Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bern, Thụy Sĩ 🇨🇭

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:29 68.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:38 290.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 09m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 11.14°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.482 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bern

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:10
62° ENE
21:02
298° WNW
14h 51m -2m 35s 03:54 23:16 04:48 22:22 05:34 21:38 13:36 151.83
2
06:11
63° ENE
21:00
297° WNW
14h 49m -2m 37s 03:57 23:14 04:50 22:21 05:35 21:36 13:36 151.81
3
06:12
63° ENE
20:59
297° WNW
14h 46m -2m 39s 03:59 23:11 04:52 22:19 05:36 21:34 13:36 151.79
4
06:13
63° ENE
20:57
296° WNW
14h 43m -2m 41s 04:01 23:09 04:53 22:17 05:38 21:33 13:36 151.76
5
06:15
64° ENE
20:56
296° WNW
14h 41m -2m 43s 04:03 23:06 04:55 22:15 05:39 21:31 13:36 151.74
6
06:16
64° ENE
20:54
296° WNW
14h 38m -2m 45s 04:06 23:04 04:57 22:13 05:41 21:30 13:36 151.72
7
06:17
65° ENE
20:53
295° WNW
14h 35m -2m 47s 04:08 23:01 04:59 22:11 05:42 21:28 13:36 151.70
8
06:18
65° ENE
20:51
295° WNW
14h 32m -2m 48s 04:10 22:59 05:00 22:09 05:43 21:26 13:35 151.67
9
06:20
66° ENE
20:50
294° WNW
14h 30m -2m 50s 04:12 22:56 05:02 22:07 05:45 21:25 13:35 151.65
10
06:21
66° ENE
20:48
294° WNW
14h 27m -2m 52s 04:15 22:54 05:04 22:05 05:46 21:23 13:35 151.63
11
06:22
66° ENE
20:47
293° WNW
14h 24m -2m 53s 04:17 22:51 05:05 22:03 05:48 21:21 13:35 151.60
12
06:24
67° ENE
20:45
293° WNW
14h 21m -2m 55s 04:19 22:49 05:07 22:01 05:49 21:19 13:35 151.58
13
06:25
67° ENE
20:43
292° WNW
14h 18m -2m 56s 04:21 22:46 05:09 21:59 05:51 21:17 13:35 151.55
14
06:26
68° ENE
20:42
292° WNW
14h 15m -2m 57s 04:23 22:44 05:10 21:57 05:52 21:16 13:34 151.53
15
06:27
68° ENE
20:40
291° WNW
14h 12m -2m 59s 04:25 22:41 05:12 21:55 05:53 21:14 13:34 151.50
16
06:29
69° ENE
20:38
291° WNW
14h 09m -3m 00s 04:27 22:39 05:14 21:53 05:55 21:12 13:34 151.48
17
06:30
69° ENE
20:37
290° WNW
14h 06m -3m 01s 04:30 22:36 05:15 21:51 05:56 21:10 13:34 151.45
18
06:31
70° ENE
20:35
290° WNW
14h 03m -3m 02s 04:32 22:34 05:17 21:49 05:58 21:08 13:34 151.42
19
06:33
70° ENE
20:33
289° WNW
14h 00m -3m 03s 04:34 22:31 05:19 21:47 05:59 21:06 13:33 151.39
20
06:34
71° ENE
20:31
289° WNW
13h 57m -3m 04s 04:36 22:29 05:20 21:44 06:01 21:04 13:33 151.36
21
06:35
71° ENE
20:29
288° WNW
13h 54m -3m 05s 04:38 22:26 05:22 21:42 06:02 21:03 13:33 151.33
22
06:37
72° ENE
20:28
288° WNW
13h 51m -3m 06s 04:40 22:24 05:24 21:40 06:03 21:01 13:33 151.30
23
06:38
72° ENE
20:26
287° WNW
13h 47m -3m 07s 04:42 22:21 05:25 21:38 06:05 20:59 13:32 151.27
24
06:39
73° ENE
20:24
287° WNW
13h 44m -3m 08s 04:44 22:19 05:27 21:36 06:06 20:57 13:32 151.24
25
06:40
73° ENE
20:22
286° WNW
13h 41m -3m 09s 04:46 22:16 05:28 21:34 06:08 20:55 13:32 151.21
26
06:42
74° ENE
20:20
286° WNW
13h 38m -3m 09s 04:48 22:14 05:30 21:32 06:09 20:53 13:32 151.17
27
06:43
74° ENE
20:18
285° WNW
13h 35m -3m 10s 04:49 22:11 05:32 21:29 06:10 20:51 13:31 151.14
28
06:44
75° ENE
20:16
285° WNW
13h 32m -3m 11s 04:51 22:09 05:33 21:27 06:12 20:49 13:31 151.11
29
06:46
76° ENE
20:15
284° WNW
13h 28m -3m 12s 04:53 22:06 05:35 21:25 06:13 20:47 13:31 151.07
30
06:47
76° ENE
20:13
284° WNW
13h 25m -3m 12s 04:55 22:04 05:36 21:23 06:15 20:45 13:30 151.04
31
06:48
77° ENE
20:11
283° WNW
13h 22m -3m 13s 04:57 22:02 05:38 21:21 06:16 20:43 13:30 151.00

In Bern, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Bern

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Bern

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Bern

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thụy Sĩ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 16 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí