Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bern, Thụy Sĩ 🇨🇭

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:38 72.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:26 287.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 47m

Hướng mặt trời: Nam

Độ cao của mặt trời: 54.26°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.272 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bern

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:29
94° E
19:09
266° W
11h 40m -3m 19s 05:47 20:51 06:23 20:15 06:58 19:40 13:19 149.77
2
07:30
94° E
19:07
265° W
11h 36m -3m 19s 05:48 20:49 06:24 20:13 06:59 19:38 13:19 149.72
3
07:32
95° E
19:05
265° W
11h 33m -3m 19s 05:50 20:46 06:26 20:11 07:01 19:36 13:19 149.68
4
07:33
96° E
19:03
264° W
11h 30m -3m 19s 05:51 20:44 06:27 20:09 07:02 19:34 13:19 149.64
5
07:34
96° E
19:01
264° W
11h 26m -3m 18s 05:53 20:42 06:28 20:07 07:03 19:32 13:18 149.59
6
07:36
97° E
18:59
263° W
11h 23m -3m 18s 05:54 20:40 06:30 20:05 07:05 19:30 13:18 149.55
7
07:37
97° E
18:57
262° W
11h 20m -3m 18s 05:55 20:38 06:31 20:03 07:06 19:28 13:18 149.51
8
07:38
98° E
18:55
262° W
11h 16m -3m 18s 05:57 20:37 06:32 20:01 07:07 19:26 13:17 149.46
9
07:40
98° E
18:53
261° W
11h 13m -3m 17s 05:58 20:35 06:34 19:59 07:09 19:24 13:17 149.42
10
07:41
99° E
18:51
261° W
11h 10m -3m 17s 06:00 20:33 06:35 19:57 07:10 19:22 13:17 149.38
11
07:42
100° E
18:49
260° W
11h 06m -3m 17s 06:01 20:31 06:36 19:56 07:11 19:21 13:16 149.34
12
07:44
100° E
18:48
260° W
11h 03m -3m 16s 06:02 20:29 06:38 19:54 07:13 19:19 13:16 149.30
13
07:45
101° E
18:46
259° W
11h 00m -3m 16s 06:04 20:27 06:39 19:52 07:14 19:17 13:16 149.25
14
07:47
101° ESE
18:44
258° WSW
10h 57m -3m 15s 06:05 20:25 06:40 19:50 07:15 19:15 13:16 149.21
15
07:48
102° ESE
18:42
258° WSW
10h 53m -3m 15s 06:06 20:23 06:42 19:48 07:17 19:13 13:16 149.17
16
07:49
102° ESE
18:40
257° WSW
10h 50m -3m 14s 06:08 20:22 06:43 19:46 07:18 19:11 13:15 149.13
17
07:51
103° ESE
18:38
257° WSW
10h 47m -3m 14s 06:09 20:20 06:44 19:45 07:20 19:10 13:15 149.09
18
07:52
103° ESE
18:37
256° WSW
10h 44m -3m 13s 06:11 20:18 06:46 19:43 07:21 19:08 13:15 149.05
19
07:54
104° ESE
18:35
256° WSW
10h 40m -3m 13s 06:12 20:16 06:47 19:41 07:22 19:06 13:15 149.01
20
07:55
104° ESE
18:33
255° WSW
10h 37m -3m 12s 06:13 20:15 06:48 19:40 07:24 19:04 13:15 148.96
21
07:57
105° ESE
18:31
255° WSW
10h 34m -3m 11s 06:15 20:13 06:50 19:38 07:25 19:03 13:14 148.92
22
07:58
106° ESE
18:29
254° WSW
10h 31m -3m 10s 06:16 20:11 06:51 19:36 07:26 19:01 13:14 148.88
23
07:59
106° ESE
18:28
254° WSW
10h 28m -3m 10s 06:17 20:10 06:52 19:35 07:28 18:59 13:14 148.84
24
08:01
107° ESE
18:26
253° WSW
10h 25m -3m 09s 06:19 20:08 06:54 19:33 07:29 18:58 13:14 148.80
25
08:02
107° ESE
18:24
253° WSW
10h 21m -3m 08s 06:20 20:07 06:55 19:32 07:31 18:56 13:14 148.76
26
07:04
108° ESE
17:23
252° WSW
10h 18m -3m 07s 05:21 19:05 05:56 18:30 06:32 17:55 12:14 148.72
27
07:05
108° ESE
17:21
252° WSW
10h 15m -3m 06s 05:23 19:04 05:58 18:28 06:33 17:53 12:14 148.67
28
07:07
109° ESE
17:19
251° WSW
10h 12m -3m 05s 05:24 19:02 05:59 18:27 06:35 17:51 12:13 148.63
29
07:08
109° ESE
17:18
251° WSW
10h 09m -3m 04s 05:25 19:01 06:00 18:26 06:36 17:50 12:13 148.59
30
07:10
110° ESE
17:16
250° WSW
10h 06m -3m 02s 05:27 18:59 06:02 18:24 06:37 17:48 12:13 148.55
31
07:11
110° ESE
17:15
250° WSW
10h 03m -3m 01s 05:28 18:58 06:03 18:23 06:39 17:47 12:13 148.51

In Bern, the earliest sunrise of October is on tháng 10 26 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Bern

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Bern

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Bern

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thụy Sĩ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí