56° Đông Bắc
21:24
304° Bắc Tây Bắc
15h 38m -1m 40s 03:00 00:10 04:14 22:56 05:06 22:04 13:35 152.06
14
05:47
56° Đông Bắc
21:23
304° Bắc Tây Bắc
15h 36m -1m 44s 03:03 00:08 04:15 22:54 05:07 22:03 13:35 152.06
15
05:48
56° Đông Bắc
21:22
304° Tây Tây Bắc
15h 34m -1m 48s 03:05 00:05 04:16 22:53 05:08 22:02 13:35 152.05
16
05:49
56° Đông Đông Bắc
21:21
304° Tây Tây Bắc
15h 32m -1m 52s 03:08 00:03 04:18 22:52 05:09 22:01 13:35 152.04
17
05:50
57° Đông Đông Bắc
21:21
303° Tây Tây Bắc
15h 30m -1m 55s 03:10 23:58 04:19 22:50 05:10 22:00 13:35 152.03
18
05:51
57° Đông Đông Bắc
21:20
303° Tây Tây Bắc
15h 28m -1m 59s 03:13 23:56 04:21 22:49 05:12 21:58 13:35 152.03
19
05:52
57° Đông Đông Bắc
21:19
303° Tây Tây Bắc
15h 26m -2m 02s 03:16 23:53 04:23 22:47 05:13 21:57 13:36 152.02
20
05:53
58° Đông Đông Bắc
21:18
302° Tây Tây Bắc
15h 24m -2m 06s 03:18 23:51 04:24 22:46 05:14 21:56 13:36 152.01
21
05:54
58° Đông Đông Bắc
21:17
302° Tây Tây Bắc
15h 22m -2m 09s 03:21 23:49 04:26 22:44 05:15 21:55 13:36 152.00
22
05:55
58° Đông Đông Bắc
21:16
302° Tây Tây Bắc
15h 20m -2m 12s 03:23 23:46 04:27 22:43 05:17 21:54 13:36 151.99
23
05:56
58° Đông Đông Bắc
21:14
301° Tây Tây Bắc
15h 18m -2m 15s 03:26 23:44 04:29 22:41 05:18 21:52 13:36 151.97
24
05:57
59° Đông Đông Bắc
21:13
301° Tây Tây Bắc
15h 15m -2m 18s 03:28 23:41 04:31 22:40 05:19 21:51 13:36 151.96
25
05:59
59° Đông Đông Bắc
21:12
301° Tây Tây Bắc
15h 13m -2m 21s 03:31 23:39 04:32 22:38 05:21 21:50 13:36 151.95
26
06:00
60° Đông Đông Bắc
21:11
300° Tây Tây Bắc
15h 11m -2m 24s 03:33 23:36 04:34 22:36 05:22 21:48 13:36 151.93
27
06:01
60° Đông Đông Bắc
21:10
300° Tây Tây Bắc
15h 08m -2m 26s 03:36 23:34 04:36 22:34 05:24 21:47 13:36 151.92
28
06:02
60° Đông Đông Bắc
21:08
300° Tây Tây Bắc
15h 06m -2m 29s 03:38 23:31 04:37 22:33 05:25 21:46 13:36 151.90
29
06:04
61° Đông Đông Bắc
21:07
299° Tây Tây Bắc
15h 03m -2m 31s 03:41 23:28 04:39 22:31 05:26 21:44 13:36 151.88
30
06:05
61° Đông Đông Bắc
21:06
299° Tây Tây Bắc
15h 01m -2m 34s 03:43 23:26 04:41 22:29 05:28 21:43 13:36 151.87
31
06:06
61° Đông Đông Bắc
21:04
298° Tây Tây Bắc
14h 58m -2m 36s 03:46 23:23 04:43 22:27 05:29 21:41 13:36 151.85

In Basel, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Basel

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Basel

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Basel

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thụy Sĩ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí