Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Basel, Thụy Sĩ 🇨🇭

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 06:35 71.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:28 288.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 53m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -15.59°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.314 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Basel

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:07
62° ENE
21:03
298° WNW
14h 55m -2m 39s 03:48 23:21 04:44 22:25 05:31 21:40 13:36 151.83
2
06:09
62° ENE
21:02
298° WNW
14h 53m -2m 41s 03:51 23:18 04:46 22:23 05:32 21:38 13:36 151.81
3
06:10
63° ENE
21:00
297° WNW
14h 50m -2m 43s 03:53 23:16 04:48 22:22 05:33 21:36 13:35 151.79
4
06:11
63° ENE
20:59
297° WNW
14h 47m -2m 45s 03:56 23:13 04:50 22:20 05:35 21:35 13:35 151.76
5
06:12
64° ENE
20:57
296° WNW
14h 44m -2m 47s 03:58 23:10 04:51 22:18 05:36 21:33 13:35 151.74
6
06:14
64° ENE
20:56
296° WNW
14h 41m -2m 49s 04:00 23:08 04:53 22:16 05:38 21:31 13:35 151.72
7
06:15
64° ENE
20:54
295° WNW
14h 39m -2m 51s 04:03 23:05 04:55 22:14 05:39 21:30 13:35 151.70
8
06:16
65° ENE
20:53
295° WNW
14h 36m -2m 52s 04:05 23:03 04:57 22:12 05:41 21:28 13:35 151.68
9
06:18
65° ENE
20:51
294° WNW
14h 33m -2m 54s 04:07 23:00 04:58 22:10 05:42 21:26 13:35 151.65
10
06:19
66° ENE
20:49
294° WNW
14h 30m -2m 56s 04:10 22:57 05:00 22:08 05:44 21:24 13:35 151.63
11
06:20
66° ENE
20:48
294° WNW
14h 27m -2m 57s 04:12 22:55 05:02 22:05 05:45 21:23 13:34 151.60
12
06:22
67° ENE
20:46
293° WNW
14h 24m -2m 59s 04:14 22:52 05:04 22:03 05:47 21:21 13:34 151.58
13
06:23
67° ENE
20:44
293° WNW
14h 21m -3m 00s 04:17 22:50 05:05 22:01 05:48 21:19 13:34 151.55
14
06:24
68° ENE
20:43
292° WNW
14h 18m -3m 01s 04:19 22:47 05:07 21:59 05:50 21:17 13:34 151.53
15
06:26
68° ENE
20:41
292° WNW
14h 15m -3m 03s 04:21 22:44 05:09 21:57 05:51 21:15 13:34 151.50
16
06:27
69° ENE
20:39
291° WNW
14h 12m -3m 04s 04:23 22:42 05:11 21:55 05:52 21:13 13:34 151.48
17
06:28
69° ENE
20:37
291° WNW
14h 09m -3m 05s 04:25 22:39 05:12 21:53 05:54 21:11 13:33 151.45
18
06:30
70° ENE
20:36
290° WNW
14h 06m -3m 06s 04:28 22:37 05:14 21:51 05:55 21:10 13:33 151.42
19
06:31
70° ENE
20:34
290° WNW
14h 02m -3m 07s 04:30 22:34 05:16 21:49 05:57 21:08 13:33 151.39
20
06:32
71° ENE
20:32
289° WNW
13h 59m -3m 08s 04:32 22:32 05:17 21:46 05:58 21:06 13:33 151.36
21
06:34
71° ENE
20:30
289° WNW
13h 56m -3m 09s 04:34 22:29 05:19 21:44 06:00 21:04 13:32 151.33
22
06:35
72° ENE
20:28
288° WNW
13h 53m -3m 10s 04:36 22:26 05:21 21:42 06:01 21:02 13:32 151.30
23
06:36
72° ENE
20:26
288° WNW
13h 50m -3m 11s 04:38 22:24 05:23 21:40 06:03 21:00 13:32 151.27
24
06:38
73° ENE
20:25
287° WNW
13h 47m -3m 12s 04:40 22:21 05:24 21:38 06:04 20:58 13:32 151.24
25
06:39
73° ENE
20:23
286° WNW
13h 43m -3m 13s 04:42 22:19 05:26 21:35 06:06 20:56 13:31 151.21
26
06:40
74° ENE
20:21
286° WNW
13h 40m -3m 14s 04:44 22:16 05:27 21:33 06:07 20:54 13:31 151.17
27
06:42
74° ENE
20:19
286° WNW
13h 37m -3m 15s 04:46 22:14 05:29 21:31 06:09 20:52 13:31 151.14
28
06:43
75° ENE
20:17
285° WNW
13h 34m -3m 15s 04:48 22:11 05:31 21:29 06:10 20:50 13:31 151.11
29
06:44
75° ENE
20:15
284° WNW
13h 30m -3m 16s 04:50 22:09 05:32 21:27 06:11 20:48 13:30 151.07
30
06:46
76° ENE
20:13
284° WNW
13h 27m -3m 16s 04:52 22:06 05:34 21:24 06:13 20:46 13:30 151.04
31
06:47
76° ENE
20:11
283° WNW
13h 24m -3m 17s 04:54 22:04 05:36 21:22 06:14 20:44 13:30 151.00

In Basel, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Basel

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Basel

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Basel

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thụy Sĩ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí