Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bendigo, Úc 🇦🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:04 114.2° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 20:11 245.6° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 14h 06m

Hướng mặt trời: Nam Đông Đông

Độ cao của mặt trời: -29.01°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.970 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bendigo

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:59
94° E
18:26
265° W
12h 27m +2m 19s 04:31 19:54 05:02 19:23 05:32 18:52 12:12 149.78
2
05:57
95° E
18:27
265° W
12h 29m +2m 19s 04:29 19:55 05:01 19:24 05:31 18:53 12:12 149.74
3
05:56
96° E
18:28
264° W
12h 31m +2m 19s 04:28 19:56 04:59 19:25 05:29 18:54 12:11 149.69
4
05:54
96° E
18:29
264° W
12h 34m +2m 19s 04:26 19:57 04:57 19:26 05:28 18:55 12:11 149.65
5
06:53
96° E
19:29
263° W
12h 36m +2m 19s 05:24 20:58 05:56 20:27 06:26 19:56 13:11 149.61
6
06:51
97° E
19:30
263° W
12h 38m +2m 19s 05:23 20:59 05:54 20:28 06:25 19:57 13:11 149.56
7
06:50
97° E
19:31
262° W
12h 41m +2m 19s 05:21 21:00 05:53 20:29 06:23 19:58 13:10 149.52
8
06:49
98° E
19:32
262° W
12h 43m +2m 19s 05:19 21:01 05:51 20:30 06:22 19:59 13:10 149.48
9
06:47
98° E
19:33
261° W
12h 45m +2m 19s 05:18 21:02 05:50 20:31 06:20 20:00 13:10 149.44
10
06:46
99° E
19:34
261° W
12h 48m +2m 18s 05:16 21:04 05:48 20:32 06:19 20:01 13:09 149.40
11
06:44
99° E
19:35
260° W
12h 50m +2m 18s 05:15 21:05 05:47 20:33 06:17 20:02 13:09 149.35
12
06:43
100° E
19:36
260° W
12h 52m +2m 18s 05:13 21:06 05:45 20:34 06:16 20:02 13:09 149.31
13
06:41
100° E
19:36
260° W
12h 54m +2m 18s 05:11 21:07 05:43 20:35 06:15 20:03 13:09 149.27
14
06:40
101° E
19:37
259° W
12h 57m +2m 17s 05:10 21:08 05:42 20:36 06:13 20:04 13:08 149.23
15
06:39
101° E
19:38
259° WSW
12h 59m +2m 17s 05:08 21:09 05:40 20:37 06:12 20:05 13:08 149.19
16
06:37
102° ESE
19:39
258° WSW
13h 01m +2m 17s 05:06 21:11 05:39 20:38 06:10 20:06 13:08 149.15
17
06:36
102° ESE
19:40
258° WSW
13h 04m +2m 16s 05:05 21:12 05:37 20:39 06:09 20:07 13:08 149.10
18
06:35
103° ESE
19:41
257° WSW
13h 06m +2m 16s 05:03 21:13 05:36 20:40 06:07 20:08 13:08 149.06
19
06:33
103° ESE
19:42
257° WSW
13h 08m +2m 15s 05:01 21:14 05:34 20:41 06:06 20:09 13:07 149.02
20
06:32
104° ESE
19:43
256° WSW
13h 10m +2m 15s 05:00 21:15 05:33 20:42 06:05 20:10 13:07 148.98
21
06:31
104° ESE
19:44
256° WSW
13h 13m +2m 14s 04:58 21:17 05:32 20:43 06:03 20:11 13:07 148.94
22
06:29
104° ESE
19:45
255° WSW
13h 15m +2m 14s 04:57 21:18 05:30 20:44 06:02 20:12 13:07 148.90
23
06:28
105° ESE
19:46
255° WSW
13h 17m +2m 13s 04:55 21:19 05:29 20:46 06:01 20:13 13:07 148.85
24
06:27
105° ESE
19:47
254° WSW
13h 19m +2m 13s 04:54 21:21 05:27 20:47 05:59 20:14 13:07 148.81
25
06:26
106° ESE
19:48
254° WSW
13h 22m +2m 12s 04:52 21:22 05:26 20:48 05:58 20:15 13:06 148.77
26
06:24
106° ESE
19:49
254° WSW
13h 24m +2m 11s 04:50 21:23 05:24 20:49 05:57 20:17 13:06 148.73
27
06:23
107° ESE
19:50
253° WSW
13h 26m +2m 11s 04:49 21:25 05:23 20:50 05:56 20:18 13:06 148.69
28
06:22
107° ESE
19:51
253° WSW
13h 28m +2m 10s 04:47 21:26 05:22 20:51 05:54 20:19 13:06 148.65
29
06:21
107° ESE
19:52
252° WSW
13h 30m +2m 09s 04:46 21:27 05:20 20:53 05:53 20:20 13:06 148.61
30
06:20
108° ESE
19:53
252° WSW
13h 32m +2m 08s 04:44 21:29 05:19 20:54 05:52 20:21 13:06 148.57
31
06:19
108° ESE
19:54
252° WSW
13h 35m +2m 07s 04:43 21:30 05:18 20:55 05:51 20:22 13:06 148.53

In Bendigo, the earliest sunrise of October is on tháng 10 04 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Bendigo

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Bendigo

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Bendigo

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Úc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí