Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bendigo, Úc 🇦🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:04 114.2° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 20:11 245.6° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 14h 06m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây

Độ cao của mặt trời: 71.37°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.956 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bendigo

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:02
72° Đông Đông Bắc
17:37
288° Tây Tây Bắc
10h 35m -1m 57s 05:34 19:05 06:04 18:35 06:34 18:04 12:20 150.72
2
07:03
71° Đông Đông Bắc
17:36
289° Tây Tây Bắc
10h 33m -1m 56s 05:34 19:04 06:05 18:34 06:35 18:03 12:19 150.76
3
07:03
71° Đông Đông Bắc
17:35
289° Tây Tây Bắc
10h 31m -1m 55s 05:35 19:03 06:05 18:33 06:36 18:02 12:19 150.80
4
07:04
71° Đông Đông Bắc
17:34
290° Tây Tây Bắc
10h 29m -1m 54s 05:36 19:02 06:06 18:32 06:37 18:01 12:19 150.83
5
07:05
70° Đông Đông Bắc
17:33
290° Tây Tây Bắc
10h 27m -1m 52s 05:37 19:01 06:07 18:31 06:38 18:00 12:19 150.87
6
07:06
70° Đông Đông Bắc
17:32
290° Tây Tây Bắc
10h 25m -1m 51s 05:37 19:00 06:08 18:30 06:38 17:59 12:19 150.91
7
07:07
70° Đông Đông Bắc
17:31
291° Tây Tây Bắc
10h 23m -1m 49s 05:38 19:00 06:08 18:29 06:39 17:58 12:19 150.94
8
07:08
69° Đông Đông Bắc
17:30
291° Tây Tây Bắc
10h 21m -1m 48s 05:39 18:59 06:09 18:28 06:40 17:57 12:19 150.97
9
07:09
69° Đông Đông Bắc
17:29
291° Tây Tây Bắc
10h 20m -1m 47s 05:39 18:58 06:10 18:27 06:41 17:57 12:19 151.01
10
07:09
68° Đông Đông Bắc
17:28
292° Tây Tây Bắc
10h 18m -1m 45s 05:40 18:57 06:11 18:27 06:41 17:56 12:19 151.04
11
07:10
68° Đông Đông Bắc
17:27
292° Tây Tây Bắc
10h 16m -1m 43s 05:41 18:56 06:11 18:26 06:42 17:55 12:19 151.08
12
07:11
68° Đông Đông Bắc
17:26
292° Tây Tây Bắc
10h 14m -1m 42s 05:41 18:56 06:12 18:25 06:43 17:54 12:19 151.11
13
07:12
68° Đông Đông Bắc
17:25
293° Tây Tây Bắc
10h 13m -1m 40s 05:42 18:55 06:13 18:24 06:44 17:53 12:19 151.15
14
07:13
67° Đông Đông Bắc
17:24
293° Tây Tây Bắc
10h 11m -1m 38s 05:43 18:54 06:13 18:24 06:45 17:53 12:19 151.18
15
07:14
67° Đông Đông Bắc
17:24
293° Tây Tây Bắc
10h 10m -1m 37s 05:44 18:54 06:14 18:23 06:45 17:52 12:19 151.21
16
07:14
67° Đông Đông Bắc
17:23
294° Tây Tây Bắc
10h 08m -1m 35s 05:44 18:53 06:15 18:22 06:46 17:51 12:19 151.24
17
07:15
66° Đông Đông Bắc
17:22
294° Tây Tây Bắc
10h 06m -1m 33s 05:45 18:52 06:16 18:22 06:47 17:50 12:19 151.28
18
07:16
66° Đông Đông Bắc
17:21
294° Tây Tây Bắc
10h 05m -1m 31s 05:46 18:52 06:16 18:21 06:48 17:50 12:19 151.31
19
07:17
66° Đông Đông Bắc
17:21
294° Tây Tây Bắc
10h 03m -1m 29s 05:46 18:51 06:17 18:20 06:48 17:49 12:19 151.34
20
07:18
65° Đông Đông Bắc
17:20
295° Tây Tây Bắc
10h 02m -1m 27s 05:47 18:51 06:18 18:20 06:49 17:48 12:19 151.37
21
07:18
65° Đông Đông Bắc
17:19
295° Tây Tây Bắc
10h 01m -1m 25s 05:47 18:50 06:18 18:19 06:50 17:48 12:19 151.40
22
07:19
65° Đông Đông Bắc
17:19
295° Tây Tây Bắc
9h 59m -1m 23s 05:48 18:50 06:19 18:19 06:51 17:47 12:19 151.43
23
07:20
65° Đông Đông Bắc
17:18
296° Tây Tây Bắc
9h 58m -1m 20s 05:49 18:49 06:20 18:18 06:51 17:47 12:19 151.46
24
07:21
64° Đông Đông Bắc
17:18
296° Tây Tây Bắc
9h 56m -1m 18s 05:49 18:49 06:20 18:18 06:52 17:46 12:19 151.49
25
07:21
64° Đông Đông Bắc
17:17
296° Tây Tây Bắc
9h 55m -1m 16s 05:50 18:48 06:21 18:17 06:53 17:46 12:19 151.52
26
07:22
64° Đông Đông Bắc
17:17
296° Tây Tây Bắc
9h 54m -1m 14s 05:51 18:48 06:22 18:17 06:53 17:45 12:19 151.54
27
07:23
64° Đông Đông Bắc
17:16
296° Tây Tây Bắc
9h 53m -1m 11s 05:51 18:48 06:22 18:17 06:54 17:45 12:20 151.57
28
07:23
64° Đông Đông Bắc
17:16
297° Tây Tây Bắc
9h 52m -1m 09s 05:52 18:47 06:23 18:16 06:55 17:44 12:20 151.59
29
07:24
63° Đông Đông Bắc
17:15
297° Tây Tây Bắc
9h 50m -1m 06s 05:52 18:47 06:23 18:16 06:55 17:44 12:20 151.62
30
07:25
63° Đông Đông Bắc
17:15
297° Tây Tây Bắc
9h 49m -1m 04s 05:53 18:47 06:24 18:16 06:56 17:44 12:20 151.64
31
07:26
63° Đông Đông Bắc
17:14
297° Tây Tây Bắc
9h 48m -1m 01s 05:53 18:47 06:25 18:15 06:57 17:43 12:20 151.67

In Bendigo, the earliest sunrise of May is on tháng 5 01 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Bendigo

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Bendigo

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Bendigo

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Úc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí