Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bendigo, Úc 🇦🇺
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 06:04 ↑ 114.2° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 20:11 ↑ 245.6° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 14h 06m
Hướng mặt trời: Đông
Độ cao của mặt trời: 20.41°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.963 million km
Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bendigo
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
07:26
↑
63° Đông Đông Bắc
|
17:14
↑
297° Tây Tây Bắc
|
9h 47m | -0m 59s | 05:54 | 18:46 | 06:25 | 18:15 | 06:57 | 17:43 | 12:20 | 151.69 |
| 2 |
07:27
↑
63° Đông Đông Bắc
|
17:14
↑
298° Tây Tây Bắc
|
9h 46m | -0m 56s | 05:54 | 18:46 | 06:26 | 18:15 | 06:58 | 17:43 | 12:20 | 151.71 |
| 3 |
07:27
↑
62° Đông Đông Bắc
|
17:13
↑
298° Tây Tây Bắc
|
9h 46m | -0m 54s | 05:55 | 18:46 | 06:26 | 18:15 | 06:58 | 17:43 | 12:21 | 151.73 |
| 4 |
07:28
↑
62° Đông Đông Bắc
|
17:13
↑
298° Tây Tây Bắc
|
9h 45m | -0m 51s | 05:56 | 18:46 | 06:27 | 18:14 | 06:59 | 17:42 | 12:21 | 151.75 |
| 5 |
07:29
↑
62° Đông Đông Bắc
|
17:13
↑
298° Tây Tây Bắc
|
9h 44m | -0m 48s | 05:56 | 18:46 | 06:27 | 18:14 | 06:59 | 17:42 | 12:21 | 151.77 |
| 6 |
07:29
↑
62° Đông Đông Bắc
|
17:13
↑
298° Tây Tây Bắc
|
9h 43m | -0m 45s | 05:56 | 18:45 | 06:28 | 18:14 | 07:00 | 17:42 | 12:21 | 151.79 |
| 7 |
07:30
↑
62° Đông Đông Bắc
|
17:13
↑
298° Tây Tây Bắc
|
9h 42m | -0m 43s | 05:57 | 18:45 | 06:28 | 18:14 | 07:00 | 17:42 | 12:21 | 151.81 |
| 8 |
07:30
↑
62° Đông Đông Bắc
|
17:12
↑
298° Tây Tây Bắc
|
9h 42m | -0m 40s | 05:57 | 18:45 | 06:29 | 18:14 | 07:01 | 17:42 | 12:21 | 151.83 |
| 9 |
07:31
↑
62° Đông Đông Bắc
|
17:12
↑
298° Tây Tây Bắc
|
9h 41m | -0m 37s | 05:58 | 18:45 | 06:29 | 18:14 | 07:01 | 17:42 | 12:22 | 151.85 |
| 10 |
07:31
↑
62° Đông Đông Bắc
|
17:12
↑
299° Tây Tây Bắc
|
9h 41m | -0m 34s | 05:58 | 18:45 | 06:30 | 18:14 | 07:02 | 17:42 | 12:22 | 151.87 |
| 11 |
07:32
↑
61° Đông Đông Bắc
|
17:12
↑
299° Tây Tây Bắc
|
9h 40m | -0m 31s | 05:59 | 18:45 | 06:30 | 18:14 | 07:02 | 17:42 | 12:22 | 151.88 |
| 12 |
07:32
↑
61° Đông Đông Bắc
|
17:12
↑
299° Tây Tây Bắc
|
9h 40m | -0m 28s | 05:59 | 18:45 | 06:31 | 18:14 | 07:03 | 17:42 | 12:22 | 151.90 |
| 13 |
07:33
↑
61° Đông Đông Bắc
|
17:12
↑
299° Tây Tây Bắc
|
9h 39m | -0m 25s | 05:59 | 18:45 | 06:31 | 18:14 | 07:03 | 17:42 | 12:22 | 151.91 |
| 14 |
07:33
↑
61° Đông Đông Bắc
|
17:12
↑
299° Tây Tây Bắc
|
9h 39m | -0m 22s | 06:00 | 18:45 | 06:31 | 18:14 | 07:04 | 17:42 | 12:23 | 151.93 |
| 15 |
07:33
↑
61° Đông Đông Bắc
|
17:12
↑
299° Tây Tây Bắc
|
9h 38m | -0m 19s | 06:00 | 18:46 | 06:32 | 18:14 | 07:04 | 17:42 | 12:23 | 151.94 |
| 16 |
07:34
↑
61° Đông Đông Bắc
|
17:12
↑
299° Tây Tây Bắc
|
9h 38m | -0m 16s | 06:00 | 18:46 | 06:32 | 18:14 | 07:04 | 17:42 | 12:23 | 151.96 |
| 17 |
07:34
↑
61° Đông Đông Bắc
|
17:12
↑
299° Tây Tây Bắc
|
9h 38m | -0m 13s | 06:01 | 18:46 | 06:32 | 18:14 | 07:05 | 17:42 | 12:23 | 151.97 |
| 18 |
07:34
↑
61° Đông Đông Bắc
|
17:13
↑
299° Tây Tây Bắc
|
9h 38m | -0m 10s | 06:01 | 18:46 | 06:33 | 18:14 | 07:05 | 17:42 | 12:23 | 151.99 |
| 19 |
07:35
↑
61° Đông Đông Bắc
|
17:13
↑
299° Tây Tây Bắc
|
9h 38m | -0m 07s | 06:01 | 18:46 | 06:33 | 18:15 | 07:05 | 17:42 | 12:24 | 152.00 |
| 20 |
07:35
↑
61° Đông Đông Bắc
|
17:13
↑
299° Tây Tây Bắc
|
9h 37m | -0m 04s | 06:02 | 18:46 | 06:33 | 18:15 | 07:05 | 17:42 | 12:24 | 152.01 |
| 21 |
07:35
↑
61° Đông Đông Bắc
|
17:13
↑
299° Tây Tây Bắc
|
9h 37m | -0m 01s | 06:02 | 18:46 | 06:33 | 18:15 | 07:06 | 17:43 | 12:24 | 152.02 |
| 22 |
07:35
↑
61° Đông Đông Bắc
|
17:13
↑
299° Tây Tây Bắc
|
9h 37m | +0m 01s | 06:02 | 18:47 | 06:34 | 18:15 | 07:06 | 17:43 | 12:24 | 152.03 |
| 23 |
07:36
↑
61° Đông Đông Bắc
|
17:14
↑
299° Tây Tây Bắc
|
9h 38m | +0m 04s | 06:02 | 18:47 | 06:34 | 18:15 | 07:06 | 17:43 | 12:25 | 152.04 |
| 24 |
07:36
↑
61° Đông Đông Bắc
|
17:14
↑
299° Tây Tây Bắc
|
9h 38m | +0m 07s | 06:02 | 18:47 | 06:34 | 18:16 | 07:06 | 17:43 | 12:25 | 152.05 |
| 25 |
07:36
↑
61° Đông Đông Bắc
|
17:14
↑
299° Tây Tây Bắc
|
9h 38m | +0m 10s | 06:03 | 18:48 | 06:34 | 18:16 | 07:06 | 17:44 | 12:25 | 152.06 |
| 26 |
07:36
↑
61° Đông Đông Bắc
|
17:15
↑
299° Tây Tây Bắc
|
9h 38m | +0m 13s | 06:03 | 18:48 | 06:34 | 18:16 | 07:06 | 17:44 | 12:25 | 152.06 |
| 27 |
07:36
↑
61° Đông Đông Bắc
|
17:15
↑
299° Tây Tây Bắc
|
9h 38m | +0m 16s | 06:03 | 18:48 | 06:34 | 18:17 | 07:07 | 17:44 | 12:25 | 152.07 |
| 28 |
07:36
↑
61° Đông Đông Bắc
|
17:15
↑
299° Tây Tây Bắc
|
9h 39m | +0m 19s | 06:03 | 18:48 | 06:34 | 18:17 | 07:07 | 17:45 | 12:26 | 152.08 |
| 29 |
07:36
↑
61° Đông Đông Bắc
|
17:16
↑
299° Tây Tây Bắc
|
9h 39m | +0m 22s | 06:03 | 18:49 | 06:34 | 18:17 | 07:07 | 17:45 | 12:26 | 152.08 |
| 30 |
07:36
↑
61° Đông Đông Bắc
|
17:16
↑
299° Tây Tây Bắc
|
9h 40m | +0m 25s | 06:03 | 18:49 | 06:34 | 18:18 | 07:07 | 17:46 | 12:26 | 152.08 |
|
All times are in local time for Bendigo. Thời gian được điều chỉnh cho Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) khi thích hợp. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Bendigo, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 29 hoặc tháng 6 30.