Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Belgrade, Serbia 🇷🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:51 73.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:28 286.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 37m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -31.75°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.256 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Belgrade

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:36
94° E
18:18
266° W
11h 41m -3m 05s 04:58 19:56 05:32 19:21 06:06 18:48 12:27 149.77
2
06:37
94° E
18:16
265° W
11h 38m -3m 04s 04:59 19:54 05:34 19:19 06:07 18:46 12:27 149.72
3
06:38
95° E
18:14
265° W
11h 35m -3m 04s 05:01 19:52 05:35 19:18 06:09 18:44 12:27 149.68
4
06:40
96° E
18:12
264° W
11h 32m -3m 04s 05:02 19:50 05:36 19:16 06:10 18:42 12:27 149.64
5
06:41
96° E
18:11
264° W
11h 29m -3m 04s 05:03 19:48 05:37 19:14 06:11 18:40 12:26 149.59
6
06:42
97° E
18:09
263° W
11h 26m -3m 04s 05:04 19:46 05:39 19:12 06:12 18:38 12:26 149.55
7
06:43
97° E
18:07
263° W
11h 23m -3m 03s 05:06 19:44 05:40 19:10 06:14 18:37 12:26 149.51
8
06:45
98° E
18:05
262° W
11h 20m -3m 03s 05:07 19:42 05:41 19:08 06:15 18:35 12:25 149.46
9
06:46
98° E
18:03
262° W
11h 17m -3m 03s 05:08 19:41 05:42 19:07 06:16 18:33 12:25 149.42
10
06:47
99° E
18:01
261° W
11h 14m -3m 02s 05:10 19:39 05:44 19:05 06:17 18:31 12:25 149.38
11
06:48
99° E
18:00
260° W
11h 11m -3m 02s 05:11 19:37 05:45 19:03 06:18 18:30 12:24 149.34
12
06:50
100° E
17:58
260° W
11h 08m -3m 02s 05:12 19:35 05:46 19:01 06:20 18:28 12:24 149.30
13
06:51
100° E
17:56
259° W
11h 05m -3m 01s 05:13 19:34 05:47 19:00 06:21 18:26 12:24 149.26
14
06:52
101° E
17:54
259° W
11h 02m -3m 01s 05:15 19:32 05:48 18:58 06:22 18:24 12:24 149.21
15
06:53
101° ESE
17:53
258° WSW
10h 59m -3m 00s 05:16 19:30 05:50 18:56 06:23 18:23 12:24 149.17
16
06:55
102° ESE
17:51
258° WSW
10h 56m -3m 00s 05:17 19:28 05:51 18:55 06:25 18:21 12:23 149.13
17
06:56
102° ESE
17:49
257° WSW
10h 53m -2m 59s 05:18 19:27 05:52 18:53 06:26 18:19 12:23 149.09
18
06:57
103° ESE
17:48
257° WSW
10h 50m -2m 59s 05:20 19:25 05:53 18:51 06:27 18:18 12:23 149.05
19
06:59
104° ESE
17:46
256° WSW
10h 47m -2m 58s 05:21 19:24 05:55 18:50 06:28 18:16 12:23 149.01
20
07:00
104° ESE
17:44
256° WSW
10h 44m -2m 57s 05:22 19:22 05:56 18:48 06:30 18:14 12:23 148.97
21
07:01
104° ESE
17:43
255° WSW
10h 41m -2m 57s 05:23 19:21 05:57 18:47 06:31 18:13 12:22 148.92
22
07:03
105° ESE
17:41
255° WSW
10h 38m -2m 56s 05:24 19:19 05:58 18:45 06:32 18:11 12:22 148.88
23
07:04
106° ESE
17:39
254° WSW
10h 35m -2m 55s 05:26 19:17 05:59 18:44 06:33 18:10 12:22 148.84
24
07:05
106° ESE
17:38
254° WSW
10h 32m -2m 54s 05:27 19:16 06:01 18:42 06:35 18:08 12:22 148.80
25
07:07
106° ESE
17:36
253° WSW
10h 29m -2m 53s 05:28 19:15 06:02 18:41 06:36 18:07 12:22 148.76
26
06:08
107° ESE
16:35
253° WSW
10h 26m -2m 53s 04:29 18:13 05:03 17:39 05:37 17:05 11:22 148.72
27
06:09
108° ESE
16:33
252° WSW
10h 23m -2m 52s 04:31 18:12 05:04 17:38 05:39 17:04 11:22 148.68
28
06:11
108° ESE
16:32
252° WSW
10h 21m -2m 50s 04:32 18:10 05:06 17:37 05:40 17:02 11:21 148.64
29
06:12
108° ESE
16:30
251° WSW
10h 18m -2m 49s 04:33 18:09 05:07 17:35 05:41 17:01 11:21 148.59
30
06:13
109° ESE
16:29
251° WSW
10h 15m -2m 48s 04:34 18:08 05:08 17:34 05:42 17:00 11:21 148.55
31
06:15
109° ESE
16:27
250° WSW
10h 12m -2m 47s 04:35 18:06 05:09 17:33 05:44 16:58 11:21 148.51

In Belgrade, the earliest sunrise of October is on tháng 10 26 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Belgrade

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Belgrade

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Belgrade

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Serbia:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí