Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Belgrade, Serbia 🇷🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:51 73.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:28 286.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 37m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -31.82°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.256 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Belgrade

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:16
122° ESE
16:07
238° WSW
8h 51m +0m 49s 05:29 17:54 06:05 17:18 06:41 16:41 11:41 147.11
2
07:16
122° ESE
16:08
238° WSW
8h 52m +0m 54s 05:29 17:54 06:05 17:19 06:41 16:42 11:42 147.11
3
07:16
122° ESE
16:09
238° WSW
8h 53m +0m 58s 05:29 17:55 06:05 17:20 06:42 16:43 11:42 147.10
4
07:15
122° ESE
16:10
238° WSW
8h 54m +1m 03s 05:29 17:56 06:05 17:21 06:41 16:44 11:43 147.10
5
07:15
122° ESE
16:11
238° WSW
8h 55m +1m 07s 05:30 17:57 06:05 17:22 06:41 16:45 11:43 147.10
6
07:15
122° ESE
16:12
238° WSW
8h 57m +1m 12s 05:29 17:58 06:05 17:23 06:41 16:46 11:43 147.10
7
07:15
122° ESE
16:13
239° WSW
8h 58m +1m 16s 05:29 17:59 06:05 17:24 06:41 16:47 11:44 147.11
8
07:15
121° ESE
16:14
239° WSW
8h 59m +1m 20s 05:29 18:00 06:05 17:25 06:41 16:48 11:44 147.11
9
07:14
121° ESE
16:16
239° WSW
9h 01m +1m 24s 05:29 18:01 06:04 17:26 06:41 16:49 11:45 147.11
10
07:14
121° ESE
16:17
239° WSW
9h 02m +1m 28s 05:29 18:02 06:04 17:27 06:41 16:50 11:45 147.12
11
07:14
121° ESE
16:18
240° WSW
9h 04m +1m 32s 05:29 18:03 06:04 17:28 06:40 16:51 11:46 147.12
12
07:13
120° ESE
16:19
240° WSW
9h 05m +1m 36s 05:29 18:04 06:04 17:29 06:40 16:53 11:46 147.13
13
07:13
120° ESE
16:20
240° WSW
9h 07m +1m 39s 05:28 18:05 06:03 17:30 06:40 16:54 11:46 147.13
14
07:12
120° ESE
16:22
240° WSW
9h 09m +1m 43s 05:28 18:06 06:03 17:31 06:39 16:55 11:47 147.14
15
07:12
120° ESE
16:23
241° WSW
9h 10m +1m 47s 05:28 18:07 06:03 17:32 06:39 16:56 11:47 147.15
16
07:11
119° ESE
16:24
241° WSW
9h 12m +1m 50s 05:27 18:08 06:02 17:33 06:38 16:57 11:47 147.16
17
07:11
119° ESE
16:25
241° WSW
9h 14m +1m 53s 05:27 18:09 06:02 17:34 06:38 16:58 11:48 147.17
18
07:10
119° ESE
16:27
242° WSW
9h 16m +1m 57s 05:26 18:10 06:01 17:35 06:37 17:00 11:48 147.18
19
07:09
118° ESE
16:28
242° WSW
9h 18m +2m 00s 05:26 18:11 06:01 17:37 06:37 17:01 11:48 147.20
20
07:09
118° ESE
16:29
242° WSW
9h 20m +2m 03s 05:25 18:13 06:00 17:38 06:36 17:02 11:49 147.21
21
07:08
118° ESE
16:31
242° WSW
9h 22m +2m 06s 05:25 18:14 06:00 17:39 06:35 17:03 11:49 147.22
22
07:07
117° ESE
16:32
243° WSW
9h 24m +2m 09s 05:24 18:15 05:59 17:40 06:34 17:05 11:49 147.24
23
07:06
117° ESE
16:33
243° WSW
9h 27m +2m 12s 05:24 18:16 05:58 17:41 06:34 17:06 11:49 147.25
24
07:05
117° ESE
16:35
244° WSW
9h 29m +2m 14s 05:23 18:17 05:58 17:43 06:33 17:07 11:50 147.27
25
07:04
116° ESE
16:36
244° WSW
9h 31m +2m 17s 05:22 18:18 05:57 17:44 06:32 17:08 11:50 147.29
26
07:04
116° ESE
16:38
244° WSW
9h 33m +2m 20s 05:22 18:20 05:56 17:45 06:31 17:10 11:50 147.30
27
07:03
116° ESE
16:39
245° WSW
9h 36m +2m 22s 05:21 18:21 05:55 17:46 06:30 17:11 11:50 147.32
28
07:02
115° ESE
16:40
245° WSW
9h 38m +2m 24s 05:20 18:22 05:54 17:48 06:29 17:12 11:51 147.34
29
07:00
115° ESE
16:42
245° WSW
9h 41m +2m 27s 05:19 18:23 05:53 17:49 06:29 17:14 11:51 147.36
30
06:59
114° ESE
16:43
246° WSW
9h 43m +2m 29s 05:18 18:24 05:53 17:50 06:28 17:15 11:51 147.38
31
06:58
114° ESE
16:45
246° WSW
9h 46m +2m 31s 05:17 18:26 05:52 17:51 06:26 17:16 11:51 147.40

In Belgrade, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Belgrade

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Belgrade

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Belgrade

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Serbia:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí