Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Berazategui, Argentina 🇦🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:42 111.8° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 19:31 248.0° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 13h 48m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 21.49°

Khoảng cách đến mặt trời: 148.142 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Berazategui

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
08:01
62° Đông Đông Bắc
17:52
298° Tây Tây Bắc
9h 51m +0m 27s 06:30 19:23 07:01 18:52 07:32 18:21 12:56 152.09
2
08:01
62° Đông Đông Bắc
17:52
298° Tây Tây Bắc
9h 51m +0m 30s 06:30 19:23 07:01 18:52 07:32 18:21 12:56 152.09
3
08:01
62° Đông Đông Bắc
17:53
298° Tây Tây Bắc
9h 52m +0m 33s 06:30 19:23 07:01 18:53 07:32 18:21 12:57 152.09
4
08:00
62° Đông Đông Bắc
17:53
298° Tây Tây Bắc
9h 52m +0m 35s 06:30 19:24 07:01 18:53 07:32 18:22 12:57 152.09
5
08:00
63° Đông Đông Bắc
17:54
297° Tây Tây Bắc
9h 53m +0m 38s 06:30 19:24 07:01 18:54 07:32 18:22 12:57 152.09
6
08:00
63° Đông Đông Bắc
17:54
297° Tây Tây Bắc
9h 54m +0m 40s 06:30 19:25 07:01 18:54 07:32 18:23 12:57 152.09
7
08:00
63° Đông Đông Bắc
17:55
297° Tây Tây Bắc
9h 54m +0m 43s 06:30 19:25 07:00 18:54 07:32 18:23 12:57 152.08
8
08:00
63° Đông Đông Bắc
17:55
297° Tây Tây Bắc
9h 55m +0m 45s 06:30 19:26 07:00 18:55 07:31 18:24 12:57 152.08
9
07:59
63° Đông Đông Bắc
17:56
297° Tây Tây Bắc
9h 56m +0m 48s 06:30 19:26 07:00 18:55 07:31 18:24 12:58 152.08
10
07:59
63° Đông Đông Bắc
17:57
297° Tây Tây Bắc
9h 57m +0m 50s 06:29 19:26 07:00 18:56 07:31 18:25 12:58 152.07
11
07:59
63° Đông Đông Bắc
17:57
296° Tây Tây Bắc
9h 58m +0m 53s 06:29 19:27 07:00 18:56 07:31 18:25 12:58 152.07
12
07:59
64° Đông Đông Bắc
17:58
296° Tây Tây Bắc
9h 59m +0m 55s 06:29 19:27 06:59 18:57 07:30 18:26 12:58 152.06
13
07:58
64° Đông Đông Bắc
17:58
296° Tây Tây Bắc
10h 00m +0m 57s 06:29 19:28 06:59 18:58 07:30 18:27 12:58 152.06
14
07:58
64° Đông Đông Bắc
17:59
296° Tây Tây Bắc
10h 01m +1m 00s 06:28 19:28 06:59 18:58 07:30 18:27 12:58 152.05
15
07:57
64° Đông Đông Bắc
18:00
296° Tây Tây Bắc
10h 02m +1m 02s 06:28 19:29 06:58 18:59 07:29 18:28 12:58 152.05
16
07:57
64° Đông Đông Bắc
18:00
296° Tây Tây Bắc
10h 03m +1m 04s 06:28 19:29 06:58 18:59 07:29 18:28 12:58 152.04
17
07:56
65° Đông Đông Bắc
18:01
295° Tây Tây Bắc
10h 04m +1m 06s 06:27 19:30 06:58 19:00 07:29 18:29 12:59 152.03
18
07:56
65° Đông Đông Bắc
18:02
295° Tây Tây Bắc
10h 05m +1m 09s 06:27 19:31 06:57 19:00 07:28 18:29 12:59 152.03
19
07:55
65° Đông Đông Bắc
18:02
295° Tây Tây Bắc
10h 06m +1m 11s 06:27 19:31 06:57 19:01 07:28 18:30 12:59 152.02
20
07:55
65° Đông Đông Bắc
18:03
295° Tây Tây Bắc
10h 07m +1m 13s 06:26 19:32 06:56 19:01 07:27 18:31 12:59 152.01
21
07:54
66° Đông Đông Bắc
18:04
294° Tây Tây Bắc
10h 09m +1m 15s 06:26 19:32 06:56 19:02 07:27 18:31 12:59 152.00
22
07:54
66° Đông Đông Bắc
18:04
294° Tây Tây Bắc
10h 10m +1m 17s 06:25 19:33 06:55 19:03 07:26 18:32 12:59 151.98
23
07:53
66° Đông Đông Bắc
18:05
294° Tây Tây Bắc
10h 11m +1m 18s 06:25 19:33 06:55 19:03 07:25 18:33 12:59 151.97
24
07:52
66° Đông Đông Bắc
18:06
294° Tây Tây Bắc
10h 13m +1m 20s 06:24 19:34 06:54 19:04 07:25 18:33 12:59 151.96
25
07:52
67° Đông Đông Bắc
18:06
293° Tây Tây Bắc
10h 14m +1m 22s 06:24 19:34 06:54 19:04 07:24 18:34 12:59 151.94
26
07:51
67° Đông Đông Bắc
18:07
293° Tây Tây Bắc
10h 15m +1m 24s 06:23 19:35 06:53 19:05 07:24 18:35 12:59 151.93
27
07:50
67° Đông Đông Bắc
18:08
293° Tây Tây Bắc
10h 17m +1m 26s 06:23 19:36 06:52 19:06 07:23 18:35 12:59 151.91
28
07:50
67° Đông Đông Bắc
18:08
292° Tây Tây Bắc
10h 18m +1m 27s 06:22 19:36 06:52 19:06 07:22 18:36 12:59 151.90
29
07:49
68° Đông Đông Bắc
18:09
292° Tây Tây Bắc
10h 20m +1m 29s 06:21 19:37 06:51 19:07 07:21 18:37 12:59 151.88
30
07:48
68° Đông Đông Bắc
18:10
292° Tây Tây Bắc
10h 21m +1m 31s 06:21 19:37 06:50 19:07 07:21 18:37 12:59 151.86
31
07:47
68° Đông Đông Bắc
18:11
292° Tây Tây Bắc
10h 23m +1m 32s 06:20 19:38 06:50 19:08 07:20 18:38 12:59 151.84

In Berazategui, the earliest sunrise of July is on tháng 7 31 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Berazategui

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Berazategui

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Berazategui

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Argentina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 10 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí