Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bendigo, Úc 🇦🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:03 114.5° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 20:12 245.3° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 14h 08m

Hướng mặt trời: Nam Đông Đông

Độ cao của mặt trời: -31.44°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.938 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bendigo

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:21
68° ENE
17:37
292° WNW
10h 16m +1m 40s 05:51 19:07 06:22 18:36 06:53 18:05 12:29 151.83
2
07:20
68° ENE
17:38
292° WNW
10h 17m +1m 42s 05:51 19:07 06:21 18:37 06:52 18:06 12:29 151.81
3
07:19
69° ENE
17:39
291° WNW
10h 19m +1m 43s 05:50 19:08 06:20 18:37 06:51 18:07 12:29 151.79
4
07:18
69° ENE
17:39
291° WNW
10h 21m +1m 45s 05:49 19:09 06:19 18:38 06:50 18:07 12:29 151.77
5
07:17
69° ENE
17:40
291° WNW
10h 23m +1m 46s 05:48 19:09 06:18 18:39 06:49 18:08 12:28 151.75
6
07:16
70° ENE
17:41
290° WNW
10h 25m +1m 48s 05:47 19:10 06:18 18:40 06:48 18:09 12:28 151.73
7
07:15
70° ENE
17:42
290° WNW
10h 26m +1m 49s 05:46 19:11 06:17 18:40 06:47 18:09 12:28 151.71
8
07:14
70° ENE
17:43
290° WNW
10h 28m +1m 51s 05:45 19:11 06:16 18:41 06:46 18:10 12:28 151.68
9
07:13
71° ENE
17:43
289° WNW
10h 30m +1m 52s 05:44 19:12 06:15 18:42 06:45 18:11 12:28 151.66
10
07:12
71° ENE
17:44
289° WNW
10h 32m +1m 53s 05:43 19:13 06:14 18:42 06:44 18:12 12:28 151.64
11
07:11
71° ENE
17:45
288° WNW
10h 34m +1m 54s 05:42 19:13 06:13 18:43 06:43 18:12 12:28 151.61
12
07:09
72° ENE
17:46
288° WNW
10h 36m +1m 56s 05:41 19:14 06:12 18:44 06:42 18:13 12:27 151.59
13
07:08
72° ENE
17:47
288° WNW
10h 38m +1m 57s 05:40 19:15 06:11 18:44 06:41 18:14 12:27 151.56
14
07:07
73° ENE
17:47
287° WNW
10h 40m +1m 58s 05:39 19:15 06:10 18:45 06:40 18:15 12:27 151.54
15
07:06
73° ENE
17:48
287° WNW
10h 42m +1m 59s 05:38 19:16 06:08 18:46 06:39 18:15 12:27 151.51
16
07:05
73° ENE
17:49
286° WNW
10h 44m +2m 00s 05:37 19:17 06:07 18:47 06:38 18:16 12:27 151.49
17
07:04
74° ENE
17:50
286° WNW
10h 46m +2m 01s 05:36 19:17 06:06 18:47 06:36 18:17 12:27 151.46
18
07:02
74° ENE
17:51
286° WNW
10h 48m +2m 02s 05:35 19:18 06:05 18:48 06:35 18:18 12:26 151.43
19
07:01
75° ENE
17:51
285° WNW
10h 50m +2m 03s 05:34 19:19 06:04 18:49 06:34 18:19 12:26 151.40
20
07:00
75° ENE
17:52
285° WNW
10h 52m +2m 04s 05:33 19:19 06:03 18:49 06:33 18:19 12:26 151.38
21
06:59
75° ENE
17:53
284° WNW
10h 54m +2m 04s 05:32 19:20 06:01 18:50 06:32 18:20 12:26 151.34
22
06:57
76° ENE
17:54
284° WNW
10h 56m +2m 05s 05:30 19:21 06:00 18:51 06:30 18:21 12:25 151.31
23
06:56
76° ENE
17:55
284° WNW
10h 58m +2m 06s 05:29 19:22 05:59 18:52 06:29 18:22 12:25 151.28
24
06:55
77° ENE
17:55
283° WNW
11h 00m +2m 07s 05:28 19:22 05:58 18:52 06:28 18:22 12:25 151.25
25
06:53
77° ENE
17:56
283° WNW
11h 03m +2m 08s 05:27 19:23 05:56 18:53 06:27 18:23 12:25 151.22
26
06:52
78° ENE
17:57
282° WNW
11h 05m +2m 08s 05:25 19:24 05:55 18:54 06:25 18:24 12:24 151.19
27
06:51
78° ENE
17:58
282° WNW
11h 07m +2m 09s 05:24 19:25 05:54 18:55 06:24 18:25 12:24 151.15
28
06:49
78° ENE
17:59
281° WNW
11h 09m +2m 10s 05:23 19:25 05:53 18:55 06:23 18:25 12:24 151.12
29
06:48
79° E
17:59
281° W
11h 11m +2m 10s 05:21 19:26 05:51 18:56 06:21 18:26 12:23 151.09
30
06:46
79° E
18:00
280° W
11h 13m +2m 11s 05:20 19:27 05:50 18:57 06:20 18:27 12:23 151.05
31
06:45
80° E
18:01
280° W
11h 16m +2m 11s 05:19 19:27 05:49 18:58 06:18 18:28 12:23 151.01

In Bendigo, the earliest sunrise of August is on tháng 8 31 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Bendigo

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Bendigo

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Bendigo

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Úc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 17 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí