Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Beirut, Lebanon 🇱🇧

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:05 75.7° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:15 284.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 09m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -38.15°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.261 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Beirut

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:25
84° E
18:58
276° W
12h 32m +2m 05s 05:00 20:23 05:30 19:53 06:00 19:24 12:41 149.50
2
06:24
83° E
18:59
277° W
12h 34m +2m 05s 04:59 20:24 05:29 19:54 05:58 19:24 12:41 149.54
3
06:22
83° E
19:00
277° W
12h 37m +2m 05s 04:57 20:25 05:27 19:55 05:57 19:25 12:41 149.58
4
06:21
82° E
19:00
278° W
12h 39m +2m 05s 04:56 20:26 05:26 19:56 05:55 19:26 12:41 149.62
5
06:20
82° E
19:01
278° W
12h 41m +2m 04s 04:54 20:27 05:24 19:56 05:54 19:27 12:40 149.67
6
06:18
82° E
19:02
279° W
12h 43m +2m 04s 04:53 20:28 05:23 19:57 05:53 19:28 12:40 149.71
7
06:17
81° E
19:03
279° W
12h 45m +2m 04s 04:51 20:29 05:22 19:58 05:51 19:28 12:40 149.75
8
06:16
81° E
19:03
280° W
12h 47m +2m 03s 04:50 20:30 05:20 19:59 05:50 19:29 12:39 149.79
9
06:15
80° E
19:04
280° W
12h 49m +2m 03s 04:48 20:31 05:19 20:00 05:49 19:30 12:39 149.83
10
06:13
80° E
19:05
280° W
12h 51m +2m 02s 04:47 20:32 05:17 20:01 05:47 19:31 12:39 149.88
11
06:12
79° E
19:06
281° W
12h 53m +2m 02s 04:45 20:33 05:16 20:02 05:46 19:32 12:39 149.92
12
06:11
79° E
19:06
281° WNW
12h 55m +2m 01s 04:44 20:34 05:15 20:03 05:45 19:32 12:38 149.96
13
06:09
78° ENE
19:07
282° WNW
12h 57m +2m 01s 04:42 20:35 05:13 20:03 05:43 19:33 12:38 150.00
14
06:08
78° ENE
19:08
282° WNW
12h 59m +2m 00s 04:41 20:36 05:12 20:04 05:42 19:34 12:38 150.04
15
06:07
78° ENE
19:09
283° WNW
13h 01m +2m 00s 04:39 20:37 05:10 20:05 05:41 19:35 12:38 150.09
16
06:06
77° ENE
19:09
283° WNW
13h 03m +1m 59s 04:38 20:38 05:09 20:06 05:39 19:36 12:37 150.13
17
06:04
77° ENE
19:10
284° WNW
13h 05m +1m 59s 04:36 20:39 05:08 20:07 05:38 19:36 12:37 150.17
18
06:03
76° ENE
19:11
284° WNW
13h 07m +1m 58s 04:35 20:40 05:06 20:08 05:37 19:37 12:37 150.21
19
06:02
76° ENE
19:12
284° WNW
13h 09m +1m 58s 04:33 20:41 05:05 20:09 05:36 19:38 12:37 150.26
20
06:01
76° ENE
19:12
285° WNW
13h 11m +1m 57s 04:32 20:42 05:04 20:10 05:34 19:39 12:36 150.30
21
06:00
75° ENE
19:13
285° WNW
13h 13m +1m 56s 04:30 20:43 05:02 20:11 05:33 19:40 12:36 150.34
22
05:59
75° ENE
19:14
286° WNW
13h 15m +1m 55s 04:29 20:44 05:01 20:12 05:32 19:41 12:36 150.38
23
05:57
74° ENE
19:15
286° WNW
13h 17m +1m 55s 04:27 20:45 05:00 20:13 05:31 19:41 12:36 150.42
24
05:56
74° ENE
19:15
286° WNW
13h 19m +1m 54s 04:26 20:46 04:58 20:13 05:30 19:42 12:36 150.46
25
05:55
73° ENE
19:16
287° WNW
13h 21m +1m 53s 04:25 20:47 04:57 20:14 05:28 19:43 12:36 150.50
26
05:54
73° ENE
19:17
287° WNW
13h 23m +1m 52s 04:23 20:48 04:56 20:15 05:27 19:44 12:35 150.54
27
05:53
73° ENE
19:18
288° WNW
13h 24m +1m 51s 04:22 20:49 04:55 20:16 05:26 19:45 12:35 150.58
28
05:52
72° ENE
19:19
288° WNW
13h 26m +1m 50s 04:20 20:50 04:53 20:17 05:25 19:46 12:35 150.62
29
05:51
72° ENE
19:19
288° WNW
13h 28m +1m 49s 04:19 20:51 04:52 20:18 05:24 19:46 12:35 150.66
30
05:50
72° ENE
19:20
289° WNW
13h 30m +1m 48s 04:18 20:53 04:51 20:19 05:23 19:47 12:35 150.70

In Beirut, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Beirut

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Beirut

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Beirut

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Lebanon:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí