Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Basseterre, Saint Kitts và Nevis 🇰🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:55 77.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:30 281.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 34m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -18.21°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.256 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Basseterre

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:01
93° E
17:59
266° W
11h 57m -0m 57s 04:49 19:11 05:14 18:46 05:39 18:21 12:00 149.76
2
06:01
94° E
17:58
266° W
11h 56m -0m 57s 04:49 19:10 05:14 18:45 05:39 18:20 12:00 149.71
3
06:01
94° E
17:57
266° W
11h 55m -0m 57s 04:49 19:09 05:14 18:44 05:39 18:19 11:59 149.67
4
06:01
94° E
17:56
265° W
11h 54m -0m 57s 04:49 19:09 05:14 18:43 05:39 18:18 11:59 149.63
5
06:02
95° E
17:56
265° W
11h 53m -0m 57s 04:49 19:08 05:14 18:43 05:39 18:18 11:59 149.58
6
06:02
95° E
17:55
264° W
11h 53m -0m 57s 04:49 19:07 05:15 18:42 05:40 18:17 11:59 149.54
7
06:02
96° E
17:54
264° W
11h 52m -0m 57s 04:50 19:06 05:15 18:41 05:40 18:16 11:58 149.50
8
06:02
96° E
17:53
264° W
11h 51m -0m 57s 04:50 19:06 05:15 18:40 05:40 18:15 11:58 149.46
9
06:02
96° E
17:52
263° W
11h 50m -0m 56s 04:50 19:05 05:15 18:40 05:40 18:15 11:58 149.41
10
06:03
97° E
17:52
263° W
11h 49m -0m 56s 04:50 19:04 05:15 18:39 05:40 18:14 11:57 149.37
11
06:03
97° E
17:51
262° W
11h 48m -0m 56s 04:50 19:03 05:15 18:38 05:41 18:13 11:57 149.33
12
06:03
98° E
17:50
262° W
11h 47m -0m 56s 04:50 19:03 05:16 18:38 05:41 18:13 11:57 149.29
13
06:03
98° E
17:50
262° W
11h 46m -0m 56s 04:51 19:02 05:16 18:37 05:41 18:12 11:57 149.25
14
06:03
98° E
17:49
261° W
11h 45m -0m 56s 04:51 19:01 05:16 18:36 05:41 18:11 11:56 149.20
15
06:04
99° E
17:48
261° W
11h 44m -0m 55s 04:51 19:01 05:16 18:36 05:41 18:10 11:56 149.16
16
06:04
99° E
17:48
261° W
11h 43m -0m 55s 04:51 19:00 05:16 18:35 05:42 18:10 11:56 149.12
17
06:04
100° E
17:47
260° W
11h 42m -0m 55s 04:51 19:00 05:17 18:34 05:42 18:09 11:56 149.08
18
06:04
100° E
17:46
260° W
11h 41m -0m 55s 04:52 18:59 05:17 18:34 05:42 18:09 11:56 149.04
19
06:05
100° E
17:46
259° W
11h 40m -0m 54s 04:52 18:58 05:17 18:33 05:42 18:08 11:55 149.00
20
06:05
101° E
17:45
259° W
11h 39m -0m 54s 04:52 18:58 05:17 18:33 05:43 18:07 11:55 148.96
21
06:05
101° E
17:44
259° WSW
11h 39m -0m 54s 04:52 18:57 05:18 18:32 05:43 18:07 11:55 148.91
22
06:06
102° ESE
17:44
258° WSW
11h 38m -0m 53s 04:52 18:57 05:18 18:32 05:43 18:06 11:55 148.87
23
06:06
102° ESE
17:43
258° WSW
11h 37m -0m 53s 04:53 18:56 05:18 18:31 05:43 18:06 11:55 148.83
24
06:06
102° ESE
17:43
258° WSW
11h 36m -0m 53s 04:53 18:56 05:18 18:30 05:44 18:05 11:55 148.79
25
06:07
103° ESE
17:42
257° WSW
11h 35m -0m 52s 04:53 18:55 05:19 18:30 05:44 18:05 11:54 148.75
26
06:07
103° ESE
17:41
257° WSW
11h 34m -0m 52s 04:53 18:55 05:19 18:29 05:44 18:04 11:54 148.71
27
06:07
103° ESE
17:41
256° WSW
11h 33m -0m 52s 04:54 18:54 05:19 18:29 05:45 18:04 11:54 148.67
28
06:08
104° ESE
17:40
256° WSW
11h 32m -0m 51s 04:54 18:54 05:19 18:29 05:45 18:03 11:54 148.63
29
06:08
104° ESE
17:40
256° WSW
11h 32m -0m 51s 04:54 18:54 05:20 18:28 05:45 18:03 11:54 148.59
30
06:08
104° ESE
17:39
256° WSW
11h 31m -0m 50s 04:55 18:53 05:20 18:28 05:46 18:02 11:54 148.55
31
06:09
105° ESE
17:39
255° WSW
11h 30m -0m 50s 04:55 18:53 05:20 18:27 05:46 18:02 11:54 148.51

In Basseterre, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 to 04 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Basseterre

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Basseterre

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Basseterre

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí