Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Basseterre, Saint Kitts và Nevis 🇰🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:02 95.7° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:54 264.1° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 52m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -30.75°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.483 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Basseterre

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:40
66° ÉÉ
18:48
294° WNW
13m 08Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 12s 04:18 20:10 04:47 19:41 05:16 19:13 12:14 152.09
2
05:40
66° ÉÉ
18:49
294° WNW
13m 08Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 13s 04:19 20:10 04:48 19:41 05:16 19:13 12:14 152.09
3
05:41
66° ÉÉ
18:49
294° WNW
13m 07Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 15s 04:19 20:10 04:48 19:41 05:16 19:13 12:15 152.09
4
05:41
66° ÉÉ
18:49
294° WNW
13m 07Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 16s 04:19 20:10 04:48 19:41 05:17 19:13 12:15 152.09
5
05:41
66° ÉÉ
18:49
294° WNW
13m 07Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 17s 04:20 20:10 04:49 19:41 05:17 19:13 12:15 152.09
6
05:42
66° ÉÉ
18:49
294° WNW
13m 06Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 18s 04:20 20:10 04:49 19:41 05:17 19:13 12:15 152.09
7
05:42
66° ÉÉ
18:49
294° WNW
13m 06Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 19s 04:21 20:10 04:50 19:41 05:18 19:13 12:15 152.08
8
05:42
66° ÉÉ
18:49
294° WNW
13m 06Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 20s 04:21 20:10 04:50 19:41 05:18 19:13 12:15 152.08
9
05:43
66° ÉÉ
18:49
294° WNW
13m 05Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 22s 04:21 20:10 04:50 19:41 05:18 19:13 12:16 152.08
10
05:43
66° ÉÉ
18:49
294° WNW
13m 05Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 23s 04:22 20:10 04:51 19:41 05:19 19:13 12:16 152.07
11
05:43
67° ÉÉ
18:48
293° WNW
13m 05Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 24s 04:22 20:09 04:51 19:41 05:19 19:13 12:16 152.07
12
05:44
67° ÉÉ
18:48
293° WNW
13m 04Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 25s 04:23 20:09 04:52 19:40 05:20 19:13 12:16 152.06
13
05:44
67° ÉÉ
18:48
293° WNW
13m 04Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 26s 04:23 20:09 04:52 19:40 05:20 19:12 12:16 152.06
14
05:44
67° ÉÉ
18:48
293° WNW
13m 03Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 27s 04:24 20:09 04:52 19:40 05:20 19:12 12:16 152.05
15
05:45
67° ÉÉ
18:48
293° WNW
13m 03Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 28s 04:24 20:09 04:53 19:40 05:21 19:12 12:16 152.05
16
05:45
67° ÉÉ
18:48
292° WNW
13m 02Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 29s 04:25 20:08 04:53 19:40 05:21 19:12 12:16 152.04
17
05:45
68° ÉÉ
18:48
292° WNW
13m 02Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 30s 04:25 20:08 04:54 19:39 05:21 19:12 12:17 152.03
18
05:46
68° ÉÉ
18:48
292° WNW
13m 01Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 31s 04:26 20:08 04:54 19:39 05:22 19:11 12:17 152.03
19
05:46
68° ÉÉ
18:47
292° WNW
13m 01Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 32s 04:26 20:07 04:54 19:39 05:22 19:11 12:17 152.02
20
05:46
68° ÉÉ
18:47
292° WNW
13m 00Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 33s 04:26 20:07 04:55 19:39 05:22 19:11 12:17 152.01
21
05:47
68° ÉÉ
18:47
292° WNW
13m 00Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 34s 04:27 20:06 04:55 19:38 05:23 19:11 12:17 152.00
22
05:47
69° ÉÉ
18:47
291° WNW
12m 59Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 35s 04:27 20:06 04:56 19:38 05:23 19:10 12:17 151.98
23
05:47
69° ÉÉ
18:46
291° WNW
12m 58Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 36s 04:28 20:06 04:56 19:38 05:24 19:10 12:17 151.97
24
05:48
69° ÉÉ
18:46
291° WNW
12m 58Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 36s 04:28 20:05 04:56 19:37 05:24 19:10 12:17 151.96
25
05:48
69° ÉÉ
18:46
291° WNW
12m 57Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 37s 04:29 20:05 04:57 19:37 05:24 19:09 12:17 151.94
26
05:48
69° ÉÉ
18:45
290° WNW
12m 57Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 38s 04:29 20:04 04:57 19:36 05:25 19:09 12:17 151.93
27
05:49
70° ÉÉ
18:45
290° WNW
12m 56Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 39s 04:30 20:04 04:58 19:36 05:25 19:09 12:17 151.91
28
05:49
70° ÉÉ
18:45
290° WNW
12m 55Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 40s 04:30 20:03 04:58 19:35 05:25 19:08 12:17 151.90
29
05:49
70° ÉÉ
18:44
290° WNW
12m 55Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 40s 04:31 20:03 04:58 19:35 05:26 19:08 12:17 151.88
30
05:50
70° ÉÉ
18:44
289° WNW
12m 54Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 41s 04:31 20:02 04:59 19:35 05:26 19:07 12:17 151.86
31
05:50
71° ÉÉ
18:44
289° WNW
12m 53Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 42s 04:32 20:02 04:59 19:34 05:26 19:07 12:17 151.84

In Basseterre, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 02 to 10.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Basseterre

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Basseterre

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Basseterre

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí