Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bergen, Na Uy 🇳🇴

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:11 65.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 21:09 294.6° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 57m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: 0.08°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.282 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bergen

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:33
72° ENE
20:42
288° WNW
14h 08m -5m 26s 03:28 23:43 04:47 22:27 05:46 21:28 13:38 150.96
2
06:35
72° ENE
20:39
287° WNW
14h 03m -5m 27s 03:34 23:37 04:50 22:23 05:49 21:25 13:38 150.93
3
06:38
73° ENE
20:36
286° WNW
13h 58m -5m 27s 03:39 23:32 04:53 22:19 05:52 21:21 13:38 150.89
4
06:40
74° ENE
20:33
286° WNW
13h 52m -5m 27s 03:44 23:26 04:57 22:15 05:54 21:18 13:37 150.85
5
06:42
75° ENE
20:30
285° WNW
13h 47m -5m 27s 03:49 23:21 05:00 22:11 05:57 21:15 13:37 150.82
6
06:45
76° ENE
20:27
284° WNW
13h 41m -5m 27s 03:53 23:16 05:03 22:07 06:00 21:12 13:37 150.78
7
06:47
76° ENE
20:24
283° WNW
13h 36m -5m 27s 03:58 23:11 05:06 22:04 06:02 21:08 13:36 150.74
8
06:50
77° ENE
20:20
282° WNW
13h 30m -5m 27s 04:02 23:06 05:09 22:00 06:05 21:05 13:36 150.70
9
06:52
78° ENE
20:17
282° WNW
13h 25m -5m 27s 04:07 23:01 05:12 21:56 06:07 21:02 13:36 150.67
10
06:54
79° E
20:14
281° W
13h 19m -5m 28s 04:11 22:56 05:15 21:53 06:10 20:59 13:35 150.63
11
06:57
80° E
20:11
280° W
13h 14m -5m 28s 04:15 22:52 05:18 21:49 06:13 20:55 13:35 150.59
12
06:59
80° E
20:08
279° W
13h 08m -5m 28s 04:19 22:47 05:21 21:45 06:15 20:52 13:35 150.55
13
07:02
81° E
20:05
278° W
13h 03m -5m 28s 04:23 22:43 05:24 21:42 06:18 20:49 13:34 150.51
14
07:04
82° E
20:02
278° W
12h 57m -5m 28s 04:26 22:38 05:27 21:38 06:20 20:46 13:34 150.47
15
07:06
83° E
19:59
277° W
12h 52m -5m 28s 04:30 22:34 05:30 21:35 06:23 20:42 13:34 150.43
16
07:09
84° E
19:56
276° W
12h 47m -5m 28s 04:34 22:30 05:33 21:31 06:25 20:39 13:33 150.40
17
07:11
84° E
19:53
275° W
12h 41m -5m 28s 04:37 22:25 05:36 21:28 06:28 20:36 13:33 150.36
18
07:14
85° E
19:50
275° W
12h 36m -5m 28s 04:40 22:21 05:38 21:24 06:30 20:33 13:32 150.32
19
07:16
86° E
19:47
274° W
12h 30m -5m 28s 04:44 22:17 05:41 21:21 06:33 20:30 13:32 150.28
20
07:18
87° E
19:43
273° W
12h 25m -5m 28s 04:47 22:13 05:44 21:17 06:35 20:26 13:32 150.23
21
07:21
87° E
19:40
272° W
12h 19m -5m 28s 04:50 22:09 05:47 21:14 06:38 20:23 13:31 150.19
22
07:23
88° E
19:37
271° W
12h 14m -5m 28s 04:54 22:06 05:49 21:10 06:40 20:20 13:31 150.15
23
07:25
89° E
19:34
271° W
12h 08m -5m 28s 04:57 22:02 05:52 21:07 06:43 20:17 13:31 150.11
24
07:28
90° E
19:31
270° W
12h 03m -5m 28s 05:00 21:58 05:55 21:04 06:45 20:14 13:30 150.07
25
07:30
90° E
19:28
269° W
11h 57m -5m 28s 05:03 21:54 05:57 21:00 06:47 20:11 13:30 150.03
26
07:33
91° E
19:25
268° W
11h 52m -5m 28s 05:06 21:51 06:00 20:57 06:50 20:08 13:30 149.98
27
07:35
92° E
19:22
268° W
11h 46m -5m 28s 05:09 21:47 06:03 20:54 06:52 20:04 13:29 149.94
28
07:37
93° E
19:19
267° W
11h 41m -5m 28s 05:12 21:43 06:05 20:51 06:55 20:01 13:29 149.90
29
07:40
94° E
19:16
266° W
11h 35m -5m 28s 05:15 21:40 06:08 20:47 06:57 19:58 13:29 149.85
30
07:42
94° E
19:13
265° W
11h 30m -5m 28s 05:18 21:36 06:10 20:44 07:00 19:55 13:28 149.81

In Bergen, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Bergen

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Bergen

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Bergen

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Na Uy:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí