Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bayramaly, Turkmenistan 🇹🇲

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 07:38 115.1° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:35 244.8° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 57m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -14.26°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.756 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bayramaly

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:33
60° Đông Đông Bắc
20:16
300° Tây Tây Bắc
14h 42m -0m 31s 03:39 22:10 04:23 21:26 05:02 20:48 12:55 152.09
2
05:34
60° Đông Đông Bắc
20:16
300° Tây Tây Bắc
14h 42m -0m 34s 03:40 22:10 04:23 21:26 05:02 20:48 12:55 152.09
3
05:34
60° Đông Đông Bắc
20:16
300° Tây Tây Bắc
14h 41m -0m 37s 03:40 22:09 04:24 21:26 05:03 20:47 12:55 152.09
4
05:35
60° Đông Đông Bắc
20:16
300° Tây Tây Bắc
14h 40m -0m 40s 03:41 22:09 04:25 21:26 05:03 20:47 12:55 152.09
5
05:35
60° Đông Đông Bắc
20:15
300° Tây Tây Bắc
14h 40m -0m 43s 03:42 22:08 04:25 21:25 05:04 20:47 12:55 152.09
6
05:36
60° Đông Đông Bắc
20:15
300° Tây Tây Bắc
14h 39m -0m 46s 03:43 22:08 04:26 21:25 05:04 20:47 12:56 152.09
7
05:36
60° Đông Đông Bắc
20:15
300° Tây Tây Bắc
14h 38m -0m 49s 03:44 22:07 04:27 21:24 05:05 20:46 12:56 152.08
8
05:37
60° Đông Đông Bắc
20:15
299° Tây Tây Bắc
14h 37m -0m 52s 03:44 22:07 04:27 21:24 05:06 20:46 12:56 152.08
9
05:38
61° Đông Đông Bắc
20:14
299° Tây Tây Bắc
14h 36m -0m 55s 03:45 22:06 04:28 21:24 05:06 20:46 12:56 152.08
10
05:38
61° Đông Đông Bắc
20:14
299° Tây Tây Bắc
14h 35m -0m 58s 03:46 22:06 04:29 21:23 05:07 20:45 12:56 152.07
11
05:39
61° Đông Đông Bắc
20:14
299° Tây Tây Bắc
14h 34m -1m 01s 03:47 22:05 04:30 21:23 05:08 20:45 12:56 152.07
12
05:40
61° Đông Đông Bắc
20:13
299° Tây Tây Bắc
14h 33m -1m 03s 03:48 22:04 04:31 21:22 05:08 20:44 12:56 152.07
13
05:40
61° Đông Đông Bắc
20:13
299° Tây Tây Bắc
14h 32m -1m 06s 03:49 22:03 04:31 21:21 05:09 20:44 12:57 152.06
14
05:41
62° Đông Đông Bắc
20:12
298° Tây Tây Bắc
14h 31m -1m 09s 03:50 22:02 04:32 21:21 05:10 20:43 12:57 152.06
15
05:42
62° Đông Đông Bắc
20:12
298° Tây Tây Bắc
14h 30m -1m 11s 03:51 22:02 04:33 21:20 05:11 20:43 12:57 152.05
16
05:42
62° Đông Đông Bắc
20:11
298° Tây Tây Bắc
14h 28m -1m 14s 03:52 22:01 04:34 21:19 05:11 20:42 12:57 152.04
17
05:43
62° Đông Đông Bắc
20:11
298° Tây Tây Bắc
14h 27m -1m 16s 03:54 22:00 04:35 21:19 05:12 20:41 12:57 152.04
18
05:44
62° Đông Đông Bắc
20:10
298° Tây Tây Bắc
14h 26m -1m 19s 03:55 21:59 04:36 21:18 05:13 20:41 12:57 152.03
19
05:44
63° Đông Đông Bắc
20:09
297° Tây Tây Bắc
14h 24m -1m 21s 03:56 21:58 04:37 21:17 05:14 20:40 12:57 152.02
20
05:45
63° Đông Đông Bắc
20:09
297° Tây Tây Bắc
14h 23m -1m 23s 03:57 21:57 04:38 21:16 05:15 20:39 12:57 152.01
21
05:46
63° Đông Đông Bắc
20:08
297° Tây Tây Bắc
14h 22m -1m 26s 03:58 21:56 04:39 21:15 05:15 20:39 12:57 152.00
22
05:47
63° Đông Đông Bắc
20:07
296° Tây Tây Bắc
14h 20m -1m 28s 03:59 21:54 04:40 21:14 05:16 20:38 12:57 151.99
23
05:48
64° Đông Đông Bắc
20:07
296° Tây Tây Bắc
14h 19m -1m 30s 04:00 21:53 04:41 21:13 05:17 20:37 12:57 151.98
24
05:48
64° Đông Đông Bắc
20:06
296° Tây Tây Bắc
14h 17m -1m 32s 04:02 21:52 04:42 21:12 05:18 20:36 12:57 151.96
25
05:49
64° Đông Đông Bắc
20:05
296° Tây Tây Bắc
14h 16m -1m 34s 04:03 21:51 04:43 21:11 05:19 20:35 12:57 151.95
26
05:50
64° Đông Đông Bắc
20:04
295° Tây Tây Bắc
14h 14m -1m 36s 04:04 21:50 04:44 21:10 05:20 20:34 12:57 151.94
27
05:51
65° Đông Đông Bắc
20:04
295° Tây Tây Bắc
14h 12m -1m 38s 04:05 21:48 04:45 21:09 05:21 20:33 12:57 151.92
28
05:52
65° Đông Đông Bắc
20:03
295° Tây Tây Bắc
14h 11m -1m 40s 04:07 21:47 04:46 21:08 05:22 20:32 12:57 151.90
29
05:52
65° Đông Đông Bắc
20:02
294° Tây Tây Bắc
14h 09m -1m 42s 04:08 21:46 04:47 21:07 05:23 20:32 12:57 151.89
30
05:53
66° Đông Đông Bắc
20:01
294° Tây Tây Bắc
14h 07m -1m 44s 04:09 21:44 04:48 21:06 05:23 20:31 12:57 151.87
31
05:54
66° Đông Đông Bắc
20:00
294° Tây Tây Bắc
14h 05m -1m 46s 04:10 21:43 04:49 21:05 05:24 20:29 12:57 151.85

In Bayramaly, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 04.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Bayramaly

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Bayramaly

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Bayramaly

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Turkmenistan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 22 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí