Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Belgrade, Serbia 🇷🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:51 73.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:28 286.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 37m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -31.74°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.256 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Belgrade

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:00
78° ENE
19:14
282° WNW
13h 13m -2m 59s 04:15 20:59 04:53 20:21 05:30 19:45 12:38 150.97
2
06:01
78° ENE
19:12
282° WNW
13h 10m -2m 59s 04:16 20:57 04:55 20:19 05:31 19:43 12:37 150.93
3
06:03
79° ENE
19:11
281° W
13h 07m -3m 00s 04:18 20:55 04:56 20:17 05:32 19:41 12:37 150.89
4
06:04
79° E
19:09
280° W
13h 04m -3m 00s 04:20 20:52 04:57 20:15 05:33 19:39 12:37 150.86
5
06:05
80° E
19:07
280° W
13h 01m -3m 01s 04:21 20:50 04:59 20:13 05:35 19:37 12:36 150.82
6
06:06
80° E
19:05
280° W
12h 58m -3m 01s 04:23 20:48 05:00 20:11 05:36 19:35 12:36 150.78
7
06:07
81° E
19:03
279° W
12h 55m -3m 02s 04:24 20:46 05:02 20:09 05:37 19:33 12:36 150.74
8
06:09
81° E
19:01
278° W
12h 52m -3m 02s 04:26 20:44 05:03 20:07 05:38 19:32 12:35 150.71
9
06:10
82° E
18:59
278° W
12h 49m -3m 02s 04:27 20:41 05:04 20:05 05:39 19:30 12:35 150.67
10
06:11
82° E
18:58
277° W
12h 46m -3m 03s 04:29 20:39 05:06 20:03 05:41 19:28 12:35 150.63
11
06:12
83° E
18:56
277° W
12h 43m -3m 03s 04:30 20:37 05:07 20:01 05:42 19:26 12:34 150.59
12
06:13
83° E
18:54
276° W
12h 40m -3m 03s 04:32 20:35 05:08 19:59 05:43 19:24 12:34 150.55
13
06:14
84° E
18:52
276° W
12h 37m -3m 03s 04:33 20:33 05:10 19:57 05:44 19:22 12:34 150.51
14
06:16
84° E
18:50
275° W
12h 34m -3m 04s 04:35 20:31 05:11 19:55 05:46 19:20 12:33 150.48
15
06:17
85° E
18:48
275° W
12h 31m -3m 04s 04:36 20:28 05:12 19:53 05:47 19:18 12:33 150.44
16
06:18
86° E
18:46
274° W
12h 28m -3m 04s 04:38 20:26 05:13 19:51 05:48 19:16 12:33 150.40
17
06:19
86° E
18:44
274° W
12h 25m -3m 04s 04:39 20:24 05:15 19:49 05:49 19:14 12:32 150.36
18
06:20
87° E
18:42
273° W
12h 22m -3m 04s 04:40 20:22 05:16 19:47 05:50 19:12 12:32 150.32
19
06:22
87° E
18:41
272° W
12h 18m -3m 05s 04:42 20:20 05:17 19:45 05:52 19:10 12:32 150.28
20
06:23
88° E
18:39
272° W
12h 15m -3m 05s 04:43 20:18 05:19 19:43 05:53 19:08 12:31 150.24
21
06:24
88° E
18:37
271° W
12h 12m -3m 05s 04:45 20:16 05:20 19:41 05:54 19:06 12:31 150.20
22
06:25
89° E
18:35
271° W
12h 09m -3m 05s 04:46 20:14 05:21 19:39 05:55 19:05 12:31 150.15
23
06:26
89° E
18:33
270° W
12h 06m -3m 05s 04:47 20:12 05:22 19:37 05:57 19:03 12:30 150.11
24
06:28
90° E
18:31
270° W
12h 03m -3m 05s 04:49 20:10 05:24 19:35 05:58 19:01 12:30 150.07
25
06:29
90° E
18:29
269° W
12h 00m -3m 05s 04:50 20:07 05:25 19:33 05:59 18:59 12:29 150.03
26
06:30
91° E
18:27
269° W
11h 57m -3m 05s 04:51 20:05 05:26 19:31 06:00 18:57 12:29 149.98
27
06:31
92° E
18:25
268° W
11h 54m -3m 05s 04:53 20:03 05:27 19:29 06:01 18:55 12:29 149.94
28
06:32
92° E
18:24
268° W
11h 51m -3m 05s 04:54 20:01 05:29 19:27 06:03 18:53 12:28 149.90
29
06:34
93° E
18:22
267° W
11h 48m -3m 05s 04:55 19:59 05:30 19:25 06:04 18:51 12:28 149.85
30
06:35
93° E
18:20
266° W
11h 45m -3m 05s 04:57 19:58 05:31 19:23 06:05 18:49 12:28 149.81

In Belgrade, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Belgrade

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Belgrade

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Belgrade

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Serbia:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí