Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Benoni, Nam Phi 🇿🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:27 78.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 17:50 281.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 23m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: -65.14°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.256 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Benoni

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:46
94° E
18:06
266° W
12h 20m +1m 32s 04:28 19:24 04:56 18:57 05:22 18:30 11:56 149.77
2
05:45
94° E
18:07
265° W
12h 21m +1m 32s 04:27 19:24 04:54 18:57 05:21 18:30 11:56 149.72
3
05:44
95° E
18:07
265° W
12h 23m +1m 32s 04:26 19:25 04:53 18:58 05:20 18:31 11:55 149.68
4
05:43
95° E
18:07
264° W
12h 24m +1m 32s 04:25 19:26 04:52 18:58 05:19 18:31 11:55 149.64
5
05:42
96° E
18:08
264° W
12h 26m +1m 31s 04:24 19:26 04:51 18:59 05:18 18:32 11:55 149.59
6
05:41
96° E
18:08
264° W
12h 27m +1m 31s 04:22 19:27 04:50 18:59 05:17 18:32 11:54 149.55
7
05:40
97° E
18:09
263° W
12h 29m +1m 31s 04:21 19:27 04:49 19:00 05:16 18:33 11:54 149.51
8
05:38
97° E
18:09
263° W
12h 30m +1m 31s 04:20 19:28 04:48 19:00 05:15 18:33 11:54 149.47
9
05:37
98° E
18:10
262° W
12h 32m +1m 31s 04:19 19:29 04:47 19:01 05:14 18:34 11:54 149.42
10
05:36
98° E
18:10
262° W
12h 33m +1m 31s 04:18 19:29 04:45 19:01 05:13 18:34 11:53 149.38
11
05:35
98° E
18:11
262° W
12h 35m +1m 31s 04:17 19:30 04:44 19:02 05:12 18:35 11:53 149.34
12
05:34
99° E
18:11
261° W
12h 36m +1m 31s 04:15 19:30 04:43 19:03 05:11 18:35 11:53 149.30
13
05:33
99° E
18:12
261° W
12h 38m +1m 30s 04:14 19:31 04:42 19:03 05:10 18:36 11:53 149.26
14
05:32
100° E
18:12
260° W
12h 39m +1m 30s 04:13 19:32 04:41 19:04 05:08 18:36 11:52 149.21
15
05:31
100° E
18:13
260° W
12h 41m +1m 30s 04:12 19:32 04:40 19:04 05:07 18:37 11:52 149.17
16
05:30
100° E
18:13
259° W
12h 42m +1m 30s 04:11 19:33 04:39 19:05 05:06 18:37 11:52 149.13
17
05:29
101° E
18:14
259° W
12h 44m +1m 29s 04:10 19:34 04:38 19:06 05:05 18:38 11:52 149.09
18
05:29
101° E
18:14
259° WSW
12h 45m +1m 29s 04:09 19:35 04:37 19:06 05:04 18:39 11:51 149.05
19
05:28
102° ESE
18:15
258° WSW
12h 47m +1m 29s 04:08 19:35 04:36 19:07 05:04 18:39 11:51 149.01
20
05:27
102° ESE
18:16
258° WSW
12h 48m +1m 28s 04:06 19:36 04:35 19:08 05:03 18:40 11:51 148.97
21
05:26
102° ESE
18:16
257° WSW
12h 50m +1m 28s 04:05 19:37 04:34 19:08 05:02 18:40 11:51 148.92
22
05:25
103° ESE
18:17
257° WSW
12h 51m +1m 28s 04:04 19:38 04:33 19:09 05:01 18:41 11:51 148.88
23
05:24
103° ESE
18:17
257° WSW
12h 53m +1m 27s 04:03 19:38 04:32 19:10 05:00 18:42 11:51 148.84
24
05:23
104° ESE
18:18
256° WSW
12h 54m +1m 27s 04:02 19:39 04:31 19:10 04:59 18:42 11:50 148.80
25
05:22
104° ESE
18:19
256° WSW
12h 56m +1m 26s 04:01 19:40 04:30 19:11 04:58 18:43 11:50 148.76
26
05:21
104° ESE
18:19
255° WSW
12h 57m +1m 26s 04:00 19:41 04:29 19:12 04:57 18:44 11:50 148.72
27
05:21
105° ESE
18:20
255° WSW
12h 59m +1m 25s 03:59 19:42 04:28 19:12 04:56 18:44 11:50 148.68
28
05:20
105° ESE
18:20
255° WSW
13h 00m +1m 25s 03:58 19:42 04:27 19:13 04:55 18:45 11:50 148.64
29
05:19
106° ESE
18:21
254° WSW
13h 01m +1m 24s 03:57 19:43 04:26 19:14 04:55 18:46 11:50 148.60
30
05:18
106° ESE
18:22
254° WSW
13h 03m +1m 23s 03:56 19:44 04:25 19:15 04:54 18:46 11:50 148.56
31
05:18
106° ESE
18:22
254° WSW
13h 04m +1m 23s 03:55 19:45 04:25 19:16 04:53 18:47 11:50 148.52

In Benoni, the earliest sunrise of October is on tháng 10 30 hoặc tháng 10 31 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 30 hoặc tháng 10 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Benoni

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Benoni

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Benoni

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nam Phi:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí