Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Basel, Thụy Sĩ 🇨🇭

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:35 71.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:28 288.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 53m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -29.41°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.317 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Basel

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:48
77° ENE
20:09
283° WNW
13h 20m -3m 18s 04:56 22:01 05:37 21:20 06:16 20:42 13:29 150.96
2
06:50
78° ENE
20:07
282° WNW
13h 17m -3m 18s 04:58 21:59 05:39 21:18 06:17 20:40 13:29 150.93
3
06:51
78° ENE
20:05
282° WNW
13h 14m -3m 19s 04:59 21:56 05:40 21:15 06:19 20:37 13:29 150.89
4
06:52
79° ENE
20:03
281° W
13h 10m -3m 19s 05:01 21:54 05:42 21:13 06:20 20:35 13:28 150.85
5
06:54
79° E
20:01
281° W
13h 07m -3m 20s 05:03 21:51 05:44 21:11 06:21 20:33 13:28 150.82
6
06:55
80° E
19:59
280° W
13h 04m -3m 20s 05:05 21:49 05:45 21:09 06:23 20:31 13:28 150.78
7
06:56
80° E
19:57
279° W
13h 00m -3m 20s 05:07 21:46 05:47 21:07 06:24 20:29 13:27 150.74
8
06:58
81° E
19:55
279° W
12h 57m -3m 21s 05:08 21:44 05:48 21:04 06:26 20:27 13:27 150.70
9
06:59
81° E
19:53
278° W
12h 54m -3m 21s 05:10 21:41 05:50 21:02 06:27 20:25 13:27 150.67
10
07:00
82° E
19:51
278° W
12h 50m -3m 21s 05:12 21:39 05:51 21:00 06:28 20:23 13:26 150.63
11
07:02
82° E
19:49
277° W
12h 47m -3m 22s 05:14 21:37 05:53 20:58 06:30 20:21 13:26 150.59
12
07:03
83° E
19:47
277° W
12h 44m -3m 22s 05:15 21:34 05:54 20:55 06:31 20:19 13:26 150.55
13
07:04
84° E
19:45
276° W
12h 40m -3m 22s 05:17 21:32 05:56 20:53 06:33 20:17 13:25 150.51
14
07:06
84° E
19:43
276° W
12h 37m -3m 23s 05:19 21:29 05:57 20:51 06:34 20:14 13:25 150.47
15
07:07
85° E
19:41
275° W
12h 33m -3m 23s 05:20 21:27 05:59 20:49 06:35 20:12 13:25 150.44
16
07:08
85° E
19:39
274° W
12h 30m -3m 23s 05:22 21:25 06:00 20:47 06:37 20:10 13:24 150.40
17
07:10
86° E
19:37
274° W
12h 27m -3m 23s 05:24 21:22 06:02 20:45 06:38 20:08 13:24 150.36
18
07:11
86° E
19:35
273° W
12h 23m -3m 23s 05:25 21:20 06:03 20:42 06:40 20:06 13:23 150.32
19
07:12
87° E
19:33
273° W
12h 20m -3m 23s 05:27 21:18 06:05 20:40 06:41 20:04 13:23 150.28
20
07:14
88° E
19:31
272° W
12h 16m -3m 23s 05:29 21:15 06:06 20:38 06:42 20:02 13:23 150.24
21
07:15
88° E
19:29
272° W
12h 13m -3m 24s 05:30 21:13 06:08 20:36 06:44 20:00 13:22 150.19
22
07:16
89° E
19:27
271° W
12h 10m -3m 24s 05:32 21:11 06:09 20:34 06:45 19:58 13:22 150.15
23
07:18
89° E
19:24
270° W
12h 06m -3m 24s 05:33 21:09 06:10 20:32 06:46 19:56 13:22 150.11
24
07:19
90° E
19:22
270° W
12h 03m -3m 24s 05:35 21:06 06:12 20:29 06:48 19:54 13:21 150.07
25
07:20
91° E
19:20
269° W
11h 59m -3m 24s 05:36 21:04 06:13 20:27 06:49 19:52 13:21 150.03
26
07:22
91° E
19:18
269° W
11h 56m -3m 24s 05:38 21:02 06:15 20:25 06:51 19:50 13:21 149.98
27
07:23
92° E
19:16
268° W
11h 53m -3m 24s 05:39 21:00 06:16 20:23 06:52 19:47 13:20 149.94
28
07:25
92° E
19:14
267° W
11h 49m -3m 24s 05:41 20:58 06:18 20:21 06:53 19:45 13:20 149.90
29
07:26
93° E
19:12
267° W
11h 46m -3m 24s 05:42 20:55 06:19 20:19 06:55 19:43 13:20 149.85
30
07:27
93° E
19:10
266° W
11h 42m -3m 24s 05:44 20:53 06:20 20:17 06:56 19:41 13:19 149.81

In Basel, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Basel

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Basel

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Basel

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thụy Sĩ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí