Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Belgrade, Serbia 🇷🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:51 73.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:28 286.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 37m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -31.84°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.256 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Belgrade

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:28
68° ENE
19:43
293° WNW
14h 14m +2m 42s 03:31 21:40 04:15 20:56 04:55 20:16 12:35 150.74
2
05:26
67° ENE
19:44
293° WNW
14h 17m +2m 41s 03:29 21:42 04:13 20:57 04:53 20:17 12:35 150.77
3
05:25
67° ENE
19:45
294° WNW
14h 20m +2m 39s 03:26 21:44 04:12 20:59 04:52 20:18 12:35 150.81
4
05:23
66° ENE
19:46
294° WNW
14h 22m +2m 37s 03:24 21:46 04:10 21:00 04:50 20:20 12:35 150.85
5
05:22
66° ENE
19:48
294° WNW
14h 25m +2m 36s 03:22 21:48 04:08 21:02 04:49 20:21 12:34 150.88
6
05:21
65° ENE
19:49
295° WNW
14h 28m +2m 34s 03:20 21:50 04:06 21:03 04:47 20:22 12:34 150.92
7
05:19
65° ENE
19:50
295° WNW
14h 30m +2m 32s 03:18 21:52 04:05 21:05 04:46 20:24 12:34 150.95
8
05:18
65° ENE
19:51
296° WNW
14h 33m +2m 30s 03:16 21:54 04:03 21:07 04:44 20:25 12:34 150.99
9
05:17
64° ENE
19:52
296° WNW
14h 35m +2m 28s 03:14 21:56 04:01 21:08 04:43 20:26 12:34 151.02
10
05:15
64° ENE
19:54
296° WNW
14h 38m +2m 26s 03:12 21:58 04:00 21:10 04:41 20:28 12:34 151.06
11
05:14
63° ENE
19:55
297° WNW
14h 40m +2m 24s 03:10 22:00 03:58 21:11 04:40 20:29 12:34 151.09
12
05:13
63° ENE
19:56
297° WNW
14h 42m +2m 22s 03:07 22:02 03:56 21:13 04:39 20:30 12:34 151.12
13
05:12
63° ENE
19:57
298° WNW
14h 45m +2m 20s 03:05 22:04 03:55 21:14 04:37 20:32 12:34 151.16
14
05:11
62° ENE
19:58
298° WNW
14h 47m +2m 18s 03:03 22:06 03:53 21:16 04:36 20:33 12:34 151.19
15
05:10
62° ENE
19:59
298° WNW
14h 49m +2m 15s 03:01 22:08 03:52 21:17 04:35 20:34 12:34 151.22
16
05:08
62° ENE
20:00
299° WNW
14h 52m +2m 13s 02:59 22:10 03:50 21:19 04:34 20:35 12:34 151.25
17
05:07
61° ENE
20:02
299° WNW
14h 54m +2m 10s 02:58 22:12 03:49 21:20 04:32 20:37 12:34 151.29
18
05:06
61° ENE
20:03
299° WNW
14h 56m +2m 08s 02:56 22:14 03:48 21:22 04:31 20:38 12:34 151.32
19
05:05
61° ENE
20:04
300° WNW
14h 58m +2m 05s 02:54 22:16 03:46 21:23 04:30 20:39 12:34 151.35
20
05:04
60° ENE
20:05
300° WNW
15h 00m +2m 02s 02:52 22:18 03:45 21:25 04:29 20:40 12:34 151.38
21
05:03
60° ENE
20:06
300° WNW
15h 02m +2m 00s 02:50 22:20 03:43 21:26 04:28 20:41 12:34 151.41
22
05:02
60° ENE
20:07
300° WNW
15h 04m +1m 57s 02:48 22:22 03:42 21:28 04:27 20:43 12:34 151.44
23
05:02
59° ENE
20:08
301° WNW
15h 06m +1m 54s 02:46 22:24 03:41 21:29 04:26 20:44 12:34 151.47
24
05:01
59° ENE
20:09
301° WNW
15h 08m +1m 51s 02:45 22:26 03:40 21:30 04:25 20:45 12:35 151.50
25
05:00
59° ENE
20:10
301° WNW
15h 09m +1m 48s 02:43 22:28 03:39 21:32 04:24 20:46 12:35 151.53
26
04:59
58° ENE
20:11
302° WNW
15h 11m +1m 44s 02:41 22:30 03:37 21:33 04:23 20:47 12:35 151.55
27
04:58
58° ENE
20:12
302° WNW
15h 13m +1m 41s 02:40 22:31 03:36 21:34 04:22 20:48 12:35 151.58
28
04:58
58° ENE
20:13
302° WNW
15h 15m +1m 38s 02:38 22:33 03:35 21:36 04:21 20:49 12:35 151.60
29
04:57
58° ENE
20:14
302° WNW
15h 16m +1m 34s 02:37 22:35 03:34 21:37 04:21 20:50 12:35 151.63
30
04:56
58° ENE
20:15
303° WNW
15h 18m +1m 31s 02:35 22:37 03:33 21:38 04:20 20:51 12:35 151.65
31
04:56
57° ENE
20:15
303° WNW
15h 19m +1m 27s 02:34 22:38 03:32 21:39 04:19 20:52 12:35 151.67

In Belgrade, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Belgrade

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Belgrade

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Belgrade

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Serbia:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí