Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bayramaly, Turkmenistan 🇹🇲

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:37 114.8° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:36 245.0° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 58m

Hướng mặt trời: Nam Đông Đông

Độ cao của mặt trời: 25.54°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.797 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bayramaly

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:37
84° Đông
19:13
277° Tây
12h 36m +2m 24s 05:07 20:43 05:39 20:11 06:10 19:40 12:55 149.50
2
06:35
83° Đông
19:14
277° Tây
12h 39m +2m 24s 05:05 20:44 05:37 20:12 06:08 19:41 12:54 149.54
3
06:34
83° Đông
19:15
278° Tây
12h 41m +2m 23s 05:04 20:45 05:36 20:13 06:07 19:42 12:54 149.58
4
06:32
82° Đông
19:16
278° Tây
12h 44m +2m 23s 05:02 20:47 05:34 20:14 06:05 19:43 12:54 149.62
5
06:31
82° Đông
19:17
279° Tây
12h 46m +2m 23s 05:00 20:48 05:32 20:15 06:04 19:44 12:54 149.66
6
06:29
81° Đông
19:18
279° Tây
12h 48m +2m 22s 04:59 20:49 05:31 20:16 06:02 19:45 12:53 149.71
7
06:28
81° Đông
19:19
280° Tây
12h 51m +2m 22s 04:57 20:50 05:29 20:17 06:01 19:46 12:53 149.75
8
06:26
80° Đông
19:20
280° Tây
12h 53m +2m 22s 04:55 20:51 05:28 20:18 05:59 19:47 12:53 149.79
9
06:25
80° Đông
19:21
280° Tây
12h 55m +2m 21s 04:53 20:52 05:26 20:20 05:58 19:48 12:52 149.83
10
06:23
79° Đông
19:22
281° Tây
12h 58m +2m 21s 04:52 20:54 05:24 20:21 05:56 19:49 12:52 149.87
11
06:22
79° Đông
19:22
281° Tây Tây Bắc
13h 00m +2m 20s 04:50 20:55 05:23 20:22 05:55 19:50 12:52 149.91
12
06:20
78° Đông Đông Bắc
19:23
282° Tây Tây Bắc
13h 02m +2m 20s 04:48 20:56 05:21 20:23 05:53 19:51 12:52 149.96
13
06:19
78° Đông Đông Bắc
19:24
282° Tây Tây Bắc
13h 05m +2m 19s 04:47 20:57 05:20 20:24 05:52 19:52 12:51 150.00
14
06:18
77° Đông Đông Bắc
19:25
283° Tây Tây Bắc
13h 07m +2m 19s 04:45 20:58 05:18 20:25 05:50 19:53 12:51 150.04
15
06:16
77° Đông Đông Bắc
19:26
283° Tây Tây Bắc
13h 09m +2m 18s 04:43 20:59 05:17 20:26 05:49 19:54 12:51 150.08
16
06:15
76° Đông Đông Bắc
19:27
284° Tây Tây Bắc
13h 12m +2m 17s 04:41 21:01 05:15 20:27 05:47 19:55 12:51 150.13
17
06:13
76° Đông Đông Bắc
19:28
284° Tây Tây Bắc
13h 14m +2m 17s 04:40 21:02 05:14 20:28 05:46 19:56 12:50 150.17
18
06:12
76° Đông Đông Bắc
19:29
285° Tây Tây Bắc
13h 16m +2m 16s 04:38 21:03 05:12 20:29 05:44 19:57 12:50 150.21
19
06:11
75° Đông Đông Bắc
19:30
285° Tây Tây Bắc
13h 18m +2m 15s 04:36 21:04 05:10 20:30 05:43 19:58 12:50 150.25
20
06:09
75° Đông Đông Bắc
19:31
286° Tây Tây Bắc
13h 21m +2m 15s 04:35 21:06 05:09 20:31 05:42 19:59 12:50 150.29
21
06:08
74° Đông Đông Bắc
19:32
286° Tây Tây Bắc
13h 23m +2m 14s 04:33 21:07 05:07 20:32 05:40 20:00 12:50 150.34
22
06:07
74° Đông Đông Bắc
19:32
286° Tây Tây Bắc
13h 25m +2m 13s 04:31 21:08 05:06 20:33 05:39 20:01 12:49 150.38
23
06:05
73° Đông Đông Bắc
19:33
287° Tây Tây Bắc
13h 27m +2m 12s 04:30 21:09 05:05 20:35 05:37 20:02 12:49 150.42
24
06:04
73° Đông Đông Bắc
19:34
287° Tây Tây Bắc
13h 30m +2m 11s 04:28 21:11 05:03 20:36 05:36 20:03 12:49 150.46
25
06:03
73° Đông Đông Bắc
19:35
288° Tây Tây Bắc
13h 32m +2m 10s 04:27 21:12 05:02 20:37 05:35 20:04 12:49 150.50
26
06:02
72° Đông Đông Bắc
19:36
288° Tây Tây Bắc
13h 34m +2m 09s 04:25 21:13 05:00 20:38 05:33 20:05 12:49 150.54
27
06:00
72° Đông Đông Bắc
19:37
288° Tây Tây Bắc
13h 36m +2m 08s 04:23 21:15 04:59 20:39 05:32 20:06 12:49 150.58
28
05:59
71° Đông Đông Bắc
19:38
289° Tây Tây Bắc
13h 38m +2m 07s 04:22 21:16 04:57 20:40 05:31 20:07 12:48 150.62
29
05:58
71° Đông Đông Bắc
19:39
289° Tây Tây Bắc
13h 40m +2m 06s 04:20 21:17 04:56 20:41 05:30 20:07 12:48 150.66
30
05:57
70° Đông Đông Bắc
19:40
290° Tây Tây Bắc
13h 42m +2m 05s 04:19 21:19 04:55 20:42 05:28 20:08 12:48 150.70

In Bayramaly, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Bayramaly

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Bayramaly

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Bayramaly

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Turkmenistan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 21 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí