Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bendigo, Úc 🇦🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 06:03 114.5° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 20:12 245.3° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 14h 08m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -10.34°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.914 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bendigo

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:38
112° Đông Đông Nam
20:33
248° Tây Tây Nam
13h 54m -1m 55s 04:58 22:13 05:35 21:36 06:09 21:02 13:36 147.41
2
06:39
112° Đông Đông Nam
20:32
248° Tây Tây Nam
13h 52m -1m 57s 05:00 22:11 05:36 21:35 06:11 21:01 13:36 147.43
3
06:41
112° Đông Đông Nam
20:31
249° Tây Tây Nam
13h 50m -1m 59s 05:01 22:10 05:38 21:34 06:12 21:00 13:36 147.45
4
06:42
111° Đông Đông Nam
20:30
249° Tây Tây Nam
13h 48m -2m 00s 05:03 22:09 05:39 21:33 06:13 20:59 13:36 147.48
5
06:43
111° Đông Đông Nam
20:29
250° Tây Tây Nam
13h 46m -2m 01s 05:04 22:07 05:40 21:31 06:14 20:58 13:36 147.50
6
06:44
110° Đông Đông Nam
20:28
250° Tây Tây Nam
13h 44m -2m 03s 05:06 22:06 05:42 21:30 06:15 20:57 13:36 147.52
7
06:45
110° Đông Đông Nam
20:27
250° Tây Tây Nam
13h 42m -2m 04s 05:07 22:05 05:43 21:29 06:17 20:56 13:36 147.54
8
06:46
110° Đông Đông Nam
20:26
251° Tây Tây Nam
13h 40m -2m 05s 05:09 22:03 05:44 21:28 06:18 20:55 13:37 147.57
9
06:47
109° Đông Đông Nam
20:25
251° Tây Tây Nam
13h 38m -2m 06s 05:10 22:02 05:46 21:27 06:19 20:54 13:37 147.59
10
06:48
109° Đông Đông Nam
20:24
252° Tây Tây Nam
13h 36m -2m 07s 05:12 22:00 05:47 21:25 06:20 20:52 13:37 147.62
11
06:49
108° Đông Đông Nam
20:23
252° Tây Tây Nam
13h 33m -2m 08s 05:13 21:59 05:48 21:24 06:21 20:51 13:37 147.65
12
06:50
108° Đông Đông Nam
20:22
252° Tây Tây Nam
13h 31m -2m 09s 05:15 21:58 05:49 21:23 06:22 20:50 13:37 147.67
13
06:51
107° Đông Đông Nam
20:21
253° Tây Tây Nam
13h 29m -2m 10s 05:16 21:56 05:51 21:22 06:24 20:49 13:37 147.70
14
06:53
107° Đông Đông Nam
20:20
253° Tây Tây Nam
13h 27m -2m 11s 05:18 21:55 05:52 21:20 06:25 20:48 13:37 147.73
15
06:54
107° Đông Đông Nam
20:19
254° Tây Tây Nam
13h 25m -2m 12s 05:19 21:53 05:53 21:19 06:26 20:47 13:37 147.76
16
06:55
106° Đông Đông Nam
20:18
254° Tây Tây Nam
13h 23m -2m 13s 05:20 21:52 05:54 21:18 06:27 20:45 13:36 147.79
17
06:56
106° Đông Đông Nam
20:16
255° Tây Tây Nam
13h 20m -2m 14s 05:22 21:50 05:56 21:16 06:28 20:44 13:36 147.82
18
06:57
105° Đông Đông Nam
20:15
255° Tây Tây Nam
13h 18m -2m 14s 05:23 21:48 05:57 21:15 06:29 20:43 13:36 147.85
19
06:58
105° Đông Đông Nam
20:14
256° Tây Tây Nam
13h 16m -2m 15s 05:25 21:47 05:58 21:13 06:30 20:41 13:36 147.88
20
06:59
104° Đông Đông Nam
20:13
256° Tây Tây Nam
13h 14m -2m 16s 05:26 21:45 05:59 21:12 06:31 20:40 13:36 147.92
21
07:00
104° Đông Đông Nam
20:12
256° Tây Tây Nam
13h 11m -2m 16s 05:27 21:44 06:01 21:11 06:32 20:39 13:36 147.95
22
07:01
103° Đông Đông Nam
20:10
257° Tây Tây Nam
13h 09m -2m 17s 05:29 21:42 06:02 21:09 06:34 20:38 13:36 147.99
23
07:02
103° Đông Đông Nam
20:09
257° Tây Tây Nam
13h 07m -2m 17s 05:30 21:41 06:03 21:08 06:35 20:36 13:36 148.02
24
07:03
102° Đông Đông Nam
20:08
258° Tây Tây Nam
13h 04m -2m 18s 05:31 21:39 06:04 21:06 06:36 20:35 13:36 148.05
25
07:04
102° Đông Đông Nam
20:06
258° Tây Tây Nam
13h 02m -2m 18s 05:32 21:37 06:05 21:05 06:37 20:33 13:35 148.09
26
07:05
102° Đông Đông Nam
20:05
259° Tây Tây Nam
13h 00m -2m 19s 05:34 21:36 06:06 21:03 06:38 20:32 13:35 148.12
27
07:06
101° Đông
20:04
259° Tây
12h 57m -2m 19s 05:35 21:34 06:07 21:02 06:39 20:31 13:35 148.16
28
07:07
101° Đông
20:02
260° Tây
12h 55m -2m 19s 05:36 21:33 06:09 21:00 06:40 20:29 13:35 148.19

In Bendigo, the earliest sunrise of February is on tháng 2 01 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Bendigo

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Bendigo

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Bendigo

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Úc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 17 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí