Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Beirut, Lebanon 🇱🇧

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:05 75.7° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:15 284.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 09m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -38.01°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.261 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Beirut

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:43
118° ESE
16:39
243° WSW
9h 56m +0m 31s 05:13 18:09 05:44 17:39 06:15 17:08 11:41 147.11
2
06:43
117° ESE
16:40
243° WSW
9h 57m +0m 34s 05:14 18:10 05:44 17:39 06:15 17:08 11:41 147.11
3
06:43
117° ESE
16:41
243° WSW
9h 57m +0m 37s 05:14 18:10 05:44 17:40 06:15 17:09 11:42 147.10
4
06:43
117° ESE
16:42
243° WSW
9h 58m +0m 40s 05:14 18:11 05:44 17:41 06:15 17:10 11:42 147.10
5
06:43
117° ESE
16:43
243° WSW
9h 59m +0m 43s 05:14 18:12 05:45 17:41 06:15 17:11 11:43 147.10
6
06:44
117° ESE
16:43
243° WSW
9h 59m +0m 46s 05:14 18:12 05:45 17:42 06:16 17:11 11:43 147.10
7
06:44
117° ESE
16:44
243° WSW
10h 00m +0m 48s 05:15 18:13 05:45 17:43 06:16 17:12 11:44 147.11
8
06:44
116° ESE
16:45
244° WSW
10h 01m +0m 51s 05:15 18:14 05:45 17:44 06:16 17:13 11:44 147.11
9
06:44
116° ESE
16:46
244° WSW
10h 02m +0m 54s 05:15 18:15 05:45 17:45 06:16 17:14 11:45 147.11
10
06:43
116° ESE
16:47
244° WSW
10h 03m +0m 56s 05:15 18:16 05:45 17:45 06:16 17:15 11:45 147.12
11
06:43
116° ESE
16:48
244° WSW
10h 04m +0m 59s 05:15 18:16 05:45 17:46 06:16 17:16 11:45 147.12
12
06:43
116° ESE
16:49
244° WSW
10h 05m +1m 01s 05:15 18:17 05:45 17:47 06:16 17:16 11:46 147.13
13
06:43
116° ESE
16:50
245° WSW
10h 06m +1m 04s 05:15 18:18 05:45 17:48 06:15 17:17 11:46 147.13
14
06:43
115° ESE
16:51
245° WSW
10h 07m +1m 06s 05:15 18:19 05:45 17:49 06:15 17:18 11:46 147.14
15
06:43
115° ESE
16:51
245° WSW
10h 08m +1m 09s 05:15 18:20 05:45 17:50 06:15 17:19 11:47 147.15
16
06:42
115° ESE
16:52
245° WSW
10h 09m +1m 11s 05:14 18:20 05:44 17:50 06:15 17:20 11:47 147.16
17
06:42
115° ESE
16:53
246° WSW
10h 11m +1m 13s 05:14 18:21 05:44 17:51 06:15 17:21 11:48 147.17
18
06:42
114° ESE
16:54
246° WSW
10h 12m +1m 15s 05:14 18:22 05:44 17:52 06:14 17:22 11:48 147.18
19
06:42
114° ESE
16:55
246° WSW
10h 13m +1m 18s 05:14 18:23 05:44 17:53 06:14 17:23 11:48 147.20
20
06:41
114° ESE
16:56
246° WSW
10h 15m +1m 20s 05:14 18:24 05:44 17:54 06:14 17:24 11:48 147.21
21
06:41
114° ESE
16:57
247° WSW
10h 16m +1m 22s 05:13 18:25 05:43 17:55 06:13 17:25 11:49 147.22
22
06:40
113° ESE
16:58
247° WSW
10h 17m +1m 24s 05:13 18:25 05:43 17:56 06:13 17:25 11:49 147.24
23
06:40
113° ESE
16:59
247° WSW
10h 19m +1m 26s 05:13 18:26 05:43 17:57 06:13 17:26 11:49 147.25
24
06:39
113° ESE
17:00
247° WSW
10h 20m +1m 28s 05:12 18:27 05:42 17:57 06:12 17:27 11:50 147.27
25
06:39
112° ESE
17:01
248° WSW
10h 22m +1m 29s 05:12 18:28 05:42 17:58 06:12 17:28 11:50 147.29
26
06:38
112° ESE
17:02
248° WSW
10h 23m +1m 31s 05:12 18:29 05:41 17:59 06:11 17:29 11:50 147.30
27
06:38
112° ESE
17:03
248° WSW
10h 25m +1m 33s 05:11 18:30 05:41 18:00 06:11 17:30 11:50 147.32
28
06:37
112° ESE
17:04
249° WSW
10h 26m +1m 35s 05:11 18:30 05:40 18:01 06:10 17:31 11:50 147.34
29
06:37
111° ESE
17:05
249° WSW
10h 28m +1m 36s 05:10 18:31 05:40 18:02 06:10 17:32 11:51 147.36
30
06:36
111° ESE
17:06
249° WSW
10h 30m +1m 38s 05:10 18:32 05:39 18:03 06:09 17:33 11:51 147.38
31
06:35
110° ESE
17:07
250° WSW
10h 31m +1m 39s 05:09 18:33 05:39 18:04 06:08 17:34 11:51 147.40

In Beirut, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Beirut

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Beirut

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Beirut

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Lebanon:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí