Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bendigo, Úc 🇦🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:04 114.2° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 20:11 245.6° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 14h 06m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: 56.84°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.959 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bendigo

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:36
85° Đông
19:16
275° Tây
11h 40m -2m 19s 06:10 20:42 06:40 20:12 07:10 19:42 13:26 149.49
2
07:37
84° Đông
19:15
276° Tây
11h 37m -2m 18s 06:10 20:41 06:41 20:11 07:10 19:41 13:26 149.53
3
07:38
84° Đông
19:13
276° Tây
11h 35m -2m 18s 06:11 20:39 06:41 20:09 07:11 19:40 13:26 149.57
4
07:38
84° Đông
19:12
277° Tây
11h 33m -2m 18s 06:12 20:38 06:42 20:08 07:12 19:38 13:25 149.61
5
07:39
83° Đông
19:10
277° Tây
11h 31m -2m 17s 06:13 20:36 06:43 20:07 07:13 19:37 13:25 149.65
6
06:40
83° Đông
18:09
278° Tây
11h 28m -2m 17s 05:14 19:35 05:44 19:05 06:14 18:35 12:25 149.70
7
06:41
82° Đông
18:07
278° Tây
11h 26m -2m 16s 05:15 19:34 05:45 19:04 06:15 18:34 12:25 149.74
8
06:42
82° Đông
18:06
279° Tây
11h 24m -2m 16s 05:16 19:32 05:46 19:02 06:15 18:33 12:24 149.78
9
06:43
81° Đông
18:05
279° Tây
11h 21m -2m 15s 05:16 19:31 05:46 19:01 06:16 18:31 12:24 149.82
10
06:44
81° Đông
18:03
280° Tây
11h 19m -2m 15s 05:17 19:30 05:47 19:00 06:17 18:30 12:24 149.86
11
06:44
80° Đông
18:02
280° Tây
11h 17m -2m 14s 05:18 19:28 05:48 18:58 06:18 18:28 12:23 149.91
12
06:45
80° Đông
18:01
280° Tây
11h 15m -2m 14s 05:19 19:27 05:49 18:57 06:19 18:27 12:23 149.95
13
06:46
79° Đông
17:59
281° Tây
11h 12m -2m 13s 05:20 19:26 05:50 18:56 06:20 18:26 12:23 149.99
14
06:47
79° Đông
17:58
281° Tây Tây Bắc
11h 10m -2m 12s 05:21 19:24 05:50 18:54 06:20 18:24 12:23 150.03
15
06:48
78° Đông Đông Bắc
17:56
282° Tây Tây Bắc
11h 08m -2m 12s 05:21 19:23 05:51 18:53 06:21 18:23 12:22 150.07
16
06:49
78° Đông Đông Bắc
17:55
282° Tây Tây Bắc
11h 06m -2m 11s 05:22 19:22 05:52 18:52 06:22 18:22 12:22 150.12
17
06:50
78° Đông Đông Bắc
17:54
283° Tây Tây Bắc
11h 04m -2m 10s 05:23 19:20 05:53 18:51 06:23 18:21 12:22 150.16
18
06:51
77° Đông Đông Bắc
17:52
283° Tây Tây Bắc
11h 01m -2m 10s 05:24 19:19 05:54 18:49 06:24 18:19 12:22 150.20
19
06:51
77° Đông Đông Bắc
17:51
284° Tây Tây Bắc
10h 59m -2m 09s 05:24 19:18 05:54 18:48 06:25 18:18 12:22 150.24
20
06:52
76° Đông Đông Bắc
17:50
284° Tây Tây Bắc
10h 57m -2m 08s 05:25 19:17 05:55 18:47 06:25 18:17 12:21 150.28
21
06:53
76° Đông Đông Bắc
17:49
284° Tây Tây Bắc
10h 55m -2m 07s 05:26 19:16 05:56 18:46 06:26 18:16 12:21 150.33
22
06:54
75° Đông Đông Bắc
17:47
285° Tây Tây Bắc
10h 53m -2m 07s 05:27 19:14 05:57 18:44 06:27 18:14 12:21 150.37
23
06:55
75° Đông Đông Bắc
17:46
285° Tây Tây Bắc
10h 51m -2m 06s 05:28 19:13 05:58 18:43 06:28 18:13 12:21 150.41
24
06:56
74° Đông Đông Bắc
17:45
286° Tây Tây Bắc
10h 49m -2m 05s 05:28 19:12 05:58 18:42 06:29 18:12 12:21 150.45
25
06:57
74° Đông Đông Bắc
17:44
286° Tây Tây Bắc
10h 47m -2m 04s 05:29 19:11 05:59 18:41 06:29 18:11 12:20 150.49
26
06:57
74° Đông Đông Bắc
17:43
286° Tây Tây Bắc
10h 45m -2m 03s 05:30 19:10 06:00 18:40 06:30 18:10 12:20 150.53
27
06:58
73° Đông Đông Bắc
17:41
287° Tây Tây Bắc
10h 43m -2m 02s 05:31 19:09 06:01 18:39 06:31 18:09 12:20 150.57
28
06:59
73° Đông Đông Bắc
17:40
287° Tây Tây Bắc
10h 41m -2m 01s 05:31 19:08 06:01 18:38 06:32 18:07 12:20 150.61
29
07:00
72° Đông Đông Bắc
17:39
288° Tây Tây Bắc
10h 39m -2m 00s 05:32 19:07 06:02 18:37 06:33 18:06 12:20 150.65
30
07:01
72° Đông Đông Bắc
17:38
288° Tây Tây Bắc
10h 37m -1m 59s 05:33 19:06 06:03 18:36 06:34 18:05 12:20 150.69

In Bendigo, the earliest sunrise of April is on tháng 4 06 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Bendigo

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Bendigo

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Bendigo

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Úc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí