Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Belo Horizonte, Brazil 🇧🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:11 78.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 17:45 281.6° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 33m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: 8.11°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.261 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Belo Horizonte

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:03
85° E
17:55
275° W
11h 52m -1m 07s 04:49 19:09 05:15 18:43 05:40 18:18 11:59 149.51
2
06:03
85° E
17:54
275° W
11h 51m -1m 07s 04:49 19:08 05:15 18:42 05:40 18:17 11:59 149.55
3
06:03
84° E
17:53
276° W
11h 50m -1m 06s 04:50 19:07 05:15 18:41 05:41 18:16 11:59 149.59
4
06:03
84° E
17:53
276° W
11h 49m -1m 06s 04:50 19:06 05:15 18:41 05:41 18:15 11:58 149.63
5
06:04
84° E
17:52
276° W
11h 48m -1m 06s 04:50 19:05 05:16 18:40 05:41 18:14 11:58 149.68
6
06:04
83° E
17:51
277° W
11h 47m -1m 06s 04:50 19:04 05:16 18:39 05:41 18:13 11:58 149.72
7
06:04
83° E
17:50
277° W
11h 46m -1m 05s 04:51 19:04 05:16 18:38 05:42 18:13 11:57 149.76
8
06:04
82° E
17:49
278° W
11h 44m -1m 05s 04:51 19:03 05:16 18:37 05:42 18:12 11:57 149.80
9
06:05
82° E
17:48
278° W
11h 43m -1m 05s 04:51 19:02 05:17 18:37 05:42 18:11 11:57 149.84
10
06:05
82° E
17:48
278° W
11h 42m -1m 05s 04:51 19:01 05:17 18:36 05:42 18:10 11:57 149.89
11
06:05
81° E
17:47
279° W
11h 41m -1m 04s 04:52 19:01 05:17 18:35 05:43 18:09 11:56 149.93
12
06:06
81° E
17:46
279° W
11h 40m -1m 04s 04:52 19:00 05:17 18:34 05:43 18:09 11:56 149.97
13
06:06
80° E
17:45
280° W
11h 39m -1m 04s 04:52 18:59 05:18 18:34 05:43 18:08 11:56 150.01
14
06:06
80° E
17:45
280° W
11h 38m -1m 03s 04:52 18:58 05:18 18:33 05:43 18:07 11:56 150.05
15
06:06
80° E
17:44
280° W
11h 37m -1m 03s 04:52 18:58 05:18 18:32 05:44 18:06 11:55 150.10
16
06:07
79° E
17:43
281° W
11h 36m -1m 03s 04:53 18:57 05:18 18:31 05:44 18:06 11:55 150.14
17
06:07
79° E
17:42
281° W
11h 35m -1m 02s 04:53 18:56 05:19 18:31 05:44 18:05 11:55 150.18
18
06:07
79° ENE
17:42
282° WNW
11h 34m -1m 02s 04:53 18:56 05:19 18:30 05:44 18:04 11:55 150.22
19
06:08
78° ENE
17:41
282° WNW
11h 33m -1m 01s 04:53 18:55 05:19 18:29 05:45 18:04 11:54 150.27
20
06:08
78° ENE
17:40
282° WNW
11h 32m -1m 01s 04:54 18:54 05:19 18:29 05:45 18:03 11:54 150.31
21
06:08
78° ENE
17:39
283° WNW
11h 31m -1m 00s 04:54 18:54 05:20 18:28 05:45 18:02 11:54 150.35
22
06:08
77° ENE
17:39
283° WNW
11h 30m -1m 00s 04:54 18:53 05:20 18:27 05:46 18:02 11:54 150.39
23
06:09
77° ENE
17:38
283° WNW
11h 29m -1m 00s 04:54 18:53 05:20 18:27 05:46 18:01 11:54 150.43
24
06:09
76° ENE
17:37
284° WNW
11h 28m -0m 59s 04:55 18:52 05:20 18:26 05:46 18:00 11:53 150.47
25
06:09
76° ENE
17:37
284° WNW
11h 27m -0m 59s 04:55 18:51 05:21 18:26 05:46 18:00 11:53 150.51
26
06:10
76° ENE
17:36
284° WNW
11h 26m -0m 58s 04:55 18:51 05:21 18:25 05:47 17:59 11:53 150.55
27
06:10
75° ENE
17:35
285° WNW
11h 25m -0m 58s 04:55 18:50 05:21 18:24 05:47 17:58 11:53 150.59
28
06:10
75° ENE
17:35
285° WNW
11h 24m -0m 57s 04:55 18:50 05:21 18:24 05:47 17:58 11:53 150.63
29
06:11
75° ENE
17:34
285° WNW
11h 23m -0m 56s 04:56 18:49 05:22 18:23 05:48 17:57 11:53 150.67
30
06:11
74° ENE
17:34
286° WNW
11h 22m -0m 56s 04:56 18:49 05:22 18:23 05:48 17:57 11:53 150.71

In Belo Horizonte, the earliest sunrise of April is on tháng 4 01 to 04 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Belo Horizonte

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Belo Horizonte

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Belo Horizonte

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Brazil:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí