Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bendigo, Úc 🇦🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:04 114.2° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 20:11 245.6° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 14h 06m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: 46.65°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.952 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bendigo

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:08
100° Đông
20:01
260° Tây
12h 53m -2m 20s 05:37 21:31 06:10 20:59 06:41 20:28 13:35 148.23
2
07:09
100° Đông
20:00
261° Tây
12h 50m -2m 20s 05:39 21:29 06:11 20:57 06:42 20:26 13:35 148.27
3
07:10
99° Đông
19:58
261° Tây
12h 48m -2m 20s 05:40 21:28 06:12 20:56 06:43 20:25 13:34 148.30
4
07:11
99° Đông
19:57
262° Tây
12h 46m -2m 21s 05:41 21:26 06:13 20:54 06:44 20:24 13:34 148.34
5
07:12
98° Đông
19:55
262° Tây
12h 43m -2m 21s 05:42 21:25 06:14 20:53 06:45 20:22 13:34 148.38
6
07:13
98° Đông
19:54
262° Tây
12h 41m -2m 21s 05:43 21:23 06:15 20:51 06:46 20:21 13:34 148.41
7
07:14
97° Đông
19:53
263° Tây
12h 39m -2m 21s 05:45 21:21 06:16 20:50 06:47 20:19 13:33 148.45
8
07:14
97° Đông
19:51
264° Tây
12h 36m -2m 21s 05:46 21:20 06:17 20:48 06:48 20:18 13:33 148.49
9
07:15
96° Đông
19:50
264° Tây
12h 34m -2m 21s 05:47 21:18 06:18 20:47 06:49 20:16 13:33 148.53
10
07:16
96° Đông
19:48
264° Tây
12h 32m -2m 21s 05:48 21:17 06:19 20:45 06:50 20:15 13:33 148.56
11
07:17
95° Đông
19:47
265° Tây
12h 29m -2m 22s 05:49 21:15 06:20 20:44 06:51 20:13 13:32 148.60
12
07:18
95° Đông
19:45
266° Tây
12h 27m -2m 22s 05:50 21:13 06:21 20:42 06:52 20:12 13:32 148.64
13
07:19
94° Đông
19:44
266° Tây
12h 24m -2m 22s 05:51 21:12 06:22 20:41 06:53 20:10 13:32 148.68
14
07:20
94° Đông
19:43
266° Tây
12h 22m -2m 22s 05:52 21:10 06:23 20:39 06:54 20:09 13:32 148.72
15
07:21
93° Đông
19:41
267° Tây
12h 20m -2m 22s 05:53 21:08 06:24 20:38 06:54 20:07 13:31 148.76
16
07:22
93° Đông
19:40
267° Tây
12h 17m -2m 22s 05:54 21:07 06:25 20:36 06:55 20:06 13:31 148.80
17
07:23
92° Đông
19:38
268° Tây
12h 15m -2m 22s 05:55 21:05 06:26 20:35 06:56 20:04 13:31 148.84
18
07:24
92° Đông
19:37
268° Tây
12h 13m -2m 22s 05:56 21:04 06:27 20:33 06:57 20:03 13:30 148.89
19
07:24
91° Đông
19:35
269° Tây
12h 10m -2m 21s 05:57 21:02 06:28 20:32 06:58 20:02 13:30 148.93
20
07:25
91° Đông
19:34
269° Tây
12h 08m -2m 21s 05:58 21:01 06:29 20:30 06:59 20:00 13:30 148.97
21
07:26
90° Đông
19:32
270° Tây
12h 05m -2m 21s 05:59 20:59 06:30 20:29 07:00 19:59 13:30 149.01
22
07:27
90° Đông
19:31
270° Tây
12h 03m -2m 21s 06:00 20:57 06:31 20:27 07:01 19:57 13:29 149.06
23
07:28
89° Đông
19:29
271° Tây
12h 01m -2m 21s 06:01 20:56 06:32 20:26 07:02 19:56 13:29 149.10
24
07:29
89° Đông
19:28
271° Tây
11h 58m -2m 21s 06:02 20:54 06:33 20:24 07:03 19:54 13:29 149.14
25
07:30
88° Đông
19:26
272° Tây
11h 56m -2m 21s 06:03 20:53 06:34 20:23 07:03 19:53 13:28 149.19
26
07:31
88° Đông
19:25
272° Tây
11h 54m -2m 20s 06:04 20:51 06:34 20:21 07:04 19:51 13:28 149.23
27
07:32
87° Đông
19:23
273° Tây
11h 51m -2m 20s 06:05 20:50 06:35 20:20 07:05 19:50 13:28 149.27
28
07:32
87° Đông
19:22
273° Tây
11h 49m -2m 20s 06:06 20:48 06:36 20:18 07:06 19:48 13:27 149.32
29
07:33
86° Đông
19:20
274° Tây
11h 47m -2m 20s 06:07 20:47 06:37 20:17 07:07 19:47 13:27 149.36
30
07:34
86° Đông
19:19
274° Tây
11h 44m -2m 19s 06:08 20:45 06:38 20:15 07:08 19:45 13:27 149.40
31
07:35
86° Đông
19:18
275° Tây
11h 42m -2m 19s 06:09 20:44 06:39 20:14 07:09 19:44 13:27 149.44

In Bendigo, the earliest sunrise of March is on tháng 3 01 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Bendigo

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Bendigo

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Bendigo

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Úc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí